Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CDR thành IDR

CDR/IDR: 1 CDR = 96.49 IDR. Giá chuyển đổi 1 Cedar (CDR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 96.49 IDR hôm nay.
CDR
CDR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CDR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cedar (CDR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CDR hiện có giá trị là 96.49 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CDR hiện có giá 96.49 IDR, nghĩa là mua 5 CDR sẽ mất 482.46 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01036 CDR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05182 CDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CDR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CDR

Cedar
Rupiah Indonesia
1 CDR
96.49  IDR
Đổi 1 CDR sang 96.49 IDR
2 CDR
192.98  IDR
Đổi 2 CDR sang 192.98 IDR
5 CDR
482.46  IDR
Đổi 5 CDR sang 482.46 IDR
10 CDR
964.91  IDR
Đổi 10 CDR sang 964.91 IDR
20 CDR
1,929.82  IDR
Đổi 20 CDR sang 1,929.82 IDR
50 CDR
4,824.56  IDR
Đổi 50 CDR sang 4,824.56 IDR
100 CDR
9,649.12  IDR
Đổi 100 CDR sang 9,649.12 IDR
200 CDR
19,298.24  IDR
Đổi 200 CDR sang 19,298.24 IDR
500 CDR
48,245.59  IDR
Đổi 500 CDR sang 48,245.59 IDR
1000 CDR
96,491.19  IDR
Đổi 1000 CDR sang 96,491.19 IDR
5000 CDR
482,455.94  IDR
Đổi 5000 CDR sang 482,455.94 IDR
10000 CDR
964,911.87  IDR
Đổi 10000 CDR sang 964,911.87 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CDR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Cedar tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CDR sang IDR, lên đến 10000 CDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Cedar
1 IDR
0.01036 CDR
Đổi 1 IDR sang 0.01036 CDR
10 IDR
0.1036 CDR
Đổi 10 IDR sang 0.1036 CDR
50 IDR
0.5182 CDR
Đổi 50 IDR sang 0.5182 CDR
100 IDR
1.04 CDR
Đổi 100 IDR sang 1.04 CDR
200 IDR
2.07 CDR
Đổi 200 IDR sang 2.07 CDR
500 IDR
5.18 CDR
Đổi 500 IDR sang 5.18 CDR
1000 IDR
10.36 CDR
Đổi 1000 IDR sang 10.36 CDR
2000 IDR
20.73 CDR
Đổi 2000 IDR sang 20.73 CDR
5000 IDR
51.82 CDR
Đổi 5000 IDR sang 51.82 CDR
10000 IDR
103.64 CDR
Đổi 10000 IDR sang 103.64 CDR
50000 IDR
518.18 CDR
Đổi 50000 IDR sang 518.18 CDR
100000 IDR
1,036.36 CDR
Đổi 100000 IDR sang 1,036.36 CDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CDR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Cedar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CDR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CDR/IDR

CDR/IDR: 1 CDR = 96.49 IDR; 2025/10/06 12:52:59
Trong 1D vừa qua, Cedar đã thay đổi -0.92% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cedar(CDR) đã thay đổi -0.92% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CDR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CDR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Cedar/IDR

Giá Cedar cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 107.09 IDR trong khi giá Cedar thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 88.08 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cedar theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CDR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
100.42 IDR
107.09 IDR
158.53 IDR
307.94 IDR
Thấp
95.19 IDR
88.08 IDR
79.94 IDR
79.94 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.92%
+8.61%
-28.83%
-65.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CDR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CDR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Cedar

Số liệu thị trường CDR sang IDR

CDR/IDR:
Rp96.49
Khối lượng CDR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CDR:
--
Nguồn cung lưu hành CDR:
0 CDR

Tỷ giá CDR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cedar thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cedar là Rp96.49 mỗi CDR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CDR. Khối lượng giao dịch của Cedar đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CDR là Rp--.

Thông tin thêm về Cedar trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cedar phổ biến nhất là CDR sang IDR, trong đó mã của Cedar là CDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CDR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CDR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Cedar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CDR đến TWD
1 CDR thành NT$0.1777 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CDR đến CNY
1 CDR thành ¥0.04149 CNY
popular info Đô la Mỹ
CDR đến USD
1 CDR thành $0.005818 USD
popular info Rupiah Indonesia
CDR đến IDR
1 CDR thành Rp96.49 IDR
popular info Euro
CDR đến EUR
1 CDR thành €0.004991 EUR
popular info Đô la Canada
CDR đến CAD
1 CDR thành C$0.008120 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CDR đến KRW
1 CDR thành ₩8.23 KRW
popular info Yên Nhật
CDR đến JPY
1 CDR thành ¥0.8747 JPY
popular info Bảng Anh
CDR đến GBP
1 CDR thành £0.004333 GBP
popular info Real Brazil
CDR đến BRL
1 CDR thành R$0.03104 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp20,500,536.97 IDR
other assets ChainOpera AI
COAI đến IDR
1 COAI thành Rp42,651.09 IDR
other assets Aster
ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp36,222.9 IDR
other assets StakeStone
STO đến IDR
1 STO thành Rp2,140.14 IDR
other assets PancakeSwap
CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp62,695.61 IDR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến IDR
1 ALPINE thành Rp25,433.65 IDR
other assets MYX Finance
MYX đến IDR
1 MYX thành Rp93,169.94 IDR
other assets Astar
ASTR đến IDR
1 ASTR thành Rp456.87 IDR
other assets Four
FORM đến IDR
1 FORM thành Rp19,973.39 IDR
other assets CREPE
CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.9414 IDR

Bảng chuyển đổi từ CDR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Cedar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CDR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +8.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 100.42 IDR và mức thấp nhất là 95.19 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CDR là Rp135.81 IDR , thay đổi -28.83% so với giá hiện tại. Cedar đã thay đổi
+Rp
97.06IDR
, tương đương mức thay đổi -63.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CDR
Rp48.25Rp48.7
-0.92%
1 CDR
Rp96.49Rp97.39
-0.92%
5 CDR
Rp482.46Rp486.95
-0.92%
10 CDR
Rp964.91Rp973.91
-0.92%
50 CDR
Rp4,824.56Rp4,869.53
-0.92%
100 CDR
Rp9,649.12Rp9,739.05
-0.92%
500 CDR
Rp48,245.59Rp48,695.26
-0.92%
1000 CDR
Rp96,491.19Rp97,390.51
-0.92%

Câu Hỏi Thường Gặp CDR/IDR

1 Cedar bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Cedar (CDR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp96.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu CDR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01036 CDR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CDR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CDR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CDR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.05182 CDR, trong khi 5 CDR sẽ có giá khoảng 482.46IDR.
Giá cao nhất của CDR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CDR tính theo IDR là Rp328.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CDR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cedar tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cedar (CDR) đã tăng 8.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cedar (CDR) đã giảm 28.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CDR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cedar và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CDR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CDR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CDR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CDR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cedar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cedar: CDR sang Đô la Mỹ (USD), CDR sang Euro (EUR), CDR sang Bảng Anh (GBP), CDR sang Đô la Canada (CAD), CDR sang Rupee Ấn Độ (INR), CDR sang Rupee Pakistan (PKR), CDR sang Real Brazil (BRL), CDR sang ...
Giá của Cedar ở Mỹ là $0.005818 USD. Ngoài ra, giá của Cedar là €0.004991 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008120 CAD ở Canada, ₹0.5168 INR ở Ấn Độ, ₨1.65 PKR ở Pakistan, R$0.03104 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cedar phổ biến nhất là CDR sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Cedar (CDR) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp96.49.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.