Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117974.22 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117974.22 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117974.22 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BABYOKX thành GHS
BABYOKX/GHS: 1 BABYOKX = 0.{9}7588 GHS. Giá chuyển đổi 1 BABYOKX (BABYOKX) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{9}7588 GHS hôm nay.

BABYOKX
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BABYOKX/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BABYOKX (BABYOKX) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BABYOKX hiện có giá trị là 0.{9}7588 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BABYOKX hiện có giá 0.{9}7588 GHS, nghĩa là mua 5 BABYOKX sẽ mất 0.{8}3794 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,317,856,031.47 BABYOKX và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 6,589,280,157.36 BABYOKX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BABYOKX sang GHS
Chuyển đổi GHS sang BABYOKX
BABYOKX
Cedi Ghana
1 BABYOKX
0.{9}7588 GHS
Đổi 1 BABYOKX sang 0.{9}7588 GHS
2 BABYOKX
0.{8}1518 GHS
Đổi 2 BABYOKX sang 0.{8}1518 GHS
5 BABYOKX
0.{8}3794 GHS
Đổi 5 BABYOKX sang 0.{8}3794 GHS
10 BABYOKX
0.{8}7588 GHS
Đổi 10 BABYOKX sang 0.{8}7588 GHS
20 BABYOKX
0.{7}1518 GHS
Đổi 20 BABYOKX sang 0.{7}1518 GHS
50 BABYOKX
0.{7}3794 GHS
Đổi 50 BABYOKX sang 0.{7}3794 GHS
100 BABYOKX
0.{7}7588 GHS
Đổi 100 BABYOKX sang 0.{7}7588 GHS
200 BABYOKX
0.{6}1518 GHS
Đổi 200 BABYOKX sang 0.{6}1518 GHS
500 BABYOKX
0.{6}3794 GHS
Đổi 500 BABYOKX sang 0.{6}3794 GHS
1000 BABYOKX
0.{6}7588 GHS
Đổi 1000 BABYOKX sang 0.{6}7588 GHS
5000 BABYOKX
0.{5}3794 GHS
Đổi 5000 BABYOKX sang 0.{5}3794 GHS
10000 BABYOKX
0.{5}7588 GHS
Đổi 10000 BABYOKX sang 0.{5}7588 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BABYOKX thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của BABYOKX tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BABYOKX sang GHS, lên đến 10000 BABYOKX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
BABYOKX
1 GHS
1,317,856,031.47 BABYOKX
Đổi 1 GHS sang 1,317,856,031.47 BABYOKX
10 GHS
13,178,560,314.71 BABYOKX
Đổi 10 GHS sang 13,178,560,314.71 BABYOKX
50 GHS
65,892,801,573.57 BABYOKX
Đổi 50 GHS sang 65,892,801,573.57 BABYOKX
100 GHS
131,785,603,147.15 BABYOKX
Đổi 100 GHS sang 131,785,603,147.15 BABYOKX
200 GHS
263,571,206,294.3 BABYOKX
Đổi 200 GHS sang 263,571,206,294.3 BABYOKX
500 GHS
658,928,015,735.75 BABYOKX
Đổi 500 GHS sang 658,928,015,735.75 BABYOKX
1000 GHS
1,317,856,031,471.5 BABYOKX
Đổi 1000 GHS sang 1,317,856,031,471.5 BABYOKX
2000 GHS
2,635,712,062,943 BABYOKX
Đổi 2000 GHS sang 2,635,712,062,943 BABYOKX
5000 GHS
6,589,280,157,357.49 BABYOKX
Đổi 5000 GHS sang 6,589,280,157,357.49 BABYOKX
10000 GHS
13,178,560,314,714.98 BABYOKX
Đổi 10000 GHS sang 13,178,560,314,714.98 BABYOKX
50000 GHS
65,892,801,573,574.92 BABYOKX
Đổi 50000 GHS sang 65,892,801,573,574.92 BABYOKX
100000 GHS
131,785,603,147,149.84 BABYOKX
Đổi 100000 GHS sang 131,785,603,147,149.84 BABYOKX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành BABYOKX toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo BABYOKX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang BABYOKX, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BABYOKX/GHS
BABYOKX/GHS: 1 BABYOKX = 0.{9}7588 GHS; 2025/07/20 02:56:37
Trong 1D vừa qua, BABYOKX đã thay đổi +0.81% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BABYOKX(BABYOKX) đã thay đổi +0.81% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành BABYOKX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BABYOKX sang GHS: Biến động và thay đổi giá của BABYOKX/GHS
Giá BABYOKX cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.{9}6643 GHS trong khi giá BABYOKX thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.{9}6198 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BABYOKX theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BABYOKX theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}6537 GHS | 0.{9}6643 GHS | 0.{9}7101 GHS | 0.{9}7199 GHS |
Thấp | 0.{9}6484 GHS | 0.{9}6198 GHS | 0.{9}6198 GHS | 0.{9}5666 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.81% | -1.60% | -5.13% | -1.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BABYOKX (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BABYOKX bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BABYOKX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BABYOKX
Số liệu thị trường BABYOKX sang GHS
BABYOKX/GHS:
₵0.{9}7588
Khối lượng BABYOKX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BABYOKX:
--
Nguồn cung lưu hành BABYOKX:
0 BABYOKX
Tỷ giá BABYOKX sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BABYOKX thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BABYOKX là ₵0.{9}7588 mỗi BABYOKX, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BABYOKX. Khối lượng giao dịch của BABYOKX đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BABYOKX là ₵0.
Thông tin thêm về BABYOKX trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BABYOKX phổ biến nhất là BABYOKX sang GHS, trong đó mã của BABYOKX là BABYOKX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BABYOKX sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BABYOKX sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi BABYOKX phổ biến

BABYOKX đến TWD
1 BABYOKX thành NT$0.{8}2141 TWD

BABYOKX đến CNY
1 BABYOKX thành ¥0.{9}5226 CNY

BABYOKX đến USD
1 BABYOKX thành $0.{10}7279 USD
BABYOKX đến GHS
1 BABYOKX thành ₵0.{9}7588 GHS

BABYOKX đến EUR
1 BABYOKX thành €0.{10}6259 EUR

BABYOKX đến CAD
1 BABYOKX thành C$0.{10}9996 CAD

BABYOKX đến KRW
1 BABYOKX thành ₩0.{6}1013 KRW

BABYOKX đến JPY
1 BABYOKX thành ¥0.{7}1083 JPY

BABYOKX đến GBP
1 BABYOKX thành £0.{10}5426 GBP

BABYOKX đến BRL
1 BABYOKX thành R$0.{9}4062 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

XTZ đến GHS
1 XTZ thành ₵10.27 GHS

MASK đến GHS
1 MASK thành ₵16.06 GHS

HEI đến GHS
1 HEI thành ₵3.7 GHS

THE đến GHS
1 THE thành ₵4.39 GHS

FRAX đến GHS
1 FRAX thành ₵39.84 GHS

MPLX đến GHS
1 MPLX thành ₵1.78 GHS

PHB đến GHS
1 PHB thành ₵6.4 GHS

TAG đến GHS
1 TAG thành ₵0.006161 GHS

AUDIO đến GHS
1 AUDIO thành ₵0.7621 GHS

HAEDAL đến GHS
1 HAEDAL thành ₵1.77 GHS
Bảng chuyển đổi từ BABYOKX sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của BABYOKX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BABYOKX thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 0.{9}6537 GHS và mức thấp nhất là 0.{9}6484 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 BABYOKX là ₵0.{9}7942 GHS , thay đổi -5.13% so với giá hiện tại. BABYOKX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.70% so với năm trước.
-₵
0.{9}2145GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BABYOKX | ₵0.{9}3794 | ₵0.{9}3768 | +0.81% |
1 BABYOKX | ₵0.{9}7588 | ₵0.{9}7535 | +0.81% |
5 BABYOKX | ₵0.{8}3794 | ₵0.{8}3768 | +0.81% |
10 BABYOKX | ₵0.{8}7588 | ₵0.{8}7535 | +0.81% |
50 BABYOKX | ₵0.{7}3794 | ₵0.{7}3768 | +0.81% |
100 BABYOKX | ₵0.{7}7588 | ₵0.{7}7535 | +0.81% |
500 BABYOKX | ₵0.{6}3794 | ₵0.{6}3768 | +0.81% |
1000 BABYOKX | ₵0.{6}7588 | ₵0.{6}7535 | +0.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp BABYOKX/GHS
1 BABYOKX bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 BABYOKX (BABYOKX) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{9}7588.
Tôi có thể mua bao nhiêu BABYOKX với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,317,856,031.47 BABYOKX đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BABYOKX sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BABYOKX sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BABYOKX bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 6,589,280,157.36 BABYOKX, trong khi 5 BABYOKX sẽ có giá khoảng 0.{8}3794GHS.
Giá cao nhất của BABYOKX/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BABYOKX tính theo GHS là ₵0.{7}5206. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BABYOKX/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BABYOKX tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BABYOKX (BABYOKX) đã giảm 1.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BABYOKX (BABYOKX) đã giảm 5.13% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BABYOKX thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BABYOKX và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BABYOKX/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BABYOKX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BABYOKX/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BABYOKX/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BABYOKX/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BABYOKX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BABYOKX: BABYOKX sang Đô la Mỹ (USD), BABYOKX sang Euro (EUR), BABYOKX sang Bảng Anh (GBP), BABYOKX sang Đô la Canada (CAD), BABYOKX sang Rupee Ấn Độ (INR), BABYOKX sang Rupee Pakistan (PKR), BABYOKX sang Real Brazil (BRL), BABYOKX sang ...
Giá của BABYOKX ở Mỹ là $0.{10}7279 USD. Ngoài ra, giá của BABYOKX là €0.{10}6259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}5426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}9996 CAD ở Canada, ₹0.{8}6270 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}2074 PKR ở Pakistan, R$0.{9}4062 BRL ở Brazil, ...
Cặp BABYOKX phổ biến nhất là BABYOKX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 BABYOKX (BABYOKX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{9}7588.
Giá của BABYOKX ở Mỹ là $0.{10}7279 USD. Ngoài ra, giá của BABYOKX là €0.{10}6259 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}5426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}9996 CAD ở Canada, ₹0.{8}6270 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}2074 PKR ở Pakistan, R$0.{9}4062 BRL ở Brazil, ...
Cặp BABYOKX phổ biến nhất là BABYOKX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 BABYOKX (BABYOKX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{9}7588.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
