Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.25 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.25 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.25 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERES thành BAM
CERES/BAM: 1 CERES = 12.3 BAM. Giá chuyển đổi 1 Ceres (CERES) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 12.3 BAM hôm nay.

CERES
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERES/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ceres (CERES) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERES hiện có giá trị là 12.3 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERES hiện có giá 12.3 BAM, nghĩa là mua 5 CERES sẽ mất 61.5 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.08130 CERES và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.4065 CERES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERES sang BAM
Chuyển đổi BAM sang CERES
Ceres
Mark Bosnia-Herzegovina
1 CERES
12.3 BAM
Đổi 1 CERES sang 12.3 BAM
2 CERES
24.6 BAM
Đổi 2 CERES sang 24.6 BAM
5 CERES
61.5 BAM
Đổi 5 CERES sang 61.5 BAM
10 CERES
123 BAM
Đổi 10 CERES sang 123 BAM
20 CERES
246 BAM
Đổi 20 CERES sang 246 BAM
50 CERES
615.01 BAM
Đổi 50 CERES sang 615.01 BAM
100 CERES
1,230.02 BAM
Đổi 100 CERES sang 1,230.02 BAM
200 CERES
2,460.04 BAM
Đổi 200 CERES sang 2,460.04 BAM
500 CERES
6,150.09 BAM
Đổi 500 CERES sang 6,150.09 BAM
1000 CERES
12,300.18 BAM
Đổi 1000 CERES sang 12,300.18 BAM
5000 CERES
61,500.91 BAM
Đổi 5000 CERES sang 61,500.91 BAM
10000 CERES
123,001.82 BAM
Đổi 10000 CERES sang 123,001.82 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERES thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Ceres tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERES sang BAM, lên đến 10000 CERES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Ceres
1 BAM
0.08130 CERES
Đổi 1 BAM sang 0.08130 CERES
10 BAM
0.8130 CERES
Đổi 10 BAM sang 0.8130 CERES
50 BAM
4.06 CERES
Đổi 50 BAM sang 4.06 CERES
100 BAM
8.13 CERES
Đổi 100 BAM sang 8.13 CERES
200 BAM
16.26 CERES
Đổi 200 BAM sang 16.26 CERES
500 BAM
40.65 CERES
Đổi 500 BAM sang 40.65 CERES
1000 BAM
81.3 CERES
Đổi 1000 BAM sang 81.3 CERES
2000 BAM
162.6 CERES
Đổi 2000 BAM sang 162.6 CERES
5000 BAM
406.5 CERES
Đổi 5000 BAM sang 406.5 CERES
10000 BAM
813 CERES
Đổi 10000 BAM sang 813 CERES
50000 BAM
4,064.98 CERES
Đổi 50000 BAM sang 4,064.98 CERES
100000 BAM
8,129.96 CERES
Đổi 100000 BAM sang 8,129.96 CERES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành CERES toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Ceres đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang CERES, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERES/BAM
CERES/BAM: 1 CERES = 12.3 BAM; 2025/07/20 08:12:49
Trong 1D vừa qua, Ceres đã thay đổi +8.03% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ceres(CERES) đã thay đổi +8.03% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành CERES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CERES sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Ceres/BAM
Giá Ceres cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 21.7 BAM trong khi giá Ceres thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 5.94 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ceres theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERES theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.19 BAM | 21.7 BAM | 29.93 BAM | 36,208.14 BAM |
Thấp | 6.37 BAM | 5.94 BAM | 3.62 BAM | 1.77 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.03% | -45.45% | -52.16% | -16.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERES (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERES bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ceres
Số liệu thị trường CERES sang BAM
CERES/BAM:
KM12.3
Khối lượng CERES 24 giờ:
KM5.69
Vốn hóa thị trường CERES:
--
Nguồn cung lưu hành CERES:
0 CERES
Tỷ giá CERES sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ceres thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ceres là KM12.3 mỗi CERES, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CERES. Khối lượng giao dịch của Ceres đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERES là KM5.69.
Thông tin thêm về Ceres trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ceres phổ biến nhất là CERES sang BAM, trong đó mã của Ceres là CERES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERES sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERES sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Ceres phổ biến

CERES đến TWD
1 CERES thành NT$215.39 TWD

CERES đến CNY
1 CERES thành ¥52.58 CNY

CERES đến USD
1 CERES thành $7.32 USD

CERES đến EUR
1 CERES thành €6.3 EUR

CERES đến CAD
1 CERES thành C$10.06 CAD

CERES đến KRW
1 CERES thành ₩10,188.75 KRW

CERES đến JPY
1 CERES thành ¥1,089.84 JPY

CERES đến GBP
1 CERES thành £5.46 GBP
CERES đến BAM
1 CERES thành KM12.3 BAM

CERES đến BRL
1 CERES thành R$40.87 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

XTZ đến BAM
1 XTZ thành KM1.9 BAM

LTC đến BAM
1 LTC thành KM197.71 BAM

XDC đến BAM
1 XDC thành KM0.1650 BAM

ALPACA đến BAM
1 ALPACA thành KM0.09672 BAM

CFX đến BAM
1 CFX thành KM0.2397 BAM

MPLX đến BAM
1 MPLX thành KM0.2962 BAM

HEI đến BAM
1 HEI thành KM0.6066 BAM

HAEDAL đến BAM
1 HAEDAL thành KM0.3015 BAM

AVAX đến BAM
1 AVAX thành KM41.53 BAM

QUQ đến BAM
1 QUQ thành KM0.001910 BAM
Bảng chuyển đổi từ CERES sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Ceres đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERES thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -45.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.03%, đạt mức cao nhất là 14.19 BAM và mức thấp nhất là 6.37 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 CERES là KM23.12 BAM , thay đổi -52.16% so với giá hiện tại. Ceres đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.02% so với năm trước.
-KM
16.92BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CERES | KM6.15 | KM5.78 | +8.03% |
1 CERES | KM12.3 | KM11.56 | +8.03% |
5 CERES | KM61.5 | KM57.81 | +8.03% |
10 CERES | KM123 | KM115.62 | +8.03% |
50 CERES | KM615.01 | KM578.11 | +8.03% |
100 CERES | KM1,230.02 | KM1,156.21 | +8.03% |
500 CERES | KM6,150.09 | KM5,781.06 | +8.03% |
1000 CERES | KM12,300.18 | KM11,562.11 | +8.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERES/BAM
1 Ceres bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Ceres (CERES) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM12.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERES với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08130 CERES đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERES sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERES sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERES bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 0.4065 CERES, trong khi 5 CERES sẽ có giá khoảng 61.5BAM.
Giá cao nhất của CERES/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERES tính theo BAM là KM36,208.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERES/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ceres tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã giảm 45.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã giảm 52.16% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERES thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ceres và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERES/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERES/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERES/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERES/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ceres và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ceres: CERES sang Đô la Mỹ (USD), CERES sang Euro (EUR), CERES sang Bảng Anh (GBP), CERES sang Đô la Canada (CAD), CERES sang Rupee Ấn Độ (INR), CERES sang Rupee Pakistan (PKR), CERES sang Real Brazil (BRL), CERES sang ...
Giá của Ceres ở Mỹ là $7.32 USD. Ngoài ra, giá của Ceres là €6.3 EUR ở khu vực đồng euro, £5.46 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.06 CAD ở Canada, ₹630.9 INR ở Ấn Độ, ₨2,086.71 PKR ở Pakistan, R$40.87 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ceres phổ biến nhất là CERES sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Ceres (CERES) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM12.3.
Giá của Ceres ở Mỹ là $7.32 USD. Ngoài ra, giá của Ceres là €6.3 EUR ở khu vực đồng euro, £5.46 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.06 CAD ở Canada, ₹630.9 INR ở Ấn Độ, ₨2,086.71 PKR ở Pakistan, R$40.87 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ceres phổ biến nhất là CERES sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Ceres (CERES) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM12.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
