Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118027.00 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118027.00 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118027.00 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GICT thành ISK
GICT/ISK: 1 GICT = 105.62 ISK. Giá chuyển đổi 1 GICTrade (GICT) thành Króna Iceland (ISK) là 105.62 ISK hôm nay.

GICT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GICT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GICTrade (GICT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GICT hiện có giá trị là 105.62 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GICT hiện có giá 105.62 ISK, nghĩa là mua 5 GICT sẽ mất 528.1 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.009468 GICT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04734 GICT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GICT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GICT
GICTrade
Króna Iceland
1 GICT
105.62 ISK
Đổi 1 GICT sang 105.62 ISK
2 GICT
211.24 ISK
Đổi 2 GICT sang 211.24 ISK
5 GICT
528.1 ISK
Đổi 5 GICT sang 528.1 ISK
10 GICT
1,056.2 ISK
Đổi 10 GICT sang 1,056.2 ISK
20 GICT
2,112.39 ISK
Đổi 20 GICT sang 2,112.39 ISK
50 GICT
5,280.99 ISK
Đổi 50 GICT sang 5,280.99 ISK
100 GICT
10,561.97 ISK
Đổi 100 GICT sang 10,561.97 ISK
200 GICT
21,123.95 ISK
Đổi 200 GICT sang 21,123.95 ISK
500 GICT
52,809.87 ISK
Đổi 500 GICT sang 52,809.87 ISK
1000 GICT
105,619.74 ISK
Đổi 1000 GICT sang 105,619.74 ISK
5000 GICT
528,098.72 ISK
Đổi 5000 GICT sang 528,098.72 ISK
10000 GICT
1,056,197.44 ISK
Đổi 10000 GICT sang 1,056,197.44 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GICT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GICTrade tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GICT sang ISK, lên đến 10000 GICT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GICTrade
1 ISK
0.009468 GICT
Đổi 1 ISK sang 0.009468 GICT
10 ISK
0.09468 GICT
Đổi 10 ISK sang 0.09468 GICT
50 ISK
0.4734 GICT
Đổi 50 ISK sang 0.4734 GICT
100 ISK
0.9468 GICT
Đổi 100 ISK sang 0.9468 GICT
200 ISK
1.89 GICT
Đổi 200 ISK sang 1.89 GICT
500 ISK
4.73 GICT
Đổi 500 ISK sang 4.73 GICT
1000 ISK
9.47 GICT
Đổi 1000 ISK sang 9.47 GICT
2000 ISK
18.94 GICT
Đổi 2000 ISK sang 18.94 GICT
5000 ISK
47.34 GICT
Đổi 5000 ISK sang 47.34 GICT
10000 ISK
94.68 GICT
Đổi 10000 ISK sang 94.68 GICT
50000 ISK
473.4 GICT
Đổi 50000 ISK sang 473.4 GICT
100000 ISK
946.79 GICT
Đổi 100000 ISK sang 946.79 GICT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GICT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GICTrade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GICT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GICT/ISK
GICT/ISK: 1 GICT = 105.62 ISK; 2025/07/20 12:26:25
Trong 1D vừa qua, GICTrade đã thay đổi +1.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GICTrade(GICT) đã thay đổi +1.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GICT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GICT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GICTrade/ISK
Giá GICTrade cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 108.15 ISK trong khi giá GICTrade thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 100.2 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GICTrade theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GICT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 106.11 ISK | 108.15 ISK | 108.15 ISK | 108.15 ISK |
Thấp | 104.15 ISK | 100.2 ISK | 90.78 ISK | 90.78 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | -0.03% | -0.58% | +1.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GICT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GICT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GICT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GICTrade
Số liệu thị trường GICT sang ISK
GICT/ISK:
kr105.62
Khối lượng GICT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GICT:
--
Nguồn cung lưu hành GICT:
0 GICT
Tỷ giá GICT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GICTrade thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GICTrade là kr105.62 mỗi GICT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GICT. Khối lượng giao dịch của GICTrade đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GICT là kr0.
Thông tin thêm về GICTrade trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GICTrade phổ biến nhất là GICT sang ISK, trong đó mã của GICTrade là GICT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GICT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GICT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi GICTrade phổ biến

GICT đến TWD
1 GICT thành NT$25.44 TWD

GICT đến CNY
1 GICT thành ¥6.21 CNY
GICT đến ISK
1 GICT thành kr105.62 ISK

GICT đến USD
1 GICT thành $0.8650 USD

GICT đến EUR
1 GICT thành €0.7438 EUR

GICT đến CAD
1 GICT thành C$1.19 CAD

GICT đến KRW
1 GICT thành ₩1,203.39 KRW

GICT đến JPY
1 GICT thành ¥128.72 JPY

GICT đến GBP
1 GICT thành £0.6449 GBP

GICT đến BRL
1 GICT thành R$4.83 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,180.91 ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr140.95 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.69 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.26 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr59.87 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,055.16 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.97 ISK

HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1494 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr20.17 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr458,270.95 ISK
Bảng chuyển đổi từ GICT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GICTrade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GICT thành Króna Iceland đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 106.11 ISK và mức thấp nhất là 104.15 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GICT là kr106.24 ISK , thay đổi -0.58% so với giá hiện tại. GICTrade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.20% so với năm trước.
+kr
0.2129ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GICT | kr52.81 | kr52.26 | +1.04% |
1 GICT | kr105.62 | kr104.53 | +1.04% |
5 GICT | kr528.1 | kr522.65 | +1.04% |
10 GICT | kr1,056.2 | kr1,045.3 | +1.04% |
50 GICT | kr5,280.99 | kr5,226.49 | +1.04% |
100 GICT | kr10,561.97 | kr10,452.98 | +1.04% |
500 GICT | kr52,809.87 | kr52,264.88 | +1.04% |
1000 GICT | kr105,619.74 | kr104,529.76 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp GICT/ISK
1 GICTrade bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GICTrade (GICT) trong Króna Iceland (ISK) là kr105.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu GICT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009468 GICT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GICT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GICT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GICT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04734 GICT, trong khi 5 GICT sẽ có giá khoảng 528.1ISK.
Giá cao nhất của GICT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GICT tính theo ISK là kr133.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GICT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GICTrade tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GICTrade (GICT) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GICTrade (GICT) đã giảm 0.58% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GICT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GICTrade và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GICT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GICT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GICT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GICT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GICT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GICTrade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GICTrade: GICT sang Đô la Mỹ (USD), GICT sang Euro (EUR), GICT sang Bảng Anh (GBP), GICT sang Đô la Canada (CAD), GICT sang Rupee Ấn Độ (INR), GICT sang Rupee Pakistan (PKR), GICT sang Real Brazil (BRL), GICT sang ...
Giá của GICTrade ở Mỹ là $0.8650 USD. Ngoài ra, giá của GICTrade là €0.7438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6449 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹74.52 INR ở Ấn Độ, ₨246.46 PKR ở Pakistan, R$4.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp GICTrade phổ biến nhất là GICT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GICTrade (GICT) ở Króna Iceland (ISK) là kr105.62.
Giá của GICTrade ở Mỹ là $0.8650 USD. Ngoài ra, giá của GICTrade là €0.7438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6449 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹74.52 INR ở Ấn Độ, ₨246.46 PKR ở Pakistan, R$4.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp GICTrade phổ biến nhất là GICT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GICTrade (GICT) ở Króna Iceland (ISK) là kr105.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
