Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117865.70 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117865.70 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117865.70 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLP thành EUR
FLP/EUR: 1 FLP = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 FLIP (FLP) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

FLP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FLIP (FLP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLP hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLP hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 FLP sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity FLP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity FLP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FLP
FLIP
Euro
1 FLP
0.00 EUR
Đổi 1 FLP sang 0.00 EUR
2 FLP
0.00 EUR
Đổi 2 FLP sang 0.00 EUR
5 FLP
0.00 EUR
Đổi 5 FLP sang 0.00 EUR
10 FLP
0.00 EUR
Đổi 10 FLP sang 0.00 EUR
20 FLP
0.00 EUR
Đổi 20 FLP sang 0.00 EUR
50 FLP
0.00 EUR
Đổi 50 FLP sang 0.00 EUR
100 FLP
0.00 EUR
Đổi 100 FLP sang 0.00 EUR
200 FLP
0.00 EUR
Đổi 200 FLP sang 0.00 EUR
500 FLP
0.00 EUR
Đổi 500 FLP sang 0.00 EUR
1000 FLP
0.00 EUR
Đổi 1000 FLP sang 0.00 EUR
5000 FLP
0.00 EUR
Đổi 5000 FLP sang 0.00 EUR
10000 FLP
0.00 EUR
Đổi 10000 FLP sang 0.00 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của FLIP tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLP sang EUR, lên đến 10000 FLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
FLIP
1 EUR
Infinity FLP
Đổi 1 EUR sang Infinity FLP
10 EUR
Infinity FLP
Đổi 10 EUR sang Infinity FLP
50 EUR
Infinity FLP
Đổi 50 EUR sang Infinity FLP
100 EUR
Infinity FLP
Đổi 100 EUR sang Infinity FLP
200 EUR
Infinity FLP
Đổi 200 EUR sang Infinity FLP
500 EUR
Infinity FLP
Đổi 500 EUR sang Infinity FLP
1000 EUR
Infinity FLP
Đổi 1000 EUR sang Infinity FLP
2000 EUR
Infinity FLP
Đổi 2000 EUR sang Infinity FLP
5000 EUR
Infinity FLP
Đổi 5000 EUR sang Infinity FLP
10000 EUR
Infinity FLP
Đổi 10000 EUR sang Infinity FLP
50000 EUR
Infinity FLP
Đổi 50000 EUR sang Infinity FLP
100000 EUR
Infinity FLP
Đổi 100000 EUR sang Infinity FLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FLP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo FLIP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FLP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLP/EUR
FLP/EUR: 1 FLP = 0 EUR; 2025/07/20 12:31:59
Trong 1D vừa qua, FLIP đã thay đổi +1.63% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLIP(FLP) đã thay đổi +1.63% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FLP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của FLIP/EUR
Giá FLIP cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003151 EUR trong khi giá FLIP thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002974 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FLIP theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003151 EUR | 0.003151 EUR | 0.003151 EUR | 0.01096 EUR |
Thấp | 0.003075 EUR | 0.002974 EUR | 0.002870 EUR | 0.001251 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.63% | +6.01% | +150.58% | -70.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FLIP
Số liệu thị trường FLP sang EUR
FLP/EUR:
--
Khối lượng FLP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FLP:
--
Nguồn cung lưu hành FLP:
100.00M FLP
Tỷ giá FLP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FLIP thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLIP là €0 mỗi FLP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 FLP. Khối lượng giao dịch của FLIP đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLP là €0.
Thông tin thêm về FLIP trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLIP phổ biến nhất là FLP sang EUR, trong đó mã của FLIP là FLP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi FLIP phổ biến

FLP đến TWD
1 FLP thành NT$0 TWD

FLP đến CNY
1 FLP thành ¥0 CNY

FLP đến USD
1 FLP thành $0 USD

FLP đến EUR
1 FLP thành €0 EUR

FLP đến CAD
1 FLP thành C$0 CAD

FLP đến KRW
1 FLP thành ₩0 KRW

FLP đến JPY
1 FLP thành ¥0 JPY

FLP đến GBP
1 FLP thành £0 GBP

FLP đến BRL
1 FLP thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €100.09 EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.9926 EUR

CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1246 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.04412 EUR

KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4216 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €21.51 EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.08429 EUR

HOT đến EUR
1 HOT thành €0.001052 EUR

MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1420 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,221.07 EUR
Bảng chuyển đổi từ FLP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của FLIP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLP thành Euro đã thay đổi +6.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.63%, đạt mức cao nhất là 0.003151 EUR và mức thấp nhất là 0.003075 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLP là €-0.00 EUR , thay đổi +150.58% so với giá hiện tại. FLIP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.62% so với năm trước.
-€
0.002749EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLP | €0 | €-0.{4}2529 | +1.63% |
1 FLP | €0 | €-0.{4}5057 | +1.63% |
5 FLP | €0 | €-0.0002529 | +1.63% |
10 FLP | €0 | €-0.0005057 | +1.63% |
50 FLP | €0 | €-0.002529 | +1.63% |
100 FLP | €0 | €-0.005057 | +1.63% |
500 FLP | €0 | €-0.02529 | +1.63% |
1000 FLP | €0 | €-0.05057 | +1.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLP/EUR
1 FLIP bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 FLIP (FLP) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity FLP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity FLP, trong khi 5 FLP sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của FLP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLP tính theo EUR là €0.06653. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FLIP tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FLIP (FLP) đã tăng 6.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FLIP (FLP) đã tăng 150.58% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FLIP và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FLIP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FLIP: FLP sang Đô la Mỹ (USD), FLP sang Euro (EUR), FLP sang Bảng Anh (GBP), FLP sang Đô la Canada (CAD), FLP sang Rupee Ấn Độ (INR), FLP sang Rupee Pakistan (PKR), FLP sang Real Brazil (BRL), FLP sang ...
Giá của FLIP ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của FLIP là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLIP phổ biến nhất là FLP sang Euro(EUR). Giá của 1 FLIP (FLP) ở Euro (EUR) là €0.
Giá của FLIP ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của FLIP là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp FLIP phổ biến nhất là FLP sang Euro(EUR). Giá của 1 FLIP (FLP) ở Euro (EUR) là €0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
