Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

CHIN
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHIN/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chin (CHIN) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHIN hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHIN hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CHIN sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CHIN và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CHIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Chin thành USD
Giá Chin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Chin: Chin là gì và Chin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
20/07/2025 08:56 hôm nay
0.5 BTC
$59,148.99
1 BTC
$118,297.98
5 BTC
$591,489.9
10 BTC
$1,182,979.8
50 BTC
$5,914,899
100 BTC
$11,829,798
500 BTC
$59,148,990
1000 BTC
$118,297,980
USD đến BTC
Số lượng20/07/2025 08:56 hôm nay
0.5USD0.{5}4227 BTC
1USD0.{5}8453 BTC
5USD0.{4}4227 BTC
10USD0.{4}8453 BTC
50USD0.0004227 BTC
100USD0.0008453 BTC
500USD0.004227 BTC
1000USD0.008453 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
20/07/2025 08:56 hôm nay
0.5 ETH
$1,880.21
1 ETH
$3,760.41
5 ETH
$18,802.07
10 ETH
$37,604.15
50 ETH
$188,020.73
100 ETH
$376,041.46
500 ETH
$1,880,207.3
1000 ETH
$3,760,414.6
USD đến ETH
Số lượng20/07/2025 08:56 hôm nay
0.5USD0.0001330 ETH
1USD0.0002659 ETH
5USD0.001330 ETH
10USD0.002659 ETH
50USD0.01330 ETH
100USD0.02659 ETH
500USD0.1330 ETH
1000USD0.2659 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,218,335.55BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q907,925.17BTC đến CLPChilean Peso
CLP$114,026,653.99BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh423,738,253.89BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,117,151.77BTC đến ZARSouth African Rand
R2,095,092.72BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت342,768.4BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,970,353.8BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,479,214.57BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,916,770.67BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,144,961.4BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM502,293.22BTC đến GELGeorgian Lari
₾320,587.53BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,776,600.35BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,070,892.46BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,485.57BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,106.57BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,319,588.41BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,143,645.72BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,938,502.96- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$70,515.67ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,860.81ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,624,639.19ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,469,642.65ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,086.92ETH đến ZARSouth African Rand
R66,598.07ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,895.8ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,926,143.13ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$110,596.05ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.378,806.12ETH đến DOPDominican Peso
RD$227,121.52ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,966.72ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,190.72ETH đến UYUUruguayan Peso
$151,836.89ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,041.15ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,445.88ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,392.7ETH đến KESKenyan Shilling
KSh486,973.69ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,353.81ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴156,983.4- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
