Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KI thành BRL

KI/BRL: 1 KI = 0.00 BRL. Giá chuyển đổi 1 Genopets KI (KI) thành Real Brazil (BRL) là 0.00 BRL hôm nay.
KI
KI
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KI/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genopets KI (KI) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KI hiện có giá trị là 0 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KI hiện có giá 0 BRL, nghĩa là mua 5 KI sẽ mất 0 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành Infinity KI và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành Infinity KI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KI sang BRL

Chuyển đổi BRL sang KI

Genopets KI
Real Brazil
1 KI
0.00  BRL
Đổi 1 KI sang 0.00 BRL
2 KI
0.00  BRL
Đổi 2 KI sang 0.00 BRL
5 KI
0.00  BRL
Đổi 5 KI sang 0.00 BRL
10 KI
0.00  BRL
Đổi 10 KI sang 0.00 BRL
20 KI
0.00  BRL
Đổi 20 KI sang 0.00 BRL
50 KI
0.00  BRL
Đổi 50 KI sang 0.00 BRL
100 KI
0.00  BRL
Đổi 100 KI sang 0.00 BRL
200 KI
0.00  BRL
Đổi 200 KI sang 0.00 BRL
500 KI
0.00  BRL
Đổi 500 KI sang 0.00 BRL
1000 KI
0.00  BRL
Đổi 1000 KI sang 0.00 BRL
5000 KI
0.00  BRL
Đổi 5000 KI sang 0.00 BRL
10000 KI
0.00  BRL
Đổi 10000 KI sang 0.00 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KI thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Genopets KI tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KI sang BRL, lên đến 10000 KI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Genopets KI
1 BRL
Infinity KI
Đổi 1 BRL sang Infinity KI
10 BRL
Infinity KI
Đổi 10 BRL sang Infinity KI
50 BRL
Infinity KI
Đổi 50 BRL sang Infinity KI
100 BRL
Infinity KI
Đổi 100 BRL sang Infinity KI
200 BRL
Infinity KI
Đổi 200 BRL sang Infinity KI
500 BRL
Infinity KI
Đổi 500 BRL sang Infinity KI
1000 BRL
Infinity KI
Đổi 1000 BRL sang Infinity KI
2000 BRL
Infinity KI
Đổi 2000 BRL sang Infinity KI
5000 BRL
Infinity KI
Đổi 5000 BRL sang Infinity KI
10000 BRL
Infinity KI
Đổi 10000 BRL sang Infinity KI
50000 BRL
Infinity KI
Đổi 50000 BRL sang Infinity KI
100000 BRL
Infinity KI
Đổi 100000 BRL sang Infinity KI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành KI toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Genopets KI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang KI, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KI/BRL

KI/BRL: 1 KI = 0 BRL; 2025/07/20 06:24:35
Trong 1D vừa qua, Genopets KI đã thay đổi +3.91% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genopets KI(KI) đã thay đổi +3.91% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành KI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KI sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Genopets KI/BRL

Giá Genopets KI cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.009734 BRL trong khi giá Genopets KI thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.009282 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genopets KI theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KI theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009734 BRL
0.009734 BRL
0.01090 BRL
0.01531 BRL
Thấp
0.009305 BRL
0.009282 BRL
0.009282 BRL
0.009282 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.91%
+2.39%
-10.92%
-33.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KI (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KI bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Genopets KI

Số liệu thị trường KI sang BRL

KI/BRL:
--
Khối lượng KI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KI:
--
Nguồn cung lưu hành KI:
0 KI

Tỷ giá KI sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genopets KI thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genopets KI là R$0 mỗi KI, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KI. Khối lượng giao dịch của Genopets KI đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KI là R$0.

Thông tin thêm về Genopets KI trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genopets KI phổ biến nhất là KI sang BRL, trong đó mã của Genopets KI là KI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KI sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KI sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Genopets KI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KI đến TWD
1 KI thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KI đến CNY
1 KI thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
KI đến USD
1 KI thành $0 USD
popular info Euro
KI đến EUR
1 KI thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
KI đến CAD
1 KI thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KI đến KRW
1 KI thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
KI đến JPY
1 KI thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
KI đến GBP
1 KI thành £0 GBP
popular info Real Brazil
KI đến BRL
1 KI thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Tezos
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$6.57 BRL
other assets XDC Network
XDC đến BRL
1 XDC thành R$0.5559 BRL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$0.3179 BRL
other assets Heima
HEI đến BRL
1 HEI thành R$2.06 BRL
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến BRL
1 HAEDAL thành R$0.9530 BRL
other assets Metaplex
MPLX đến BRL
1 MPLX thành R$1.01 BRL
other assets THENA
THE đến BRL
1 THE thành R$2.3 BRL
other assets Audius
AUDIO đến BRL
1 AUDIO thành R$0.4040 BRL
other assets FTX Token
FTT đến BRL
1 FTT thành R$5.93 BRL
other assets Mask Network
MASK đến BRL
1 MASK thành R$8.52 BRL

Bảng chuyển đổi từ KI sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Genopets KI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KI thành Real Brazil đã thay đổi +2.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.91%, đạt mức cao nhất là 0.009734 BRL và mức thấp nhất là 0.009305 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 KI là R$0.001185 BRL , thay đổi -10.92% so với giá hiện tại. Genopets KI đã thay đổi
-R$
0.03028BRL
, tương đương mức thay đổi -75.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KI
R$0R$-0.0001818
+3.91%
1 KI
R$0R$-0.0003635
+3.91%
5 KI
R$0R$-0.001818
+3.91%
10 KI
R$0R$-0.003635
+3.91%
50 KI
R$0R$-0.01818
+3.91%
100 KI
R$0R$-0.03635
+3.91%
500 KI
R$0R$-0.1818
+3.91%
1000 KI
R$0R$-0.3635
+3.91%

Câu Hỏi Thường Gặp KI/BRL

1 Genopets KI bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Genopets KI (KI) trong Real Brazil (BRL) là R$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu KI với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity KI đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KI sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KI sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KI bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương Infinity KI, trong khi 5 KI sẽ có giá khoảng 0.00BRL.
Giá cao nhất của KI/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KI tính theo BRL là R$2.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KI/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genopets KI tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genopets KI (KI) đã tăng 2.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genopets KI (KI) đã giảm 10.92% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KI thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genopets KI và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KI/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KI/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KI/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KI/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genopets KI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genopets KI: KI sang Đô la Mỹ (USD), KI sang Euro (EUR), KI sang Bảng Anh (GBP), KI sang Đô la Canada (CAD), KI sang Rupee Ấn Độ (INR), KI sang Rupee Pakistan (PKR), KI sang Real Brazil (BRL), KI sang ...
Giá của Genopets KI ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Genopets KI là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genopets KI phổ biến nhất là KI sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Genopets KI (KI) ở Real Brazil (BRL) là R$0.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.