Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118136.61 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118136.61 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118136.61 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADZ thành IDR
ADZ/IDR: 1 ADZ = 19.19 IDR. Giá chuyển đổi 1 Adzcoin (ADZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 19.19 IDR hôm nay.

ADZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adzcoin (ADZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADZ hiện có giá trị là 19.19 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADZ hiện có giá 19.19 IDR, nghĩa là mua 5 ADZ sẽ mất 95.93 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05212 ADZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2606 ADZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADZ sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ADZ
Adzcoin
Rupiah Indonesia
1 ADZ
19.19 IDR
Đổi 1 ADZ sang 19.19 IDR
2 ADZ
38.37 IDR
Đổi 2 ADZ sang 38.37 IDR
5 ADZ
95.93 IDR
Đổi 5 ADZ sang 95.93 IDR
10 ADZ
191.87 IDR
Đổi 10 ADZ sang 191.87 IDR
20 ADZ
383.73 IDR
Đổi 20 ADZ sang 383.73 IDR
50 ADZ
959.33 IDR
Đổi 50 ADZ sang 959.33 IDR
100 ADZ
1,918.66 IDR
Đổi 100 ADZ sang 1,918.66 IDR
200 ADZ
3,837.33 IDR
Đổi 200 ADZ sang 3,837.33 IDR
500 ADZ
9,593.32 IDR
Đổi 500 ADZ sang 9,593.32 IDR
1000 ADZ
19,186.65 IDR
Đổi 1000 ADZ sang 19,186.65 IDR
5000 ADZ
95,933.24 IDR
Đổi 5000 ADZ sang 95,933.24 IDR
10000 ADZ
191,866.47 IDR
Đổi 10000 ADZ sang 191,866.47 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Adzcoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADZ sang IDR, lên đến 10000 ADZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Adzcoin
1 IDR
0.05212 ADZ
Đổi 1 IDR sang 0.05212 ADZ
10 IDR
0.5212 ADZ
Đổi 10 IDR sang 0.5212 ADZ
50 IDR
2.61 ADZ
Đổi 50 IDR sang 2.61 ADZ
100 IDR
5.21 ADZ
Đổi 100 IDR sang 5.21 ADZ
200 IDR
10.42 ADZ
Đổi 200 IDR sang 10.42 ADZ
500 IDR
26.06 ADZ
Đổi 500 IDR sang 26.06 ADZ
1000 IDR
52.12 ADZ
Đổi 1000 IDR sang 52.12 ADZ
2000 IDR
104.24 ADZ
Đổi 2000 IDR sang 104.24 ADZ
5000 IDR
260.6 ADZ
Đổi 5000 IDR sang 260.6 ADZ
10000 IDR
521.2 ADZ
Đổi 10000 IDR sang 521.2 ADZ
50000 IDR
2,605.98 ADZ
Đổi 50000 IDR sang 2,605.98 ADZ
100000 IDR
5,211.96 ADZ
Đổi 100000 IDR sang 5,211.96 ADZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ADZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Adzcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ADZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADZ/IDR
ADZ/IDR: 1 ADZ = 19.19 IDR; 2025/07/20 07:44:51
Trong 1D vừa qua, Adzcoin đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adzcoin(ADZ) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ADZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Adzcoin/IDR
Giá Adzcoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 17.78 IDR trong khi giá Adzcoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 16.85 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adzcoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 17.24 IDR | 17.78 IDR | 17.78 IDR | 17.78 IDR |
Thấp | 16.89 IDR | 16.85 IDR | 16.85 IDR | 13.28 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.50% | +1.18% | +28.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Adzcoin
Số liệu thị trường ADZ sang IDR
ADZ/IDR:
Rp19.19
Khối lượng ADZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADZ:
--
Nguồn cung lưu hành ADZ:
0 ADZ
Tỷ giá ADZ sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Adzcoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adzcoin là Rp19.19 mỗi ADZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADZ. Khối lượng giao dịch của Adzcoin đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADZ là Rp0.
Thông tin thêm về Adzcoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang IDR, trong đó mã của Adzcoin là ADZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADZ sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Adzcoin phổ biến

ADZ đến TWD
1 ADZ thành NT$0.03456 TWD

ADZ đến CNY
1 ADZ thành ¥0.008436 CNY

ADZ đến USD
1 ADZ thành $0.001175 USD
ADZ đến IDR
1 ADZ thành Rp19.19 IDR

ADZ đến EUR
1 ADZ thành €0.001010 EUR

ADZ đến CAD
1 ADZ thành C$0.001614 CAD

ADZ đến KRW
1 ADZ thành ₩1.63 KRW

ADZ đến JPY
1 ADZ thành ¥0.1749 JPY

ADZ đến GBP
1 ADZ thành £0.0008760 GBP

ADZ đến BRL
1 ADZ thành R$0.006558 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp17,975.6 IDR

XDC đến IDR
1 XDC thành Rp1,592.1 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp948.38 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,909.91 IDR

HAEDAL đến IDR
1 HAEDAL thành Rp2,874.67 IDR

AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,182.17 IDR

TOKAMAK đến IDR
1 TOKAMAK thành Rp25,699.89 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp405,416.96 IDR

FTT đến IDR
1 FTT thành Rp17,198.64 IDR

KNC đến IDR
1 KNC thành Rp8,334.21 IDR
Bảng chuyển đổi từ ADZ sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Adzcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 17.24 IDR và mức thấp nhất là 16.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADZ là Rp18.99 IDR , thay đổi +1.18% so với giá hiện tại. Adzcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +72.62% so với năm trước.
+Rp
7.17IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADZ | Rp9.59 | Rp9.59 | -0.00% |
1 ADZ | Rp19.19 | Rp19.19 | -0.00% |
5 ADZ | Rp95.93 | Rp95.93 | -0.00% |
10 ADZ | Rp191.87 | Rp191.87 | -0.00% |
50 ADZ | Rp959.33 | Rp959.33 | -0.00% |
100 ADZ | Rp1,918.66 | Rp1,918.66 | -0.00% |
500 ADZ | Rp9,593.32 | Rp9,593.32 | -0.00% |
1000 ADZ | Rp19,186.65 | Rp19,186.65 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADZ/IDR
1 Adzcoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Adzcoin (ADZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp19.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05212 ADZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2606 ADZ, trong khi 5 ADZ sẽ có giá khoảng 95.93IDR.
Giá cao nhất của ADZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADZ tính theo IDR là Rp19,023.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adzcoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã giảm 0.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã tăng 1.18% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADZ thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adzcoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adzcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adzcoin: ADZ sang Đô la Mỹ (USD), ADZ sang Euro (EUR), ADZ sang Bảng Anh (GBP), ADZ sang Đô la Canada (CAD), ADZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ADZ sang Rupee Pakistan (PKR), ADZ sang Real Brazil (BRL), ADZ sang ...
Giá của Adzcoin ở Mỹ là $0.001175 USD. Ngoài ra, giá của Adzcoin là €0.001010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001614 CAD ở Canada, ₹0.1012 INR ở Ấn Độ, ₨0.3348 PKR ở Pakistan, R$0.006558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Adzcoin (ADZ) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp19.19.
Giá của Adzcoin ở Mỹ là $0.001175 USD. Ngoài ra, giá của Adzcoin là €0.001010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001614 CAD ở Canada, ₹0.1012 INR ở Ấn Độ, ₨0.3348 PKR ở Pakistan, R$0.006558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Adzcoin (ADZ) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp19.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
