Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118234.78 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118234.78 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118234.78 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAO thành MNT
ADAO/MNT: 1 ADAO = 2.01 MNT. Giá chuyển đổi 1 Adadao (ADAO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 2.01 MNT hôm nay.

ADAO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adadao (ADAO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAO hiện có giá trị là 2.01 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAO hiện có giá 2.01 MNT, nghĩa là mua 5 ADAO sẽ mất 10.07 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.4968 ADAO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.48 ADAO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ADAO
Adadao
Tugrik Mông Cổ
1 ADAO
2.01 MNT
Đổi 1 ADAO sang 2.01 MNT
2 ADAO
4.03 MNT
Đổi 2 ADAO sang 4.03 MNT
5 ADAO
10.07 MNT
Đổi 5 ADAO sang 10.07 MNT
10 ADAO
20.13 MNT
Đổi 10 ADAO sang 20.13 MNT
20 ADAO
40.26 MNT
Đổi 20 ADAO sang 40.26 MNT
50 ADAO
100.65 MNT
Đổi 50 ADAO sang 100.65 MNT
100 ADAO
201.31 MNT
Đổi 100 ADAO sang 201.31 MNT
200 ADAO
402.61 MNT
Đổi 200 ADAO sang 402.61 MNT
500 ADAO
1,006.53 MNT
Đổi 500 ADAO sang 1,006.53 MNT
1000 ADAO
2,013.05 MNT
Đổi 1000 ADAO sang 2,013.05 MNT
5000 ADAO
10,065.26 MNT
Đổi 5000 ADAO sang 10,065.26 MNT
10000 ADAO
20,130.53 MNT
Đổi 10000 ADAO sang 20,130.53 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Adadao tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAO sang MNT, lên đến 10000 ADAO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Adadao
1 MNT
0.4968 ADAO
Đổi 1 MNT sang 0.4968 ADAO
10 MNT
4.97 ADAO
Đổi 10 MNT sang 4.97 ADAO
50 MNT
24.84 ADAO
Đổi 50 MNT sang 24.84 ADAO
100 MNT
49.68 ADAO
Đổi 100 MNT sang 49.68 ADAO
200 MNT
99.35 ADAO
Đổi 200 MNT sang 99.35 ADAO
500 MNT
248.38 ADAO
Đổi 500 MNT sang 248.38 ADAO
1000 MNT
496.76 ADAO
Đổi 1000 MNT sang 496.76 ADAO
2000 MNT
993.52 ADAO
Đổi 2000 MNT sang 993.52 ADAO
5000 MNT
2,483.79 ADAO
Đổi 5000 MNT sang 2,483.79 ADAO
10000 MNT
4,967.58 ADAO
Đổi 10000 MNT sang 4,967.58 ADAO
50000 MNT
24,837.9 ADAO
Đổi 50000 MNT sang 24,837.9 ADAO
100000 MNT
49,675.8 ADAO
Đổi 100000 MNT sang 49,675.8 ADAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ADAO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Adadao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ADAO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAO/MNT
ADAO/MNT: 1 ADAO = 2.01 MNT; 2025/07/19 12:56:50
Trong 1D vừa qua, Adadao đã thay đổi +4.85% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adadao(ADAO) đã thay đổi +4.85% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ADAO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADAO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Adadao/MNT
Giá Adadao cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1.81 MNT trong khi giá Adadao thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1.7 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adadao theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.78 MNT | 1.81 MNT | 2.77 MNT | 2.77 MNT |
Thấp | 1.7 MNT | 1.7 MNT | 1.7 MNT | 1.7 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.85% | -1.99% | -27.24% | -22.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADAO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Adadao
Số liệu thị trường ADAO sang MNT
ADAO/MNT:
₮2.01
Khối lượng ADAO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADAO:
--
Nguồn cung lưu hành ADAO:
0 ADAO
Tỷ giá ADAO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Adadao thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adadao là ₮2.01 mỗi ADAO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADAO. Khối lượng giao dịch của Adadao đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAO là ₮0.
Thông tin thêm về Adadao trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adadao phổ biến nhất là ADAO sang MNT, trong đó mã của Adadao là ADAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Adadao phổ biến

ADAO đến TWD
1 ADAO thành NT$0.01742 TWD

ADAO đến CNY
1 ADAO thành ¥0.004253 CNY

ADAO đến USD
1 ADAO thành $0.0005924 USD

ADAO đến EUR
1 ADAO thành €0.0005094 EUR

ADAO đến CAD
1 ADAO thành C$0.0008136 CAD

ADAO đến KRW
1 ADAO thành ₩0.8242 KRW

ADAO đến JPY
1 ADAO thành ¥0.08816 JPY
ADAO đến MNT
1 ADAO thành ₮2.01 MNT

ADAO đến GBP
1 ADAO thành £0.0004417 GBP

ADAO đến BRL
1 ADAO thành R$0.003306 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

SUKU đến MNT
1 SUKU thành ₮137.01 MNT

C đến MNT
1 C thành ₮978.23 MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,040.71 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮435.49 MNT

EPIC đến MNT
1 EPIC thành ₮6,627.02 MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮48.55 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,225.24 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4758 MNT

KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮163,174.87 MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮2,571.78 MNT
Bảng chuyển đổi từ ADAO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Adadao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.85%, đạt mức cao nhất là 1.78 MNT và mức thấp nhất là 1.7 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAO là ₮2.68 MNT , thay đổi -27.24% so với giá hiện tại. Adadao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.01% so với năm trước.
-₮
3.62MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADAO | ₮1.01 | ₮0.9653 | +4.85% |
1 ADAO | ₮2.01 | ₮1.93 | +4.85% |
5 ADAO | ₮10.07 | ₮9.65 | +4.85% |
10 ADAO | ₮20.13 | ₮19.31 | +4.85% |
50 ADAO | ₮100.65 | ₮96.53 | +4.85% |
100 ADAO | ₮201.31 | ₮193.05 | +4.85% |
500 ADAO | ₮1,006.53 | ₮965.27 | +4.85% |
1000 ADAO | ₮2,013.05 | ₮1,930.55 | +4.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAO/MNT
1 Adadao bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Adadao (ADAO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮2.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4968 ADAO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 2.48 ADAO, trong khi 5 ADAO sẽ có giá khoảng 10.07MNT.
Giá cao nhất của ADAO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAO tính theo MNT là ₮452.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adadao tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã giảm 1.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã giảm 27.24% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adadao và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adadao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adadao: ADAO sang Đô la Mỹ (USD), ADAO sang Euro (EUR), ADAO sang Bảng Anh (GBP), ADAO sang Đô la Canada (CAD), ADAO sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAO sang Rupee Pakistan (PKR), ADAO sang Real Brazil (BRL), ADAO sang ...
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.0005924 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0005094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004417 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008136 CAD ở Canada, ₹0.05103 INR ở Ấn Độ, ₨0.1688 PKR ở Pakistan, R$0.003306 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮2.01.
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.0005924 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0005094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004417 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008136 CAD ở Canada, ₹0.05103 INR ở Ấn Độ, ₨0.1688 PKR ở Pakistan, R$0.003306 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮2.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
