Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118223.99 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118223.99 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118223.99 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EZY thành JPY
EZY/JPY: 1 EZY = 0.009231 JPY. Giá chuyển đổi 1 EzyStayz (EZY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.009231 JPY hôm nay.

EZY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EzyStayz (EZY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZY hiện có giá trị là 0.009231 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZY hiện có giá 0.009231 JPY, nghĩa là mua 5 EZY sẽ mất 0.04616 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 108.33 EZY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 541.65 EZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EZY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EZY
EzyStayz
Yên Nhật
1 EZY
0.009231 JPY
Đổi 1 EZY sang 0.009231 JPY
2 EZY
0.01846 JPY
Đổi 2 EZY sang 0.01846 JPY
5 EZY
0.04616 JPY
Đổi 5 EZY sang 0.04616 JPY
10 EZY
0.09231 JPY
Đổi 10 EZY sang 0.09231 JPY
20 EZY
0.1846 JPY
Đổi 20 EZY sang 0.1846 JPY
50 EZY
0.4616 JPY
Đổi 50 EZY sang 0.4616 JPY
100 EZY
0.9231 JPY
Đổi 100 EZY sang 0.9231 JPY
200 EZY
1.85 JPY
Đổi 200 EZY sang 1.85 JPY
500 EZY
4.62 JPY
Đổi 500 EZY sang 4.62 JPY
1000 EZY
9.23 JPY
Đổi 1000 EZY sang 9.23 JPY
5000 EZY
46.16 JPY
Đổi 5000 EZY sang 46.16 JPY
10000 EZY
92.31 JPY
Đổi 10000 EZY sang 92.31 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của EzyStayz tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZY sang JPY, lên đến 10000 EZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
EzyStayz
1 JPY
108.33 EZY
Đổi 1 JPY sang 108.33 EZY
10 JPY
1,083.3 EZY
Đổi 10 JPY sang 1,083.3 EZY
50 JPY
5,416.51 EZY
Đổi 50 JPY sang 5,416.51 EZY
100 JPY
10,833.01 EZY
Đổi 100 JPY sang 10,833.01 EZY
200 JPY
21,666.03 EZY
Đổi 200 JPY sang 21,666.03 EZY
500 JPY
54,165.06 EZY
Đổi 500 JPY sang 54,165.06 EZY
1000 JPY
108,330.13 EZY
Đổi 1000 JPY sang 108,330.13 EZY
2000 JPY
216,660.26 EZY
Đổi 2000 JPY sang 216,660.26 EZY
5000 JPY
541,650.64 EZY
Đổi 5000 JPY sang 541,650.64 EZY
10000 JPY
1,083,301.28 EZY
Đổi 10000 JPY sang 1,083,301.28 EZY
50000 JPY
5,416,506.41 EZY
Đổi 50000 JPY sang 5,416,506.41 EZY
100000 JPY
10,833,012.82 EZY
Đổi 100000 JPY sang 10,833,012.82 EZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EZY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo EzyStayz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EZY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EZY/JPY
EZY/JPY: 1 EZY = 0.009231 JPY; 2025/07/19 10:15:10
Trong 1D vừa qua, EzyStayz đã thay đổi -0.01% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EzyStayz(EZY) đã thay đổi -0.01% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EZY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của EzyStayz/JPY
Giá EzyStayz cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.03968 JPY trong khi giá EzyStayz thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.009672 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EzyStayz theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009683 JPY | 0.03968 JPY | 0.04582 JPY | 0.04630 JPY |
Thấp | 0.009673 JPY | 0.009672 JPY | 0.009672 JPY | 0.009672 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -77.43% | -78.61% | -72.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EZY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EzyStayz
Số liệu thị trường EZY sang JPY
EZY/JPY:
¥0.009231
Khối lượng EZY 24 giờ:
¥2,229.08
Vốn hóa thị trường EZY:
--
Nguồn cung lưu hành EZY:
0 EZY
Tỷ giá EZY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EzyStayz thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EzyStayz là ¥0.009231 mỗi EZY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EZY. Khối lượng giao dịch của EzyStayz đã thay đổi -46.67% (¥-1,951.01 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZY là ¥4,180.09.
Thông tin thêm về EzyStayz trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EzyStayz phổ biến nhất là EZY sang JPY, trong đó mã của EzyStayz là EZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EZY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EZY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi EzyStayz phổ biến

EZY đến TWD
1 EZY thành NT$0.001824 TWD

EZY đến CNY
1 EZY thành ¥0.0004454 CNY

EZY đến USD
1 EZY thành $0.{4}6203 USD

EZY đến EUR
1 EZY thành €0.{4}5334 EUR

EZY đến CAD
1 EZY thành C$0.{4}8519 CAD

EZY đến KRW
1 EZY thành ₩0.08630 KRW

EZY đến JPY
1 EZY thành ¥0.009231 JPY

EZY đến GBP
1 EZY thành £0.{4}4625 GBP

EZY đến BRL
1 EZY thành R$0.0003462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

RARI đến JPY
1 RARI thành ¥161.38 JPY

SPA đến JPY
1 SPA thành ¥2.1 JPY

DIA đến JPY
1 DIA thành ¥71.67 JPY

LOKA đến JPY
1 LOKA thành ¥15.39 JPY

FOX đến JPY
1 FOX thành ¥5.23 JPY

ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥6.48 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,598,419.41 JPY

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥115.97 JPY

ALT đến JPY
1 ALT thành ¥0.4111 JPY

AERGO đến JPY
1 AERGO thành ¥19 JPY
Bảng chuyển đổi từ EZY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của EzyStayz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZY thành Yên Nhật đã thay đổi -77.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.009683 JPY và mức thấp nhất là 0.009673 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EZY là ¥0.04480 JPY , thay đổi -78.61% so với giá hiện tại. EzyStayz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.50% so với năm trước.
-¥
0.02105JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EZY | ¥0.004616 | ¥0.004616 | -0.01% |
1 EZY | ¥0.009231 | ¥0.009232 | -0.01% |
5 EZY | ¥0.04616 | ¥0.04616 | -0.01% |
10 EZY | ¥0.09231 | ¥0.09232 | -0.01% |
50 EZY | ¥0.4616 | ¥0.4616 | -0.01% |
100 EZY | ¥0.9231 | ¥0.9232 | -0.01% |
500 EZY | ¥4.62 | ¥4.62 | -0.01% |
1000 EZY | ¥9.23 | ¥9.23 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp EZY/JPY
1 EzyStayz bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 EzyStayz (EZY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.009231.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.33 EZY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 541.65 EZY, trong khi 5 EZY sẽ có giá khoảng 0.04616JPY.
Giá cao nhất của EZY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZY tính theo JPY là ¥4.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EzyStayz tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EzyStayz (EZY) đã giảm 77.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EzyStayz (EZY) đã giảm 78.61% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EzyStayz và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EzyStayz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EzyStayz: EZY sang Đô la Mỹ (USD), EZY sang Euro (EUR), EZY sang Bảng Anh (GBP), EZY sang Đô la Canada (CAD), EZY sang Rupee Ấn Độ (INR), EZY sang Rupee Pakistan (PKR), EZY sang Real Brazil (BRL), EZY sang ...
Giá của EzyStayz ở Mỹ là $0.{4}6203 USD. Ngoài ra, giá của EzyStayz là €0.{4}5334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4625 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8519 CAD ở Canada, ₹0.005344 INR ở Ấn Độ, ₨0.01767 PKR ở Pakistan, R$0.0003462 BRL ở Brazil, ...
Cặp EzyStayz phổ biến nhất là EZY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 EzyStayz (EZY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.009231.
Giá của EzyStayz ở Mỹ là $0.{4}6203 USD. Ngoài ra, giá của EzyStayz là €0.{4}5334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4625 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8519 CAD ở Canada, ₹0.005344 INR ở Ấn Độ, ₨0.01767 PKR ở Pakistan, R$0.0003462 BRL ở Brazil, ...
Cặp EzyStayz phổ biến nhất là EZY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 EzyStayz (EZY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.009231.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
