Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112501.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112501.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112501.01 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TIA thành ILS
TIA/ILS: 1 TIA = 5.42 ILS. Giá chuyển đổi 1 Celestia (TIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 5.42 ILS hôm nay.

TIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celestia (TIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIA hiện có giá trị là 5.42 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIA hiện có giá 5.42 ILS, nghĩa là mua 5 TIA sẽ mất 27.09 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.1846 TIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.9228 TIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TIA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang TIA
Celestia
Shekel Israel mới
1 TIA
5.42 ILS
Đổi 1 TIA sang 5.42 ILS
2 TIA
10.84 ILS
Đổi 2 TIA sang 10.84 ILS
5 TIA
27.09 ILS
Đổi 5 TIA sang 27.09 ILS
10 TIA
54.18 ILS
Đổi 10 TIA sang 54.18 ILS
20 TIA
108.37 ILS
Đổi 20 TIA sang 108.37 ILS
50 TIA
270.92 ILS
Đổi 50 TIA sang 270.92 ILS
100 TIA
541.84 ILS
Đổi 100 TIA sang 541.84 ILS
200 TIA
1,083.68 ILS
Đổi 200 TIA sang 1,083.68 ILS
500 TIA
2,709.19 ILS
Đổi 500 TIA sang 2,709.19 ILS
1000 TIA
5,418.39 ILS
Đổi 1000 TIA sang 5,418.39 ILS
5000 TIA
27,091.94 ILS
Đổi 5000 TIA sang 27,091.94 ILS
10000 TIA
54,183.87 ILS
Đổi 10000 TIA sang 54,183.87 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Celestia tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIA sang ILS, lên đến 10000 TIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Celestia
1 ILS
0.1846 TIA
Đổi 1 ILS sang 0.1846 TIA
10 ILS
1.85 TIA
Đổi 10 ILS sang 1.85 TIA
50 ILS
9.23 TIA
Đổi 50 ILS sang 9.23 TIA
100 ILS
18.46 TIA
Đổi 100 ILS sang 18.46 TIA
200 ILS
36.91 TIA
Đổi 200 ILS sang 36.91 TIA
500 ILS
92.28 TIA
Đổi 500 ILS sang 92.28 TIA
1000 ILS
184.56 TIA
Đổi 1000 ILS sang 184.56 TIA
2000 ILS
369.11 TIA
Đổi 2000 ILS sang 369.11 TIA
5000 ILS
922.78 TIA
Đổi 5000 ILS sang 922.78 TIA
10000 ILS
1,845.57 TIA
Đổi 10000 ILS sang 1,845.57 TIA
50000 ILS
9,227.84 TIA
Đổi 50000 ILS sang 9,227.84 TIA
100000 ILS
18,455.68 TIA
Đổi 100000 ILS sang 18,455.68 TIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành TIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Celestia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang TIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TIA/ILS
TIA/ILS: 1 TIA = 5.42 ILS; 2025/08/02 19:48:35
Trong 1D vừa qua, Celestia đã thay đổi +5.21% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celestia(TIA) đã thay đổi +5.21% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành TIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Celestia/ILS
Giá Celestia cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 5.84 ILS trong khi giá Celestia thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 4.51 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celestia theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.75 ILS | 5.84 ILS | 9.25 ILS | 13 ILS |
Thấp | 5.32 ILS | 4.51 ILS | 4.51 ILS | 4.51 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.21% | -0.44% | -35.18% | -54.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celestia
Số liệu thị trường TIA sang ILS
TIA/ILS:
₪5.42
Khối lượng TIA 24 giờ:
₪395,773,726.13
Vốn hóa thị trường TIA:
₪3,963,557,516.69
Nguồn cung lưu hành TIA:
731.50M TIA
Tỷ giá TIA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celestia thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celestia là ₪5.42 mỗi TIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,963,557,516.69 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 731,501,300 TIA. Khối lượng giao dịch của Celestia đã thay đổi -27.30% (₪-148,587,097.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIA là ₪544,360,823.4.
Thông tin thêm về Celestia trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celestia phổ biến nhất là TIA sang ILS, trong đó mã của Celestia là TIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TIA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celestia phổ biến

TIA đến TWD
1 TIA thành NT$47.14 TWD

TIA đến CNY
1 TIA thành ¥11.43 CNY

TIA đến USD
1 TIA thành $1.59 USD
TIA đến ILS
1 TIA thành ₪5.42 ILS

TIA đến EUR
1 TIA thành €1.37 EUR

TIA đến CAD
1 TIA thành C$2.19 CAD

TIA đến KRW
1 TIA thành ₩2,204.15 KRW

TIA đến JPY
1 TIA thành ¥233.87 JPY

TIA đến GBP
1 TIA thành £1.19 GBP

TIA đến BRL
1 TIA thành R$8.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪1.21 ILS

MAGIC đến ILS
1 MAGIC thành ₪0.5989 ILS

HYPER đến ILS
1 HYPER thành ₪1.31 ILS

AIO đến ILS
1 AIO thành ₪0.1749 ILS

AUDIO đến ILS
1 AUDIO thành ₪0.1953 ILS

RHEA đến ILS
1 RHEA thành ₪0.3165 ILS

AGT đến ILS
1 AGT thành ₪0.01762 ILS

MDT đến ILS
1 MDT thành ₪0.1049 ILS

TA đến ILS
1 TA thành ₪0.1914 ILS

PHY đến ILS
1 PHY thành ₪0.07388 ILS
Bảng chuyển đổi từ TIA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Celestia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.21%, đạt mức cao nhất là 5.75 ILS và mức thấp nhất là 5.32 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 TIA là ₪8.5 ILS , thay đổi -35.18% so với giá hiện tại. Celestia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.65% so với năm trước.
-₪
17.66ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIA | ₪2.71 | ₪2.57 | +5.21% |
1 TIA | ₪5.42 | ₪5.14 | +5.21% |
5 TIA | ₪27.09 | ₪25.69 | +5.21% |
10 TIA | ₪54.18 | ₪51.37 | +5.21% |
50 TIA | ₪270.92 | ₪256.85 | +5.21% |
100 TIA | ₪541.84 | ₪513.71 | +5.21% |
500 TIA | ₪2,709.19 | ₪2,568.54 | +5.21% |
1000 TIA | ₪5,418.39 | ₪5,137.08 | +5.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp TIA/ILS
1 Celestia bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Celestia (TIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪5.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1846 TIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.9228 TIA, trong khi 5 TIA sẽ có giá khoảng 27.09ILS.
Giá cao nhất của TIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIA tính theo ILS là ₪71.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celestia tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celestia (TIA) đã giảm 0.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celestia (TIA) đã giảm 35.18% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celestia và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celestia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celestia: TIA sang Đô la Mỹ (USD), TIA sang Euro (EUR), TIA sang Bảng Anh (GBP), TIA sang Đô la Canada (CAD), TIA sang Rupee Ấn Độ (INR), TIA sang Rupee Pakistan (PKR), TIA sang Real Brazil (BRL), TIA sang ...
Giá của Celestia ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của Celestia là €1.37 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.19 CAD ở Canada, ₹138.32 INR ở Ấn Độ, ₨449.47 PKR ở Pakistan, R$8.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celestia phổ biến nhất là TIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Celestia (TIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪5.42.
Giá của Celestia ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của Celestia là €1.37 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.19 CAD ở Canada, ₹138.32 INR ở Ấn Độ, ₨449.47 PKR ở Pakistan, R$8.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celestia phổ biến nhất là TIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Celestia (TIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪5.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
