Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117867.30 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117867.30 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117867.30 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CKC thành HUF
CKC/HUF: 1 CKC = 0.06172 HUF. Giá chuyển đổi 1 ChikinCoin (CKC) thành Forint Hungary (HUF) là 0.06172 HUF hôm nay.

CKC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CKC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChikinCoin (CKC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CKC hiện có giá trị là 0.06172 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CKC hiện có giá 0.06172 HUF, nghĩa là mua 5 CKC sẽ mất 0.3086 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 16.2 CKC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 81.01 CKC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CKC sang HUF
Chuyển đổi HUF sang CKC
ChikinCoin
Forint Hungary
1 CKC
0.06172 HUF
Đổi 1 CKC sang 0.06172 HUF
2 CKC
0.1234 HUF
Đổi 2 CKC sang 0.1234 HUF
5 CKC
0.3086 HUF
Đổi 5 CKC sang 0.3086 HUF
10 CKC
0.6172 HUF
Đổi 10 CKC sang 0.6172 HUF
20 CKC
1.23 HUF
Đổi 20 CKC sang 1.23 HUF
50 CKC
3.09 HUF
Đổi 50 CKC sang 3.09 HUF
100 CKC
6.17 HUF
Đổi 100 CKC sang 6.17 HUF
200 CKC
12.34 HUF
Đổi 200 CKC sang 12.34 HUF
500 CKC
30.86 HUF
Đổi 500 CKC sang 30.86 HUF
1000 CKC
61.72 HUF
Đổi 1000 CKC sang 61.72 HUF
5000 CKC
308.61 HUF
Đổi 5000 CKC sang 308.61 HUF
10000 CKC
617.22 HUF
Đổi 10000 CKC sang 617.22 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CKC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ChikinCoin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CKC sang HUF, lên đến 10000 CKC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ChikinCoin
1 HUF
16.2 CKC
Đổi 1 HUF sang 16.2 CKC
10 HUF
162.02 CKC
Đổi 10 HUF sang 162.02 CKC
50 HUF
810.08 CKC
Đổi 50 HUF sang 810.08 CKC
100 HUF
1,620.16 CKC
Đổi 100 HUF sang 1,620.16 CKC
200 HUF
3,240.33 CKC
Đổi 200 HUF sang 3,240.33 CKC
500 HUF
8,100.82 CKC
Đổi 500 HUF sang 8,100.82 CKC
1000 HUF
16,201.65 CKC
Đổi 1000 HUF sang 16,201.65 CKC
2000 HUF
32,403.29 CKC
Đổi 2000 HUF sang 32,403.29 CKC
5000 HUF
81,008.23 CKC
Đổi 5000 HUF sang 81,008.23 CKC
10000 HUF
162,016.47 CKC
Đổi 10000 HUF sang 162,016.47 CKC
50000 HUF
810,082.34 CKC
Đổi 50000 HUF sang 810,082.34 CKC
100000 HUF
1,620,164.68 CKC
Đổi 100000 HUF sang 1,620,164.68 CKC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành CKC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ChikinCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang CKC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CKC/HUF
CKC/HUF: 1 CKC = 0.06172 HUF; 2025/07/20 07:10:55
Trong 1D vừa qua, ChikinCoin đã thay đổi +1.22% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChikinCoin(CKC) đã thay đổi +1.22% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CKC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CKC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ChikinCoin/HUF
Giá ChikinCoin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.05831 HUF trong khi giá ChikinCoin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.05437 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChikinCoin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CKC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05800 HUF | 0.05831 HUF | 0.06393 HUF | 0.06549 HUF |
Thấp | 0.05727 HUF | 0.05437 HUF | 0.05437 HUF | 0.05245 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.22% | -0.66% | -8.93% | -6.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CKC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CKC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChikinCoin
Số liệu thị trường CKC sang HUF
CKC/HUF:
Ft0.06172
Khối lượng CKC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CKC:
--
Nguồn cung lưu hành CKC:
0 CKC
Tỷ giá CKC sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChikinCoin thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChikinCoin là Ft0.06172 mỗi CKC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CKC. Khối lượng giao dịch của ChikinCoin đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CKC là Ft0.
Thông tin thêm về ChikinCoin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang HUF, trong đó mã của ChikinCoin là CKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CKC sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CKC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ChikinCoin phổ biến

CKC đến TWD
1 CKC thành NT$0.005289 TWD

CKC đến CNY
1 CKC thành ¥0.001291 CNY

CKC đến USD
1 CKC thành $0.0001798 USD

CKC đến EUR
1 CKC thành €0.0001546 EUR

CKC đến CAD
1 CKC thành C$0.0002470 CAD

CKC đến KRW
1 CKC thành ₩0.2502 KRW

CKC đến JPY
1 CKC thành ¥0.02676 JPY

CKC đến GBP
1 CKC thành £0.0001341 GBP
CKC đến HUF
1 CKC thành Ft0.06172 HUF

CKC đến BRL
1 CKC thành R$0.001004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft373.22 HUF

XDC đến HUF
1 XDC thành Ft33.5 HUF

ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft20 HUF

HEI đến HUF
1 HEI thành Ft124.01 HUF

HAEDAL đến HUF
1 HAEDAL thành Ft59.5 HUF

AUDIO đến HUF
1 AUDIO thành Ft24.85 HUF

TOKAMAK đến HUF
1 TOKAMAK thành Ft555.46 HUF

AVAX đến HUF
1 AVAX thành Ft8,453.54 HUF

FTT đến HUF
1 FTT thành Ft360.83 HUF

KNC đến HUF
1 KNC thành Ft162.05 HUF
Bảng chuyển đổi từ CKC sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ChikinCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CKC thành Forint Hungary đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.05800 HUF và mức thấp nhất là 0.05727 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CKC là Ft0.06741 HUF , thay đổi -8.93% so với giá hiện tại. ChikinCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +166.45% so với năm trước.
+Ft
0.03622HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CKC | Ft0.03086 | Ft0.03051 | +1.22% |
1 CKC | Ft0.06172 | Ft0.06102 | +1.22% |
5 CKC | Ft0.3086 | Ft0.3051 | +1.22% |
10 CKC | Ft0.6172 | Ft0.6102 | +1.22% |
50 CKC | Ft3.09 | Ft3.05 | +1.22% |
100 CKC | Ft6.17 | Ft6.1 | +1.22% |
500 CKC | Ft30.86 | Ft30.51 | +1.22% |
1000 CKC | Ft61.72 | Ft61.02 | +1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CKC/HUF
1 ChikinCoin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ChikinCoin (CKC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.06172.
Tôi có thể mua bao nhiêu CKC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.2 CKC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CKC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CKC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CKC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 81.01 CKC, trong khi 5 CKC sẽ có giá khoảng 0.3086HUF.
Giá cao nhất của CKC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CKC tính theo HUF là Ft0.6854. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CKC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChikinCoin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChikinCoin (CKC) đã giảm 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChikinCoin (CKC) đã giảm 8.93% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CKC thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChikinCoin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CKC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CKC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CKC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CKC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CKC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChikinCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChikinCoin: CKC sang Đô la Mỹ (USD), CKC sang Euro (EUR), CKC sang Bảng Anh (GBP), CKC sang Đô la Canada (CAD), CKC sang Rupee Ấn Độ (INR), CKC sang Rupee Pakistan (PKR), CKC sang Real Brazil (BRL), CKC sang ...
Giá của ChikinCoin ở Mỹ là $0.0001798 USD. Ngoài ra, giá của ChikinCoin là €0.0001546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002470 CAD ở Canada, ₹0.01549 INR ở Ấn Độ, ₨0.05124 PKR ở Pakistan, R$0.001004 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ChikinCoin (CKC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.06172.
Giá của ChikinCoin ở Mỹ là $0.0001798 USD. Ngoài ra, giá của ChikinCoin là €0.0001546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002470 CAD ở Canada, ₹0.01549 INR ở Ấn Độ, ₨0.05124 PKR ở Pakistan, R$0.001004 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ChikinCoin (CKC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.06172.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
