Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117855.92 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117855.92 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117855.92 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CKC thành IDR
CKC/IDR: 1 CKC = 2.97 IDR. Giá chuyển đổi 1 ChikinCoin (CKC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 2.97 IDR hôm nay.

CKC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CKC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChikinCoin (CKC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CKC hiện có giá trị là 2.97 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CKC hiện có giá 2.97 IDR, nghĩa là mua 5 CKC sẽ mất 14.84 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3369 CKC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.68 CKC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CKC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CKC
ChikinCoin
Rupiah Indonesia
1 CKC
2.97 IDR
Đổi 1 CKC sang 2.97 IDR
2 CKC
5.94 IDR
Đổi 2 CKC sang 5.94 IDR
5 CKC
14.84 IDR
Đổi 5 CKC sang 14.84 IDR
10 CKC
29.69 IDR
Đổi 10 CKC sang 29.69 IDR
20 CKC
59.37 IDR
Đổi 20 CKC sang 59.37 IDR
50 CKC
148.43 IDR
Đổi 50 CKC sang 148.43 IDR
100 CKC
296.86 IDR
Đổi 100 CKC sang 296.86 IDR
200 CKC
593.72 IDR
Đổi 200 CKC sang 593.72 IDR
500 CKC
1,484.31 IDR
Đổi 500 CKC sang 1,484.31 IDR
1000 CKC
2,968.62 IDR
Đổi 1000 CKC sang 2,968.62 IDR
5000 CKC
14,843.09 IDR
Đổi 5000 CKC sang 14,843.09 IDR
10000 CKC
29,686.19 IDR
Đổi 10000 CKC sang 29,686.19 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CKC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ChikinCoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CKC sang IDR, lên đến 10000 CKC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ChikinCoin
1 IDR
0.3369 CKC
Đổi 1 IDR sang 0.3369 CKC
10 IDR
3.37 CKC
Đổi 10 IDR sang 3.37 CKC
50 IDR
16.84 CKC
Đổi 50 IDR sang 16.84 CKC
100 IDR
33.69 CKC
Đổi 100 IDR sang 33.69 CKC
200 IDR
67.37 CKC
Đổi 200 IDR sang 67.37 CKC
500 IDR
168.43 CKC
Đổi 500 IDR sang 168.43 CKC
1000 IDR
336.86 CKC
Đổi 1000 IDR sang 336.86 CKC
2000 IDR
673.71 CKC
Đổi 2000 IDR sang 673.71 CKC
5000 IDR
1,684.29 CKC
Đổi 5000 IDR sang 1,684.29 CKC
10000 IDR
3,368.57 CKC
Đổi 10000 IDR sang 3,368.57 CKC
50000 IDR
16,842.85 CKC
Đổi 50000 IDR sang 16,842.85 CKC
100000 IDR
33,685.7 CKC
Đổi 100000 IDR sang 33,685.7 CKC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CKC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ChikinCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CKC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CKC/IDR
CKC/IDR: 1 CKC = 2.97 IDR; 2025/07/20 11:56:05
Trong 1D vừa qua, ChikinCoin đã thay đổi +1.22% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChikinCoin(CKC) đã thay đổi +1.22% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CKC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CKC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ChikinCoin/IDR
Giá ChikinCoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2.77 IDR trong khi giá ChikinCoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChikinCoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CKC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.76 IDR | 2.77 IDR | 3.04 IDR | 3.12 IDR |
Thấp | 2.72 IDR | 2.59 IDR | 2.59 IDR | 2.5 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.22% | -0.66% | -8.93% | -6.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CKC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CKC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChikinCoin
Số liệu thị trường CKC sang IDR
CKC/IDR:
Rp2.97
Khối lượng CKC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CKC:
--
Nguồn cung lưu hành CKC:
0 CKC
Tỷ giá CKC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChikinCoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChikinCoin là Rp2.97 mỗi CKC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CKC. Khối lượng giao dịch của ChikinCoin đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CKC là Rp--.
Thông tin thêm về ChikinCoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang IDR, trong đó mã của ChikinCoin là CKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CKC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CKC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ChikinCoin phổ biến

CKC đến TWD
1 CKC thành NT$0.005347 TWD

CKC đến CNY
1 CKC thành ¥0.001305 CNY

CKC đến USD
1 CKC thành $0.0001818 USD
CKC đến IDR
1 CKC thành Rp2.97 IDR

CKC đến EUR
1 CKC thành €0.0001563 EUR

CKC đến CAD
1 CKC thành C$0.0002497 CAD

CKC đến KRW
1 CKC thành ₩0.2529 KRW

CKC đến JPY
1 CKC thành ¥0.02705 JPY

CKC đến GBP
1 CKC thành £0.0001355 GBP

CKC đến BRL
1 CKC thành R$0.001015 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp18,830.25 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,909,399.18 IDR

CFX đến IDR
1 CFX thành Rp2,385.89 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp866.7 IDR

XDC đến IDR
1 XDC thành Rp1,605.92 IDR

KNC đến IDR
1 KNC thành Rp8,193.32 IDR

WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp14,125.64 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp410,949.2 IDR

BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp117.37 IDR

HOT đến IDR
1 HOT thành Rp20.33 IDR
Bảng chuyển đổi từ CKC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của ChikinCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CKC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 2.76 IDR và mức thấp nhất là 2.72 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CKC là Rp3.24 IDR , thay đổi -8.93% so với giá hiện tại. ChikinCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +166.45% so với năm trước.
+Rp
1.72IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CKC | Rp1.48 | Rp1.47 | +1.22% |
1 CKC | Rp2.97 | Rp2.94 | +1.22% |
5 CKC | Rp14.84 | Rp14.68 | +1.22% |
10 CKC | Rp29.69 | Rp29.35 | +1.22% |
50 CKC | Rp148.43 | Rp146.77 | +1.22% |
100 CKC | Rp296.86 | Rp293.54 | +1.22% |
500 CKC | Rp1,484.31 | Rp1,467.69 | +1.22% |
1000 CKC | Rp2,968.62 | Rp2,935.38 | +1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CKC/IDR
1 ChikinCoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ChikinCoin (CKC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu CKC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3369 CKC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CKC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CKC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CKC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.68 CKC, trong khi 5 CKC sẽ có giá khoảng 14.84IDR.
Giá cao nhất của CKC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CKC tính theo IDR là Rp32.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CKC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChikinCoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChikinCoin (CKC) đã giảm 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChikinCoin (CKC) đã giảm 8.93% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CKC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChikinCoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CKC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CKC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CKC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CKC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CKC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChikinCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChikinCoin: CKC sang Đô la Mỹ (USD), CKC sang Euro (EUR), CKC sang Bảng Anh (GBP), CKC sang Đô la Canada (CAD), CKC sang Rupee Ấn Độ (INR), CKC sang Rupee Pakistan (PKR), CKC sang Real Brazil (BRL), CKC sang ...
Giá của ChikinCoin ở Mỹ là $0.0001818 USD. Ngoài ra, giá của ChikinCoin là €0.0001563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002497 CAD ở Canada, ₹0.01566 INR ở Ấn Độ, ₨0.05180 PKR ở Pakistan, R$0.001015 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ChikinCoin (CKC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.97.
Giá của ChikinCoin ở Mỹ là $0.0001818 USD. Ngoài ra, giá của ChikinCoin là €0.0001563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002497 CAD ở Canada, ₹0.01566 INR ở Ấn Độ, ₨0.05180 PKR ở Pakistan, R$0.001015 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChikinCoin phổ biến nhất là CKC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ChikinCoin (CKC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
