Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118397.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118397.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118397.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALB thành IQD
ALB/IQD: 1 ALB = 111.69 IQD. Giá chuyển đổi 1 Alien Base (ALB) thành Dinar Iraq (IQD) là 111.69 IQD hôm nay.

ALB
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALB/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alien Base (ALB) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALB hiện có giá trị là 111.69 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALB hiện có giá 111.69 IQD, nghĩa là mua 5 ALB sẽ mất 558.47 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.008953 ALB và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.04477 ALB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALB sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ALB
Alien Base
Dinar Iraq
1 ALB
111.69 IQD
Đổi 1 ALB sang 111.69 IQD
2 ALB
223.39 IQD
Đổi 2 ALB sang 223.39 IQD
5 ALB
558.47 IQD
Đổi 5 ALB sang 558.47 IQD
10 ALB
1,116.94 IQD
Đổi 10 ALB sang 1,116.94 IQD
20 ALB
2,233.89 IQD
Đổi 20 ALB sang 2,233.89 IQD
50 ALB
5,584.72 IQD
Đổi 50 ALB sang 5,584.72 IQD
100 ALB
11,169.44 IQD
Đổi 100 ALB sang 11,169.44 IQD
200 ALB
22,338.88 IQD
Đổi 200 ALB sang 22,338.88 IQD
500 ALB
55,847.2 IQD
Đổi 500 ALB sang 55,847.2 IQD
1000 ALB
111,694.39 IQD
Đổi 1000 ALB sang 111,694.39 IQD
5000 ALB
558,471.96 IQD
Đổi 5000 ALB sang 558,471.96 IQD
10000 ALB
1,116,943.92 IQD
Đổi 10000 ALB sang 1,116,943.92 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALB thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Alien Base tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALB sang IQD, lên đến 10000 ALB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Alien Base
1 IQD
0.008953 ALB
Đổi 1 IQD sang 0.008953 ALB
10 IQD
0.08953 ALB
Đổi 10 IQD sang 0.08953 ALB
50 IQD
0.4477 ALB
Đổi 50 IQD sang 0.4477 ALB
100 IQD
0.8953 ALB
Đổi 100 IQD sang 0.8953 ALB
200 IQD
1.79 ALB
Đổi 200 IQD sang 1.79 ALB
500 IQD
4.48 ALB
Đổi 500 IQD sang 4.48 ALB
1000 IQD
8.95 ALB
Đổi 1000 IQD sang 8.95 ALB
2000 IQD
17.91 ALB
Đổi 2000 IQD sang 17.91 ALB
5000 IQD
44.77 ALB
Đổi 5000 IQD sang 44.77 ALB
10000 IQD
89.53 ALB
Đổi 10000 IQD sang 89.53 ALB
50000 IQD
447.65 ALB
Đổi 50000 IQD sang 447.65 ALB
100000 IQD
895.3 ALB
Đổi 100000 IQD sang 895.3 ALB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ALB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Alien Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ALB, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALB/IQD
ALB/IQD: 1 ALB = 111.69 IQD; 2025/07/19 10:47:25
Trong 1D vừa qua, Alien Base đã thay đổi -1.16% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alien Base(ALB) đã thay đổi -1.16% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ALB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALB sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Alien Base/IQD
Giá Alien Base cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 82.2 IQD trong khi giá Alien Base thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 55.67 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alien Base theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALB theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 79.87 IQD | 82.2 IQD | 150.96 IQD | 234.97 IQD |
Thấp | 73.89 IQD | 55.67 IQD | 55.67 IQD | 47.67 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.16% | +8.59% | -45.36% | -2.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALB (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALB bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alien Base
Số liệu thị trường ALB sang IQD
ALB/IQD:
ع.د111.69
Khối lượng ALB 24 giờ:
ع.د247,743,167.14
Vốn hóa thị trường ALB:
--
Nguồn cung lưu hành ALB:
0 ALB
Tỷ giá ALB sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alien Base thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alien Base là ع.د111.69 mỗi ALB, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ALB. Khối lượng giao dịch của Alien Base đã thay đổi -68.58% (ع.د-540,760,646.23 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALB là ع.د788,503,813.37.
Thông tin thêm về Alien Base trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alien Base phổ biến nhất là ALB sang IQD, trong đó mã của Alien Base là ALB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALB sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALB sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Alien Base phổ biến
ALB đến IQD
1 ALB thành ع.د111.69 IQD

ALB đến TWD
1 ALB thành NT$2.51 TWD

ALB đến CNY
1 ALB thành ¥0.6122 CNY

ALB đến USD
1 ALB thành $0.08526 USD

ALB đến EUR
1 ALB thành €0.07332 EUR

ALB đến CAD
1 ALB thành C$0.1171 CAD

ALB đến KRW
1 ALB thành ₩118.62 KRW

ALB đến JPY
1 ALB thành ¥12.69 JPY

ALB đến GBP
1 ALB thành £0.06356 GBP

ALB đến BRL
1 ALB thành R$0.4758 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

RARI đến IQD
1 RARI thành ع.د1,382.57 IQD

SPA đến IQD
1 SPA thành ع.د18.21 IQD

DIA đến IQD
1 DIA thành ع.د629.97 IQD

LOKA đến IQD
1 LOKA thành ع.د137 IQD

FOX đến IQD
1 FOX thành ع.د45.81 IQD

ALPACA đến IQD
1 ALPACA thành ع.د56.71 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د155,088,764.7 IQD

XTZ đến IQD
1 XTZ thành ع.د1,003.13 IQD

ALT đến IQD
1 ALT thành ع.د3.3 IQD

AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د166.89 IQD
Bảng chuyển đổi từ ALB sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Alien Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALB thành Dinar Iraq đã thay đổi +8.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 79.87 IQD và mức thấp nhất là 73.89 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ALB là ع.د175.67 IQD , thay đổi -45.36% so với giá hiện tại. Alien Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +67.77% so với năm trước.
+ع.د
31.13IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALB | ع.د55.85 | ع.د56.3 | -1.16% |
1 ALB | ع.د111.69 | ع.د112.6 | -1.16% |
5 ALB | ع.د558.47 | ع.د562.98 | -1.16% |
10 ALB | ع.د1,116.94 | ع.د1,125.96 | -1.16% |
50 ALB | ع.د5,584.72 | ع.د5,629.8 | -1.16% |
100 ALB | ع.د11,169.44 | ع.د11,259.6 | -1.16% |
500 ALB | ع.د55,847.2 | ع.د56,297.99 | -1.16% |
1000 ALB | ع.د111,694.39 | ع.د112,595.99 | -1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALB/IQD
1 Alien Base bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Alien Base (ALB) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د111.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALB với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008953 ALB đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALB sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALB sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALB bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.04477 ALB, trong khi 5 ALB sẽ có giá khoảng 558.47IQD.
Giá cao nhất của ALB/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALB tính theo IQD là ع.د745.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALB/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alien Base tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alien Base (ALB) đã tăng 8.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alien Base (ALB) đã giảm 45.36% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALB thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alien Base và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALB/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALB/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALB/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALB/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alien Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alien Base: ALB sang Đô la Mỹ (USD), ALB sang Euro (EUR), ALB sang Bảng Anh (GBP), ALB sang Đô la Canada (CAD), ALB sang Rupee Ấn Độ (INR), ALB sang Rupee Pakistan (PKR), ALB sang Real Brazil (BRL), ALB sang ...
Giá của Alien Base ở Mỹ là $0.08526 USD. Ngoài ra, giá của Alien Base là €0.07332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1171 CAD ở Canada, ₹7.34 INR ở Ấn Độ, ₨24.29 PKR ở Pakistan, R$0.4758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alien Base phổ biến nhất là ALB sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Alien Base (ALB) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د111.69.
Giá của Alien Base ở Mỹ là $0.08526 USD. Ngoài ra, giá của Alien Base là €0.07332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06356 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1171 CAD ở Canada, ₹7.34 INR ở Ấn Độ, ₨24.29 PKR ở Pakistan, R$0.4758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alien Base phổ biến nhất là ALB sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Alien Base (ALB) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د111.69.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
