Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành CHF

ESS/CHF: 1 ESS = 0.0001657 CHF. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0001657 CHF hôm nay.
ESS
ESS
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.0001657 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.0001657 CHF, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.0008284 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 6,036.01 ESS và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 30,180.06 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang CHF

Chuyển đổi CHF sang ESS

Essentia
Franc Thụy Sĩ
1 ESS
0.0001657  CHF
Đổi 1 ESS sang 0.0001657 CHF
2 ESS
0.0003313  CHF
Đổi 2 ESS sang 0.0003313 CHF
5 ESS
0.0008284  CHF
Đổi 5 ESS sang 0.0008284 CHF
10 ESS
0.001657  CHF
Đổi 10 ESS sang 0.001657 CHF
20 ESS
0.003313  CHF
Đổi 20 ESS sang 0.003313 CHF
50 ESS
0.008284  CHF
Đổi 50 ESS sang 0.008284 CHF
100 ESS
0.01657  CHF
Đổi 100 ESS sang 0.01657 CHF
200 ESS
0.03313  CHF
Đổi 200 ESS sang 0.03313 CHF
500 ESS
0.08284  CHF
Đổi 500 ESS sang 0.08284 CHF
1000 ESS
0.1657  CHF
Đổi 1000 ESS sang 0.1657 CHF
5000 ESS
0.8284  CHF
Đổi 5000 ESS sang 0.8284 CHF
10000 ESS
1.66  CHF
Đổi 10000 ESS sang 1.66 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang CHF, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Essentia
1 CHF
6,036.01 ESS
Đổi 1 CHF sang 6,036.01 ESS
10 CHF
60,360.12 ESS
Đổi 10 CHF sang 60,360.12 ESS
50 CHF
301,800.59 ESS
Đổi 50 CHF sang 301,800.59 ESS
100 CHF
603,601.19 ESS
Đổi 100 CHF sang 603,601.19 ESS
200 CHF
1,207,202.37 ESS
Đổi 200 CHF sang 1,207,202.37 ESS
500 CHF
3,018,005.93 ESS
Đổi 500 CHF sang 3,018,005.93 ESS
1000 CHF
6,036,011.87 ESS
Đổi 1000 CHF sang 6,036,011.87 ESS
2000 CHF
12,072,023.74 ESS
Đổi 2000 CHF sang 12,072,023.74 ESS
5000 CHF
30,180,059.35 ESS
Đổi 5000 CHF sang 30,180,059.35 ESS
10000 CHF
60,360,118.69 ESS
Đổi 10000 CHF sang 60,360,118.69 ESS
50000 CHF
301,800,593.47 ESS
Đổi 50000 CHF sang 301,800,593.47 ESS
100000 CHF
603,601,186.93 ESS
Đổi 100000 CHF sang 603,601,186.93 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang ESS, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/CHF

ESS/CHF: 1 ESS = 0.0001657 CHF; 2025/07/19 20:28:27
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Essentia/CHF

Giá Essentia cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0002109 CHF trong khi giá Essentia thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0001394 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001848 CHF
0.0002109 CHF
0.0002125 CHF
0.0002125 CHF
Thấp
0.0001396 CHF
0.0001394 CHF
0.0001394 CHF
0.{4}9195 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.10%
-21.40%
-16.20%
+28.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang CHF

ESS/CHF:
Fr0.0001657
Khối lượng ESS 24 giờ:
Fr61,989.4
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là Fr0.0001657 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -4.49% (Fr-2,917.02 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là Fr64,906.42.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang CHF, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001483 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002064 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
ESS đến CHF
1 ESS thành Fr0.0001657 CHF
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001775 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002835 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2872 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03072 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001539 GBP
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001152 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Tezos
XTZ đến CHF
1 XTZ thành Fr0.8240 CHF
other assets Mask Network
MASK đến CHF
1 MASK thành Fr1.21 CHF
other assets Heima
HEI đến CHF
1 HEI thành Fr0.2967 CHF
other assets THENA
THE đến CHF
1 THE thành Fr0.3435 CHF
other assets Aergo
AERGO đến CHF
1 AERGO thành Fr0.1028 CHF
other assets Yooldo
ESPORTS đến CHF
1 ESPORTS thành Fr0.05039 CHF
other assets Bitgert
BRISE đến CHF
1 BRISE thành Fr0.{7}4262 CHF
other assets Tagger
TAG đến CHF
1 TAG thành Fr0.0004717 CHF
other assets MEET48
IDOL đến CHF
1 IDOL thành Fr0.01328 CHF
other assets Sperax
SPA đến CHF
1 SPA thành Fr0.01214 CHF

Bảng chuyển đổi từ ESS sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.0001848 CHF và mức thấp nhất là 0.0001396 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là Fr0.0001935 CHF , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-Fr
0.{4}4438CHF
, tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESS
Fr0.{4}8284Fr0.{4}8205
+1.10%
1 ESS
Fr0.0001657Fr0.0001641
+1.10%
5 ESS
Fr0.0008284Fr0.0008205
+1.10%
10 ESS
Fr0.001657Fr0.001641
+1.10%
50 ESS
Fr0.008284Fr0.008205
+1.10%
100 ESS
Fr0.01657Fr0.01641
+1.10%
500 ESS
Fr0.08284Fr0.08205
+1.10%
1000 ESS
Fr0.1657Fr0.1641
+1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/CHF

1 Essentia bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0001657.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,036.01 ESS đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 30,180.06 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.0008284CHF.
Giá cao nhất của ESS/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo CHF là Fr0.04452. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002835 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05882 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0001657.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.