Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


BOB
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOB/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOB (Build on Bitcoin) (BOB) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOB hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOB hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 BOB sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BOB và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BOB (Build on Bitcoin) thành USD
Giá BOB (Build on Bitcoin) chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về BOB (Build on Bitcoin): BOB (Build on Bitcoin) là gì và BOB (Build on Bitcoin) hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
22/11/2025 11:04 hôm nay
0.5 BTC
$42,176.87
1 BTC
$84,353.73
5 BTC
$421,768.67
10 BTC
$843,537.34
50 BTC
$4,217,686.7
100 BTC
$8,435,373.4
500 BTC
$42,176,867
1000 BTC
$84,353,734
USD đến BTC
Số lượng22/11/2025 11:04 hôm nay
0.5USD0.{5}5927 BTC
1USD0.{4}1185 BTC
5USD0.{4}5927 BTC
10USD0.0001185 BTC
50USD0.0005927 BTC
100USD0.001185 BTC
500USD0.005927 BTC
1000USD0.01185 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
22/11/2025 11:04 hôm nay
0.5 ETH
$1,373.43
1 ETH
$2,746.86
5 ETH
$13,734.28
10 ETH
$27,468.56
50 ETH
$137,342.82
100 ETH
$274,685.64
500 ETH
$1,373,428.2
1000 ETH
$2,746,856.4
USD đến ETH
Số lượng22/11/2025 11:04 hôm nay
0.5USD0.0001820 ETH
1USD0.0003641 ETH
5USD0.001820 ETH
10USD0.003641 ETH
50USD0.01820 ETH
100USD0.03641 ETH
500USD0.1820 ETH
1000USD0.3641 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,558,705.17BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q645,635.04BTC đến CLPChilean Peso
CLP$78,808,985.92BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh306,235,602.72BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,217,381.3BTC đến ZARSouth African Rand
R1,465,578.65BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت249,324.33BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د110,374,937.67BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,644,793.23BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,597,071.07BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,318,469.19BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM350,068BTC đến GELGeorgian Lari
₾227,755.08BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,353,879.16BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.783,072.58BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼143,401.35BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.32,434.01BTC đến KESKenyan Shilling
KSh10,902,753.86BTC đến SEKSwedish Krona
kr805,746.87BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,564,004.31- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,756.96ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,024.16ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,566,299.76ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,972,116.06ETH đến HNLHonduran Lempira
L72,205.79ETH đến ZARSouth African Rand
R47,724.43ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,118.88ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,594,198.97ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$86,123.84ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.279,951.09ETH đến DOPDominican Peso
RD$173,188.2ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,399.45ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,416.51ETH đến UYUUruguayan Peso
$109,214.19ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,499.62ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,669.66ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,056.17ETH đến KESKenyan Shilling
KSh355,032.29ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,237.97ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴116,056.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








