Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APTM thành IDR

APTM/IDR: 1 APTM = 18,403.83 IDR. Giá chuyển đổi 1 Apertum (APTM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18,403.83 IDR hôm nay.
APTM
APTM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APTM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apertum (APTM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APTM hiện có giá trị là 18,403.83 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APTM hiện có giá 18,403.83 IDR, nghĩa là mua 5 APTM sẽ mất 92,019.13 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5434 APTM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002717 APTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APTM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang APTM

Apertum
Rupiah Indonesia
1 APTM
18,403.83  IDR
Đổi 1 APTM sang 18,403.83 IDR
2 APTM
36,807.65  IDR
Đổi 2 APTM sang 36,807.65 IDR
5 APTM
92,019.13  IDR
Đổi 5 APTM sang 92,019.13 IDR
10 APTM
184,038.25  IDR
Đổi 10 APTM sang 184,038.25 IDR
20 APTM
368,076.51  IDR
Đổi 20 APTM sang 368,076.51 IDR
50 APTM
920,191.26  IDR
Đổi 50 APTM sang 920,191.26 IDR
100 APTM
1,840,382.53  IDR
Đổi 100 APTM sang 1,840,382.53 IDR
200 APTM
3,680,765.06  IDR
Đổi 200 APTM sang 3,680,765.06 IDR
500 APTM
9,201,912.65  IDR
Đổi 500 APTM sang 9,201,912.65 IDR
1000 APTM
18,403,825.3  IDR
Đổi 1000 APTM sang 18,403,825.3 IDR
5000 APTM
92,019,126.48  IDR
Đổi 5000 APTM sang 92,019,126.48 IDR
10000 APTM
184,038,252.96  IDR
Đổi 10000 APTM sang 184,038,252.96 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APTM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Apertum tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APTM sang IDR, lên đến 10000 APTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Apertum
1 IDR
0.{4}5434 APTM
Đổi 1 IDR sang 0.{4}5434 APTM
10 IDR
0.0005434 APTM
Đổi 10 IDR sang 0.0005434 APTM
50 IDR
0.002717 APTM
Đổi 50 IDR sang 0.002717 APTM
100 IDR
0.005434 APTM
Đổi 100 IDR sang 0.005434 APTM
200 IDR
0.01087 APTM
Đổi 200 IDR sang 0.01087 APTM
500 IDR
0.02717 APTM
Đổi 500 IDR sang 0.02717 APTM
1000 IDR
0.05434 APTM
Đổi 1000 IDR sang 0.05434 APTM
2000 IDR
0.1087 APTM
Đổi 2000 IDR sang 0.1087 APTM
5000 IDR
0.2717 APTM
Đổi 5000 IDR sang 0.2717 APTM
10000 IDR
0.5434 APTM
Đổi 10000 IDR sang 0.5434 APTM
50000 IDR
2.72 APTM
Đổi 50000 IDR sang 2.72 APTM
100000 IDR
5.43 APTM
Đổi 100000 IDR sang 5.43 APTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành APTM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Apertum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang APTM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APTM/IDR

APTM/IDR: 1 APTM = 18,403.83 IDR; 2025/07/20 08:49:29
Trong 1D vừa qua, Apertum đã thay đổi -2.23% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apertum(APTM) đã thay đổi -2.23% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành APTM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APTM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Apertum/IDR

Giá Apertum cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 16,657.47 IDR trong khi giá Apertum thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 15,116.71 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apertum theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APTM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
15,742.87 IDR
16,657.47 IDR
22,715.11 IDR
32,207.28 IDR
Thấp
15,116.71 IDR
15,116.71 IDR
14,188.87 IDR
11,770.02 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.23%
-5.67%
-5.44%
-48.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APTM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APTM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Apertum

Số liệu thị trường APTM sang IDR

APTM/IDR:
Rp18,403.83
Khối lượng APTM 24 giờ:
Rp83,063,539,153.55
Vốn hóa thị trường APTM:
Rp71,761,796,822.66
Nguồn cung lưu hành APTM:
3.90M APTM

Tỷ giá APTM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apertum thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apertum là Rp18,403.83 mỗi APTM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp71,761,796,822.66 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,899,287 APTM. Khối lượng giao dịch của Apertum đã thay đổi -8.60% (Rp-7,810,933,552.50 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APTM là Rp90,874,472,706.06.

Thông tin thêm về Apertum trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apertum phổ biến nhất là APTM sang IDR, trong đó mã của Apertum là APTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APTM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APTM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Apertum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APTM đến TWD
1 APTM thành NT$33.15 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APTM đến CNY
1 APTM thành ¥8.09 CNY
popular info Đô la Mỹ
APTM đến USD
1 APTM thành $1.13 USD
popular info Rupiah Indonesia
APTM đến IDR
1 APTM thành Rp18,403.83 IDR
popular info Euro
APTM đến EUR
1 APTM thành €0.9692 EUR
popular info Đô la Canada
APTM đến CAD
1 APTM thành C$1.55 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APTM đến KRW
1 APTM thành ₩1,568.04 KRW
popular info Yên Nhật
APTM đến JPY
1 APTM thành ¥167.73 JPY
popular info Bảng Anh
APTM đến GBP
1 APTM thành £0.8403 GBP
popular info Real Brazil
APTM đến BRL
1 APTM thành R$6.29 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Tezos
XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp18,748.01 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,932,554.19 IDR
other assets XDC Network
XDC đến IDR
1 XDC thành Rp1,604.27 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp903.48 IDR
other assets Conflux
CFX đến IDR
1 CFX thành Rp2,376.95 IDR
other assets Metaplex
MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,860.35 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,824.86 IDR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến IDR
1 HAEDAL thành Rp2,976.72 IDR
other assets Avalanche
AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp405,406.97 IDR
other assets Quq
QUQ đến IDR
1 QUQ thành Rp19.29 IDR

Bảng chuyển đổi từ APTM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Apertum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APTM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 15,742.87 IDR và mức thấp nhất là 15,116.71 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 APTM là Rp19,285.2 IDR , thay đổi -5.44% so với giá hiện tại. Apertum đã thay đổi
+Rp
15,319.28IDR
, tương đương mức thay đổi -48.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APTM
Rp9,201.91Rp9,376.42
-2.23%
1 APTM
Rp18,403.83Rp18,752.83
-2.23%
5 APTM
Rp92,019.13Rp93,764.17
-2.23%
10 APTM
Rp184,038.25Rp187,528.33
-2.23%
50 APTM
Rp920,191.26Rp937,641.67
-2.23%
100 APTM
Rp1,840,382.53Rp1,875,283.35
-2.23%
500 APTM
Rp9,201,912.65Rp9,376,416.74
-2.23%
1000 APTM
Rp18,403,825.3Rp18,752,833.48
-2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp APTM/IDR

1 Apertum bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Apertum (APTM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,403.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu APTM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5434 APTM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APTM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APTM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APTM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002717 APTM, trong khi 5 APTM sẽ có giá khoảng 92,019.13IDR.
Giá cao nhất của APTM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APTM tính theo IDR là Rp32,207.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APTM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apertum tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.44% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APTM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apertum và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APTM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APTM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APTM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APTM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apertum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Apertum: APTM sang Đô la Mỹ (USD), APTM sang Euro (EUR), APTM sang Bảng Anh (GBP), APTM sang Đô la Canada (CAD), APTM sang Rupee Ấn Độ (INR), APTM sang Rupee Pakistan (PKR), APTM sang Real Brazil (BRL), APTM sang ...
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.13 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9692 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8403 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.55 CAD ở Canada, ₹97.09 INR ở Ấn Độ, ₨321.14 PKR ở Pakistan, R$6.29 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,403.83.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.