Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAD thành EUR

CHAD/EUR: 1 CHAD = 0.{5}1403 EUR. Giá chuyển đổi 1 Chad Coin (CHAD) thành Euro (EUR) là 0.{5}1403 EUR hôm nay.
CHAD
CHAD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chad Coin (CHAD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAD hiện có giá trị là 0.{5}1403 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAD hiện có giá 0.{5}1403 EUR, nghĩa là mua 5 CHAD sẽ mất 0.{5}7013 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 713,005.09 CHAD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,565,025.46 CHAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHAD sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CHAD

Chad Coin
Euro
1 CHAD
0.{5}1403  EUR
Đổi 1 CHAD sang 0.{5}1403 EUR
2 CHAD
0.{5}2805  EUR
Đổi 2 CHAD sang 0.{5}2805 EUR
5 CHAD
0.{5}7013  EUR
Đổi 5 CHAD sang 0.{5}7013 EUR
10 CHAD
0.{4}1403  EUR
Đổi 10 CHAD sang 0.{4}1403 EUR
20 CHAD
0.{4}2805  EUR
Đổi 20 CHAD sang 0.{4}2805 EUR
50 CHAD
0.{4}7013  EUR
Đổi 50 CHAD sang 0.{4}7013 EUR
100 CHAD
0.0001403  EUR
Đổi 100 CHAD sang 0.0001403 EUR
200 CHAD
0.0002805  EUR
Đổi 200 CHAD sang 0.0002805 EUR
500 CHAD
0.0007013  EUR
Đổi 500 CHAD sang 0.0007013 EUR
1000 CHAD
0.001403  EUR
Đổi 1000 CHAD sang 0.001403 EUR
5000 CHAD
0.007013  EUR
Đổi 5000 CHAD sang 0.007013 EUR
10000 CHAD
0.01403  EUR
Đổi 10000 CHAD sang 0.01403 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Chad Coin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAD sang EUR, lên đến 10000 CHAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Chad Coin
1 EUR
713,005.09 CHAD
Đổi 1 EUR sang 713,005.09 CHAD
10 EUR
7,130,050.92 CHAD
Đổi 10 EUR sang 7,130,050.92 CHAD
50 EUR
35,650,254.6 CHAD
Đổi 50 EUR sang 35,650,254.6 CHAD
100 EUR
71,300,509.2 CHAD
Đổi 100 EUR sang 71,300,509.2 CHAD
200 EUR
142,601,018.4 CHAD
Đổi 200 EUR sang 142,601,018.4 CHAD
500 EUR
356,502,545.99 CHAD
Đổi 500 EUR sang 356,502,545.99 CHAD
1000 EUR
713,005,091.98 CHAD
Đổi 1000 EUR sang 713,005,091.98 CHAD
2000 EUR
1,426,010,183.95 CHAD
Đổi 2000 EUR sang 1,426,010,183.95 CHAD
5000 EUR
3,565,025,459.88 CHAD
Đổi 5000 EUR sang 3,565,025,459.88 CHAD
10000 EUR
7,130,050,919.77 CHAD
Đổi 10000 EUR sang 7,130,050,919.77 CHAD
50000 EUR
35,650,254,598.85 CHAD
Đổi 50000 EUR sang 35,650,254,598.85 CHAD
100000 EUR
71,300,509,197.7 CHAD
Đổi 100000 EUR sang 71,300,509,197.7 CHAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CHAD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Chad Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CHAD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHAD/EUR

CHAD/EUR: 1 CHAD = 0.{5}1403 EUR; 2025/07/20 12:02:19
Trong 1D vừa qua, Chad Coin đã thay đổi +2.72% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chad Coin(CHAD) đã thay đổi +2.72% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CHAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHAD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Chad Coin/EUR

Giá Chad Coin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1314 EUR trong khi giá Chad Coin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}9891 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chad Coin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1285 EUR
0.{5}1314 EUR
0.{5}1453 EUR
0.{5}2010 EUR
Thấp
0.{5}1015 EUR
0.{6}9891 EUR
0.{6}9631 EUR
0.{6}6963 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.72%
-6.75%
-3.50%
+16.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHAD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Chad Coin

Số liệu thị trường CHAD sang EUR

CHAD/EUR:
€0.{5}1403
Khối lượng CHAD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CHAD:
--
Nguồn cung lưu hành CHAD:
0 CHAD

Tỷ giá CHAD sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chad Coin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chad Coin là €0.{5}1403 mỗi CHAD, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAD. Khối lượng giao dịch của Chad Coin đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAD là €0.

Thông tin thêm về Chad Coin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chad Coin phổ biến nhất là CHAD sang EUR, trong đó mã của Chad Coin là CHAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHAD sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHAD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Chad Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHAD đến TWD
1 CHAD thành NT$0.{4}4797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHAD đến CNY
1 CHAD thành ¥0.{4}1171 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHAD đến USD
1 CHAD thành $0.{5}1631 USD
popular info Euro
CHAD đến EUR
1 CHAD thành €0.{5}1403 EUR
popular info Đô la Canada
CHAD đến CAD
1 CHAD thành C$0.{5}2240 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHAD đến KRW
1 CHAD thành ₩0.002269 KRW
popular info Yên Nhật
CHAD đến JPY
1 CHAD thành ¥0.0002427 JPY
popular info Bảng Anh
CHAD đến GBP
1 CHAD thành £0.{5}1216 GBP
popular info Real Brazil
CHAD đến BRL
1 CHAD thành R$0.{5}9102 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tezos
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.9797 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €99.81 EUR
other assets Conflux
CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1247 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.04507 EUR
other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.08425 EUR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4255 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.7429 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €21.63 EUR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.006159 EUR
other assets Holo
HOT đến EUR
1 HOT thành €0.001077 EUR

Bảng chuyển đổi từ CHAD sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Chad Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAD thành Euro đã thay đổi -6.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.72%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1285 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1015 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAD là €0.{5}1449 EUR , thay đổi -3.50% so với giá hiện tại. Chad Coin đã thay đổi
-
0.{5}9359EUR
, tương đương mức thay đổi -87.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CHAD
€0.{6}7013€0.{6}6842
+2.72%
1 CHAD
€0.{5}1403€0.{5}1368
+2.72%
5 CHAD
€0.{5}7013€0.{5}6842
+2.72%
10 CHAD
€0.{4}1403€0.{4}1368
+2.72%
50 CHAD
€0.{4}7013€0.{4}6842
+2.72%
100 CHAD
€0.0001403€0.0001368
+2.72%
500 CHAD
€0.0007013€0.0006842
+2.72%
1000 CHAD
€0.001403€0.001368
+2.72%

Câu Hỏi Thường Gặp CHAD/EUR

1 Chad Coin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Chad Coin (CHAD) trong Euro (EUR) là €0.{5}1403.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 713,005.09 CHAD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,565,025.46 CHAD, trong khi 5 CHAD sẽ có giá khoảng 0.{5}7013EUR.
Giá cao nhất của CHAD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAD tính theo EUR là €0.{4}2169. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chad Coin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chad Coin (CHAD) đã giảm 6.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chad Coin (CHAD) đã giảm 3.50% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAD thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chad Coin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chad Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chad Coin: CHAD sang Đô la Mỹ (USD), CHAD sang Euro (EUR), CHAD sang Bảng Anh (GBP), CHAD sang Đô la Canada (CAD), CHAD sang Rupee Ấn Độ (INR), CHAD sang Rupee Pakistan (PKR), CHAD sang Real Brazil (BRL), CHAD sang ...
Giá của Chad Coin ở Mỹ là $0.{5}1631 USD. Ngoài ra, giá của Chad Coin là €0.{5}1403 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2240 CAD ở Canada, ₹0.0001405 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004647 PKR ở Pakistan, R$0.{5}9102 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chad Coin phổ biến nhất là CHAD sang Euro(EUR). Giá của 1 Chad Coin (CHAD) ở Euro (EUR) là €0.{5}1403.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.