Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

BUF
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUF/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Buftoad (BUF) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUF hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUF hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 BUF sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BUF và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BUF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Buftoad thành USD
Giá Buftoad chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Buftoad: Buftoad là gì và Buftoad hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
24/07/2025 12:19 hôm nay
0.5 BTC
$59,376.4
1 BTC
$118,752.8
5 BTC
$593,764.02
10 BTC
$1,187,528.05
50 BTC
$5,937,640.25
100 BTC
$11,875,280.5
500 BTC
$59,376,402.5
1000 BTC
$118,752,805
USD đến BTC
Số lượng24/07/2025 12:19 hôm nay
0.5USD0.{5}4210 BTC
1USD0.{5}8421 BTC
5USD0.{4}4210 BTC
10USD0.{4}8421 BTC
50USD0.0004210 BTC
100USD0.0008421 BTC
500USD0.004210 BTC
1000USD0.008421 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
24/07/2025 12:19 hôm nay
0.5 ETH
$1,830.47
1 ETH
$3,660.95
5 ETH
$18,304.74
10 ETH
$36,609.49
50 ETH
$183,047.43
100 ETH
$366,094.87
500 ETH
$1,830,474.35
1000 ETH
$3,660,948.7
USD đến ETH
Số lượng24/07/2025 12:19 hôm nay
0.5USD0.0001366 ETH
1USD0.0002732 ETH
5USD0.001366 ETH
10USD0.002732 ETH
50USD0.01366 ETH
100USD0.02732 ETH
500USD0.1366 ETH
1000USD0.2732 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,202,876.41BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q908,257.08BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,644,160.71BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh424,864,344.88BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,098,711.94BTC đến ZARSouth African Rand
R2,090,025.62BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت345,463.79BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,021,324.81BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,486,154.84BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,837,148.97BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,191,574.87BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM500,602.45BTC đến GELGeorgian Lari
₾321,820.1BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,749,910.32BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,064,262.64BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,879.77BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,660.45BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,342,862.41BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,130,621.71BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,948,286.88- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$67,910.96ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,000.03ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,472,629.5ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,097,851.21ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,528.06ETH đến ZARSouth African Rand
R64,431.96ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,650.07ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,779,046ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$107,472.27ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.364,919.34ETH đến DOPDominican Peso
RD$221,704.12ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,432.73ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,921.17ETH đến UYUUruguayan Peso
$146,431.72ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,809.42ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,223.61ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,407.63ETH đến KESKenyan Shilling
KSh472,994.57ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,855.16ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴152,547.34- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
