Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ADT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dot Arcade (ADT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ADT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ADT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ADT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Dot Arcade thành USD
Giá Dot Arcade chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Dot Arcade: Dot Arcade là gì và Dot Arcade hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
27/07/2025 11:23 hôm nay
0.5 BTC
$58,958.63
1 BTC
$117,917.26
5 BTC
$589,586.3
10 BTC
$1,179,172.6
50 BTC
$5,895,863
100 BTC
$11,791,726
500 BTC
$58,958,630
1000 BTC
$117,917,260
USD đến BTC
Số lượng27/07/2025 11:23 hôm nay
0.5USD0.{5}4240 BTC
1USD0.{5}8481 BTC
5USD0.{4}4240 BTC
10USD0.{4}8481 BTC
50USD0.0004240 BTC
100USD0.0008481 BTC
500USD0.004240 BTC
1000USD0.008481 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
27/07/2025 11:23 hôm nay
0.5 ETH
$1,878.48
1 ETH
$3,756.96
5 ETH
$18,784.78
10 ETH
$37,569.56
50 ETH
$187,847.82
100 ETH
$375,695.65
500 ETH
$1,878,478.25
1000 ETH
$3,756,956.5
USD đến ETH
Số lượng27/07/2025 11:23 hôm nay
0.5USD0.0001331 ETH
1USD0.0002662 ETH
5USD0.001331 ETH
10USD0.002662 ETH
50USD0.01331 ETH
100USD0.02662 ETH
500USD0.1331 ETH
1000USD0.2662 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,186,056.29BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q903,505.63BTC đến CLPChilean Peso
CLP$111,882,124.92BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,082,392.55BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh422,043,785.17BTC đến ZARSouth African Rand
R2,094,835.5BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت343,658.06BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,205,176.55BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,476,530.99BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,758,096BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,168,213.82BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM497,787.71BTC đến GELGeorgian Lari
₾319,555.77BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,724,968.19BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,058,555.03BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,339.19BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,459.34BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,208,744.15BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,123,527.45BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,934,247.74- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$69,649.84ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,786.55ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,564,671.33ETH đến HNLHonduran Lempira
L98,207.97ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,446,718ETH đến ZARSouth African Rand
R66,743.46ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,949.27ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,913,124.17ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$110,765.6ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.374,624.17ETH đến DOPDominican Peso
RD$228,386.14ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,859.99ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,181.35ETH đến UYUUruguayan Peso
$150,542ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,726.57ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,444.55ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,386.83ETH đến KESKenyan Shilling
KSh484,565.11ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,796.66ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴157,209.84- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
