Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117804.71 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117804.71 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117804.71 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSR thành JMD
CSR/JMD: 1 CSR = 0.00 JMD. Giá chuyển đổi 1 Cashera (CSR) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.00 JMD hôm nay.

CSR
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSR/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cashera (CSR) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSR hiện có giá trị là 0 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSR hiện có giá 0 JMD, nghĩa là mua 5 CSR sẽ mất 0 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành Infinity CSR và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành Infinity CSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSR sang JMD
Chuyển đổi JMD sang CSR
Cashera
Đô la Jamaica
1 CSR
0.00 JMD
Đổi 1 CSR sang 0.00 JMD
2 CSR
0.00 JMD
Đổi 2 CSR sang 0.00 JMD
5 CSR
0.00 JMD
Đổi 5 CSR sang 0.00 JMD
10 CSR
0.00 JMD
Đổi 10 CSR sang 0.00 JMD
20 CSR
0.00 JMD
Đổi 20 CSR sang 0.00 JMD
50 CSR
0.00 JMD
Đổi 50 CSR sang 0.00 JMD
100 CSR
0.00 JMD
Đổi 100 CSR sang 0.00 JMD
200 CSR
0.00 JMD
Đổi 200 CSR sang 0.00 JMD
500 CSR
0.00 JMD
Đổi 500 CSR sang 0.00 JMD
1000 CSR
0.00 JMD
Đổi 1000 CSR sang 0.00 JMD
5000 CSR
0.00 JMD
Đổi 5000 CSR sang 0.00 JMD
10000 CSR
0.00 JMD
Đổi 10000 CSR sang 0.00 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSR thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Cashera tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSR sang JMD, lên đến 10000 CSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Cashera
1 JMD
Infinity CSR
Đổi 1 JMD sang Infinity CSR
10 JMD
Infinity CSR
Đổi 10 JMD sang Infinity CSR
50 JMD
Infinity CSR
Đổi 50 JMD sang Infinity CSR
100 JMD
Infinity CSR
Đổi 100 JMD sang Infinity CSR
200 JMD
Infinity CSR
Đổi 200 JMD sang Infinity CSR
500 JMD
Infinity CSR
Đổi 500 JMD sang Infinity CSR
1000 JMD
Infinity CSR
Đổi 1000 JMD sang Infinity CSR
2000 JMD
Infinity CSR
Đổi 2000 JMD sang Infinity CSR
5000 JMD
Infinity CSR
Đổi 5000 JMD sang Infinity CSR
10000 JMD
Infinity CSR
Đổi 10000 JMD sang Infinity CSR
50000 JMD
Infinity CSR
Đổi 50000 JMD sang Infinity CSR
100000 JMD
Infinity CSR
Đổi 100000 JMD sang Infinity CSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành CSR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Cashera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang CSR, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSR/JMD
CSR/JMD: 1 CSR = 0 JMD; 2025/07/19 23:28:55
Trong 1D vừa qua, Cashera đã thay đổi -0.00% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cashera(CSR) đã thay đổi -0.00% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành CSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSR sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Cashera/JMD
Giá Cashera cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.002750 JMD trong khi giá Cashera thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.002727 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cashera theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSR theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002750 JMD | 0.002750 JMD | 0.002750 JMD | 0.002750 JMD |
Thấp | 0.002750 JMD | 0.002727 JMD | 0.002727 JMD | 0.002727 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.84% | +0.84% | +0.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSR (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSR bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cashera
Số liệu thị trường CSR sang JMD
CSR/JMD:
--
Khối lượng CSR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSR:
--
Nguồn cung lưu hành CSR:
0 CSR
Tỷ giá CSR sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cashera thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cashera là $0 mỗi CSR, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSR. Khối lượng giao dịch của Cashera đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSR là $0.
Thông tin thêm về Cashera trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cashera phổ biến nhất là CSR sang JMD, trong đó mã của Cashera là CSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSR sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSR sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cashera phổ biến

CSR đến TWD
1 CSR thành NT$0 TWD

CSR đến CNY
1 CSR thành ¥0 CNY
CSR đến JMD
1 CSR thành $0 JMD

CSR đến USD
1 CSR thành $0 USD

CSR đến EUR
1 CSR thành €0 EUR

CSR đến CAD
1 CSR thành C$0 CAD

CSR đến KRW
1 CSR thành ₩0 KRW

CSR đến JPY
1 CSR thành ¥0 JPY

CSR đến GBP
1 CSR thành £0 GBP

CSR đến BRL
1 CSR thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

XTZ đến JMD
1 XTZ thành $156.55 JMD

HEI đến JMD
1 HEI thành $57.75 JMD

MASK đến JMD
1 MASK thành $248.61 JMD

FRAX đến JMD
1 FRAX thành $613.45 JMD

THE đến JMD
1 THE thành $67.65 JMD

TAG đến JMD
1 TAG thành $0.09390 JMD

MPLX đến JMD
1 MPLX thành $26.01 JMD

BRISE đến JMD
1 BRISE thành $0.{5}8287 JMD

PHB đến JMD
1 PHB thành $99.26 JMD

AERGO đến JMD
1 AERGO thành $20.57 JMD
Bảng chuyển đổi từ CSR sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của Cashera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSR thành Đô la Jamaica đã thay đổi +0.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002750 JMD và mức thấp nhất là 0.002750 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 CSR là $-0.{4}2289 JMD , thay đổi +0.84% so với giá hiện tại. Cashera đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.91% so với năm trước.
-$
3.19JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
1 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
5 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
10 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
50 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
100 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
500 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
1000 CSR | $0 | $0 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSR/JMD
1 Cashera bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Cashera (CSR) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSR với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity CSR đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSR sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSR sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSR bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương Infinity CSR, trong khi 5 CSR sẽ có giá khoảng 0.00JMD.
Giá cao nhất của CSR/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSR tính theo JMD là $11.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSR/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cashera tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cashera (CSR) đã tăng 0.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cashera (CSR) đã tăng 0.84% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSR thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cashera và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSR/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSR/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSR/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSR/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cashera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cashera: CSR sang Đô la Mỹ (USD), CSR sang Euro (EUR), CSR sang Bảng Anh (GBP), CSR sang Đô la Canada (CAD), CSR sang Rupee Ấn Độ (INR), CSR sang Rupee Pakistan (PKR), CSR sang Real Brazil (BRL), CSR sang ...
Giá của Cashera ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Cashera là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cashera phổ biến nhất là CSR sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Cashera (CSR) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.
Giá của Cashera ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Cashera là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cashera phổ biến nhất là CSR sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Cashera (CSR) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
