Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118225.96 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118225.96 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118225.96 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DBD thành ILS
DBD/ILS: 1 DBD = 0.004165 ILS. Giá chuyển đổi 1 Day By Day (DBD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004165 ILS hôm nay.

DBD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Day By Day (DBD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBD hiện có giá trị là 0.004165 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBD hiện có giá 0.004165 ILS, nghĩa là mua 5 DBD sẽ mất 0.02083 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 240.07 DBD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,200.36 DBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DBD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DBD
Day By Day
Shekel Israel mới
1 DBD
0.004165 ILS
Đổi 1 DBD sang 0.004165 ILS
2 DBD
0.008331 ILS
Đổi 2 DBD sang 0.008331 ILS
5 DBD
0.02083 ILS
Đổi 5 DBD sang 0.02083 ILS
10 DBD
0.04165 ILS
Đổi 10 DBD sang 0.04165 ILS
20 DBD
0.08331 ILS
Đổi 20 DBD sang 0.08331 ILS
50 DBD
0.2083 ILS
Đổi 50 DBD sang 0.2083 ILS
100 DBD
0.4165 ILS
Đổi 100 DBD sang 0.4165 ILS
200 DBD
0.8331 ILS
Đổi 200 DBD sang 0.8331 ILS
500 DBD
2.08 ILS
Đổi 500 DBD sang 2.08 ILS
1000 DBD
4.17 ILS
Đổi 1000 DBD sang 4.17 ILS
5000 DBD
20.83 ILS
Đổi 5000 DBD sang 20.83 ILS
10000 DBD
41.65 ILS
Đổi 10000 DBD sang 41.65 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Day By Day tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBD sang ILS, lên đến 10000 DBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Day By Day
1 ILS
240.07 DBD
Đổi 1 ILS sang 240.07 DBD
10 ILS
2,400.73 DBD
Đổi 10 ILS sang 2,400.73 DBD
50 ILS
12,003.64 DBD
Đổi 50 ILS sang 12,003.64 DBD
100 ILS
24,007.27 DBD
Đổi 100 ILS sang 24,007.27 DBD
200 ILS
48,014.54 DBD
Đổi 200 ILS sang 48,014.54 DBD
500 ILS
120,036.36 DBD
Đổi 500 ILS sang 120,036.36 DBD
1000 ILS
240,072.72 DBD
Đổi 1000 ILS sang 240,072.72 DBD
2000 ILS
480,145.45 DBD
Đổi 2000 ILS sang 480,145.45 DBD
5000 ILS
1,200,363.62 DBD
Đổi 5000 ILS sang 1,200,363.62 DBD
10000 ILS
2,400,727.24 DBD
Đổi 10000 ILS sang 2,400,727.24 DBD
50000 ILS
12,003,636.22 DBD
Đổi 50000 ILS sang 12,003,636.22 DBD
100000 ILS
24,007,272.44 DBD
Đổi 100000 ILS sang 24,007,272.44 DBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DBD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Day By Day đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DBD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DBD/ILS
DBD/ILS: 1 DBD = 0.004165 ILS; 2025/07/19 12:53:32
Trong 1D vừa qua, Day By Day đã thay đổi +1.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Day By Day(DBD) đã thay đổi +1.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DBD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Day By Day/ILS
Giá Day By Day cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003756 ILS trong khi giá Day By Day thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003472 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Day By Day theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003756 ILS | 0.003756 ILS | 0.003905 ILS | 0.003985 ILS |
Thấp | 0.003678 ILS | 0.003472 ILS | 0.003471 ILS | 0.002879 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.53% | +1.78% | -2.33% | -1.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DBD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Day By Day
Số liệu thị trường DBD sang ILS
DBD/ILS:
₪0.004165
Khối lượng DBD 24 giờ:
₪71,527.28
Vốn hóa thị trường DBD:
--
Nguồn cung lưu hành DBD:
0 DBD
Tỷ giá DBD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Day By Day thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Day By Day là ₪0.004165 mỗi DBD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBD. Khối lượng giao dịch của Day By Day đã thay đổi +8.83% (₪5,805.17 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBD là ₪65,722.11.
Thông tin thêm về Day By Day trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Day By Day phổ biến nhất là DBD sang ILS, trong đó mã của Day By Day là DBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DBD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DBD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Day By Day phổ biến

DBD đến TWD
1 DBD thành NT$0.03649 TWD

DBD đến CNY
1 DBD thành ¥0.008907 CNY

DBD đến USD
1 DBD thành $0.001241 USD
DBD đến ILS
1 DBD thành ₪0.004165 ILS

DBD đến EUR
1 DBD thành €0.001067 EUR

DBD đến CAD
1 DBD thành C$0.001704 CAD

DBD đến KRW
1 DBD thành ₩1.73 KRW

DBD đến JPY
1 DBD thành ¥0.1846 JPY

DBD đến GBP
1 DBD thành £0.0009248 GBP

DBD đến BRL
1 DBD thành R$0.006923 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SUKU đến ILS
1 SUKU thành ₪0.1354 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪0.9666 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪4.98 ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4303 ILS

EPIC đến ILS
1 EPIC thành ₪6.55 ILS

SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.04797 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪1.21 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0004701 ILS

KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪161.24 ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪2.54 ILS
Bảng chuyển đổi từ DBD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Day By Day đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBD thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 0.003756 ILS và mức thấp nhất là 0.003678 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DBD là ₪0.004255 ILS , thay đổi -2.33% so với giá hiện tại. Day By Day đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.81% so với năm trước.
-₪
0.007208ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DBD | ₪0.002083 | ₪0.002054 | +1.53% |
1 DBD | ₪0.004165 | ₪0.004109 | +1.53% |
5 DBD | ₪0.02083 | ₪0.02054 | +1.53% |
10 DBD | ₪0.04165 | ₪0.04109 | +1.53% |
50 DBD | ₪0.2083 | ₪0.2054 | +1.53% |
100 DBD | ₪0.4165 | ₪0.4109 | +1.53% |
500 DBD | ₪2.08 | ₪2.05 | +1.53% |
1000 DBD | ₪4.17 | ₪4.11 | +1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp DBD/ILS
1 Day By Day bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Day By Day (DBD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004165.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 240.07 DBD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,200.36 DBD, trong khi 5 DBD sẽ có giá khoảng 0.02083ILS.
Giá cao nhất của DBD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBD tính theo ILS là ₪4,296.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Day By Day tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã tăng 1.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã giảm 2.33% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Day By Day và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Day By Day và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Day By Day: DBD sang Đô la Mỹ (USD), DBD sang Euro (EUR), DBD sang Bảng Anh (GBP), DBD sang Đô la Canada (CAD), DBD sang Rupee Ấn Độ (INR), DBD sang Rupee Pakistan (PKR), DBD sang Real Brazil (BRL), DBD sang ...
Giá của Day By Day ở Mỹ là $0.001241 USD. Ngoài ra, giá của Day By Day là €0.001067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009248 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001704 CAD ở Canada, ₹0.1069 INR ở Ấn Độ, ₨0.3535 PKR ở Pakistan, R$0.006923 BRL ở Brazil, ...
Cặp Day By Day phổ biến nhất là DBD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Day By Day (DBD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004165.
Giá của Day By Day ở Mỹ là $0.001241 USD. Ngoài ra, giá của Day By Day là €0.001067 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009248 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001704 CAD ở Canada, ₹0.1069 INR ở Ấn Độ, ₨0.3535 PKR ở Pakistan, R$0.006923 BRL ở Brazil, ...
Cặp Day By Day phổ biến nhất là DBD sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Day By Day (DBD) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004165.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
