Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118020.81 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118020.81 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118020.81 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GICT thành KWD
GICT/KWD: 1 GICT = 0.2643 KWD. Giá chuyển đổi 1 GICTrade (GICT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.2643 KWD hôm nay.

GICT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GICT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GICTrade (GICT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GICT hiện có giá trị là 0.2643 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GICT hiện có giá 0.2643 KWD, nghĩa là mua 5 GICT sẽ mất 1.32 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 3.78 GICT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 18.91 GICT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GICT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang GICT
GICTrade
Dinar Kuwait
1 GICT
0.2643 KWD
Đổi 1 GICT sang 0.2643 KWD
2 GICT
0.5287 KWD
Đổi 2 GICT sang 0.5287 KWD
5 GICT
1.32 KWD
Đổi 5 GICT sang 1.32 KWD
10 GICT
2.64 KWD
Đổi 10 GICT sang 2.64 KWD
20 GICT
5.29 KWD
Đổi 20 GICT sang 5.29 KWD
50 GICT
13.22 KWD
Đổi 50 GICT sang 13.22 KWD
100 GICT
26.43 KWD
Đổi 100 GICT sang 26.43 KWD
200 GICT
52.87 KWD
Đổi 200 GICT sang 52.87 KWD
500 GICT
132.17 KWD
Đổi 500 GICT sang 132.17 KWD
1000 GICT
264.35 KWD
Đổi 1000 GICT sang 264.35 KWD
5000 GICT
1,321.73 KWD
Đổi 5000 GICT sang 1,321.73 KWD
10000 GICT
2,643.45 KWD
Đổi 10000 GICT sang 2,643.45 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GICT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của GICTrade tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GICT sang KWD, lên đến 10000 GICT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
GICTrade
1 KWD
3.78 GICT
Đổi 1 KWD sang 3.78 GICT
10 KWD
37.83 GICT
Đổi 10 KWD sang 37.83 GICT
50 KWD
189.15 GICT
Đổi 50 KWD sang 189.15 GICT
100 KWD
378.29 GICT
Đổi 100 KWD sang 378.29 GICT
200 KWD
756.59 GICT
Đổi 200 KWD sang 756.59 GICT
500 KWD
1,891.47 GICT
Đổi 500 KWD sang 1,891.47 GICT
1000 KWD
3,782.93 GICT
Đổi 1000 KWD sang 3,782.93 GICT
2000 KWD
7,565.86 GICT
Đổi 2000 KWD sang 7,565.86 GICT
5000 KWD
18,914.66 GICT
Đổi 5000 KWD sang 18,914.66 GICT
10000 KWD
37,829.32 GICT
Đổi 10000 KWD sang 37,829.32 GICT
50000 KWD
189,146.62 GICT
Đổi 50000 KWD sang 189,146.62 GICT
100000 KWD
378,293.24 GICT
Đổi 100000 KWD sang 378,293.24 GICT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GICT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo GICTrade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GICT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GICT/KWD
GICT/KWD: 1 GICT = 0.2643 KWD; 2025/07/20 12:24:31
Trong 1D vừa qua, GICTrade đã thay đổi +1.04% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GICTrade(GICT) đã thay đổi +1.04% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GICT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GICT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của GICTrade/KWD
Giá GICTrade cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.2707 KWD trong khi giá GICTrade thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.2508 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GICTrade theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GICT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2656 KWD | 0.2707 KWD | 0.2707 KWD | 0.2707 KWD |
Thấp | 0.2607 KWD | 0.2508 KWD | 0.2272 KWD | 0.2272 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | -0.03% | -0.58% | +1.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GICT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GICT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GICT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GICTrade
Số liệu thị trường GICT sang KWD
GICT/KWD:
د.ك0.2643
Khối lượng GICT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GICT:
--
Nguồn cung lưu hành GICT:
0 GICT
Tỷ giá GICT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GICTrade thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GICTrade là د.ك0.2643 mỗi GICT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GICT. Khối lượng giao dịch của GICTrade đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GICT là د.ك0.
Thông tin thêm về GICTrade trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GICTrade phổ biến nhất là GICT sang KWD, trong đó mã của GICTrade là GICT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GICT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GICT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi GICTrade phổ biến

GICT đến TWD
1 GICT thành NT$25.44 TWD

GICT đến CNY
1 GICT thành ¥6.21 CNY
GICT đến KWD
1 GICT thành د.ك0.2643 KWD

GICT đến USD
1 GICT thành $0.8650 USD

GICT đến EUR
1 GICT thành €0.7438 EUR

GICT đến CAD
1 GICT thành C$1.19 CAD

GICT đến KRW
1 GICT thành ₩1,203.39 KRW

GICT đến JPY
1 GICT thành ¥128.72 JPY

GICT đến GBP
1 GICT thành £0.6449 GBP

GICT đến BRL
1 GICT thành R$4.83 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك35.57 KWD

XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.3528 KWD

CFX đến KWD
1 CFX thành د.ك0.04427 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.01568 KWD

KNC đến KWD
1 KNC thành د.ك0.1498 KWD

AVAX đến KWD
1 AVAX thành د.ك7.64 KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.02996 KWD

HOT đến KWD
1 HOT thành د.ك0.0003740 KWD

MPLX đến KWD
1 MPLX thành د.ك0.05047 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,144.74 KWD
Bảng chuyển đổi từ GICT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của GICTrade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GICT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.2656 KWD và mức thấp nhất là 0.2607 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GICT là د.ك0.2659 KWD , thay đổi -0.58% so với giá hiện tại. GICTrade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.20% so với năm trước.
+د.ك
0.0005327KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GICT | د.ك0.1322 | د.ك0.1308 | +1.04% |
1 GICT | د.ك0.2643 | د.ك0.2616 | +1.04% |
5 GICT | د.ك1.32 | د.ك1.31 | +1.04% |
10 GICT | د.ك2.64 | د.ك2.62 | +1.04% |
50 GICT | د.ك13.22 | د.ك13.08 | +1.04% |
100 GICT | د.ك26.43 | د.ك26.16 | +1.04% |
500 GICT | د.ك132.17 | د.ك130.81 | +1.04% |
1000 GICT | د.ك264.35 | د.ك261.62 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp GICT/KWD
1 GICTrade bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 GICTrade (GICT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.2643.
Tôi có thể mua bao nhiêu GICT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.78 GICT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GICT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GICT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GICT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 18.91 GICT, trong khi 5 GICT sẽ có giá khoảng 1.32KWD.
Giá cao nhất của GICT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GICT tính theo KWD là د.ك0.3354. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GICT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GICTrade tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GICTrade (GICT) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GICTrade (GICT) đã giảm 0.58% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GICT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GICTrade và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GICT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GICT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GICT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GICT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GICT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GICTrade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GICTrade: GICT sang Đô la Mỹ (USD), GICT sang Euro (EUR), GICT sang Bảng Anh (GBP), GICT sang Đô la Canada (CAD), GICT sang Rupee Ấn Độ (INR), GICT sang Rupee Pakistan (PKR), GICT sang Real Brazil (BRL), GICT sang ...
Giá của GICTrade ở Mỹ là $0.8650 USD. Ngoài ra, giá của GICTrade là €0.7438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6449 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹74.52 INR ở Ấn Độ, ₨246.46 PKR ở Pakistan, R$4.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp GICTrade phổ biến nhất là GICT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 GICTrade (GICT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.2643.
Giá của GICTrade ở Mỹ là $0.8650 USD. Ngoài ra, giá của GICTrade là €0.7438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6449 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹74.52 INR ở Ấn Độ, ₨246.46 PKR ở Pakistan, R$4.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp GICTrade phổ biến nhất là GICT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 GICTrade (GICT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.2643.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
