Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADZ thành KHR

ADZ/KHR: 1 ADZ = 4.72 KHR. Giá chuyển đổi 1 Adzcoin (ADZ) thành Riel Campuchia (KHR) là 4.72 KHR hôm nay.
ADZ
ADZ
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADZ/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adzcoin (ADZ) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADZ hiện có giá trị là 4.72 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADZ hiện có giá 4.72 KHR, nghĩa là mua 5 ADZ sẽ mất 23.62 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2117 ADZ và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.06 ADZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADZ sang KHR

Chuyển đổi KHR sang ADZ

Adzcoin
Riel Campuchia
1 ADZ
4.72  KHR
Đổi 1 ADZ sang 4.72 KHR
2 ADZ
9.45  KHR
Đổi 2 ADZ sang 9.45 KHR
5 ADZ
23.62  KHR
Đổi 5 ADZ sang 23.62 KHR
10 ADZ
47.24  KHR
Đổi 10 ADZ sang 47.24 KHR
20 ADZ
94.47  KHR
Đổi 20 ADZ sang 94.47 KHR
50 ADZ
236.19  KHR
Đổi 50 ADZ sang 236.19 KHR
100 ADZ
472.37  KHR
Đổi 100 ADZ sang 472.37 KHR
200 ADZ
944.75  KHR
Đổi 200 ADZ sang 944.75 KHR
500 ADZ
2,361.87  KHR
Đổi 500 ADZ sang 2,361.87 KHR
1000 ADZ
4,723.73  KHR
Đổi 1000 ADZ sang 4,723.73 KHR
5000 ADZ
23,618.67  KHR
Đổi 5000 ADZ sang 23,618.67 KHR
10000 ADZ
47,237.35  KHR
Đổi 10000 ADZ sang 47,237.35 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADZ thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Adzcoin tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADZ sang KHR, lên đến 10000 ADZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Adzcoin
1 KHR
0.2117 ADZ
Đổi 1 KHR sang 0.2117 ADZ
10 KHR
2.12 ADZ
Đổi 10 KHR sang 2.12 ADZ
50 KHR
10.58 ADZ
Đổi 50 KHR sang 10.58 ADZ
100 KHR
21.17 ADZ
Đổi 100 KHR sang 21.17 ADZ
200 KHR
42.34 ADZ
Đổi 200 KHR sang 42.34 ADZ
500 KHR
105.85 ADZ
Đổi 500 KHR sang 105.85 ADZ
1000 KHR
211.7 ADZ
Đổi 1000 KHR sang 211.7 ADZ
2000 KHR
423.39 ADZ
Đổi 2000 KHR sang 423.39 ADZ
5000 KHR
1,058.48 ADZ
Đổi 5000 KHR sang 1,058.48 ADZ
10000 KHR
2,116.97 ADZ
Đổi 10000 KHR sang 2,116.97 ADZ
50000 KHR
10,584.84 ADZ
Đổi 50000 KHR sang 10,584.84 ADZ
100000 KHR
21,169.69 ADZ
Đổi 100000 KHR sang 21,169.69 ADZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ADZ toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Adzcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ADZ, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADZ/KHR

ADZ/KHR: 1 ADZ = 4.72 KHR; 2025/07/20 08:03:47
Trong 1D vừa qua, Adzcoin đã thay đổi -0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adzcoin(ADZ) đã thay đổi -0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ADZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADZ sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Adzcoin/KHR

Giá Adzcoin cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4.38 KHR trong khi giá Adzcoin thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 4.15 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adzcoin theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADZ theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.24 KHR
4.38 KHR
4.38 KHR
4.38 KHR
Thấp
4.16 KHR
4.15 KHR
4.15 KHR
3.27 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.50%
+1.18%
+28.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADZ (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADZ bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Adzcoin

Số liệu thị trường ADZ sang KHR

ADZ/KHR:
៛4.72
Khối lượng ADZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADZ:
--
Nguồn cung lưu hành ADZ:
0 ADZ

Tỷ giá ADZ sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adzcoin thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adzcoin là ៛4.72 mỗi ADZ, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADZ. Khối lượng giao dịch của Adzcoin đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADZ là ៛0.

Thông tin thêm về Adzcoin trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang KHR, trong đó mã của Adzcoin là ADZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADZ sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADZ sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Adzcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADZ đến TWD
1 ADZ thành NT$0.03456 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADZ đến CNY
1 ADZ thành ¥0.008436 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADZ đến USD
1 ADZ thành $0.001175 USD
popular info Riel Campuchia
ADZ đến KHR
1 ADZ thành ៛4.72 KHR
popular info Euro
ADZ đến EUR
1 ADZ thành €0.001010 EUR
popular info Đô la Canada
ADZ đến CAD
1 ADZ thành C$0.001614 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADZ đến KRW
1 ADZ thành ₩1.63 KRW
popular info Yên Nhật
ADZ đến JPY
1 ADZ thành ¥0.1749 JPY
popular info Bảng Anh
ADZ đến GBP
1 ADZ thành £0.0008760 GBP
popular info Real Brazil
ADZ đến BRL
1 ADZ thành R$0.006558 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Tezos
XTZ đến KHR
1 XTZ thành ៛4,454.08 KHR
other assets XDC Network
XDC đến KHR
1 XDC thành ៛393.54 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛232.57 KHR
other assets Heima
HEI đến KHR
1 HEI thành ៛1,456.23 KHR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến KHR
1 HAEDAL thành ៛725.21 KHR
other assets Audius
AUDIO đến KHR
1 AUDIO thành ៛285.42 KHR
other assets Tokamak Network
TOKAMAK đến KHR
1 TOKAMAK thành ៛6,218.22 KHR
other assets Avalanche
AVAX đến KHR
1 AVAX thành ៛99,370.89 KHR
other assets FTX Token
FTT đến KHR
1 FTT thành ៛4,236.81 KHR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến KHR
1 KNC thành ៛2,107.35 KHR

Bảng chuyển đổi từ ADZ sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Adzcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADZ thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 4.24 KHR và mức thấp nhất là 4.16 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADZ là ៛4.67 KHR , thay đổi +1.18% so với giá hiện tại. Adzcoin đã thay đổi
+
1.77KHR
, tương đương mức thay đổi +72.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADZ
៛2.36៛2.36
-0.00%
1 ADZ
៛4.72៛4.72
-0.00%
5 ADZ
៛23.62៛23.62
-0.00%
10 ADZ
៛47.24៛47.24
-0.00%
50 ADZ
៛236.19៛236.19
-0.00%
100 ADZ
៛472.37៛472.37
-0.00%
500 ADZ
៛2,361.87៛2,361.87
-0.00%
1000 ADZ
៛4,723.73៛4,723.73
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ADZ/KHR

1 Adzcoin bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Adzcoin (ADZ) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADZ với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2117 ADZ đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADZ sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADZ sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADZ bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1.06 ADZ, trong khi 5 ADZ sẽ có giá khoảng 23.62KHR.
Giá cao nhất của ADZ/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADZ tính theo KHR là ៛4,683.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADZ/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adzcoin tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã giảm 0.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã tăng 1.18% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADZ thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adzcoin và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADZ/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADZ/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADZ/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADZ/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adzcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adzcoin: ADZ sang Đô la Mỹ (USD), ADZ sang Euro (EUR), ADZ sang Bảng Anh (GBP), ADZ sang Đô la Canada (CAD), ADZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ADZ sang Rupee Pakistan (PKR), ADZ sang Real Brazil (BRL), ADZ sang ...
Giá của Adzcoin ở Mỹ là $0.001175 USD. Ngoài ra, giá của Adzcoin là €0.001010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001614 CAD ở Canada, ₹0.1012 INR ở Ấn Độ, ₨0.3348 PKR ở Pakistan, R$0.006558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Adzcoin (ADZ) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛4.72.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.