Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành DZD

OKI/DZD: 1 OKI = 0.1305 DZD. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1305 DZD hôm nay.
OKI
OKI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 0.1305 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 0.1305 DZD, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 0.6527 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 7.66 OKI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 38.3 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OKI sang DZD

Chuyển đổi DZD sang OKI

HDOKI
Dinar Algeria
1 OKI
0.1305  DZD
Đổi 1 OKI sang 0.1305 DZD
2 OKI
0.2611  DZD
Đổi 2 OKI sang 0.2611 DZD
5 OKI
0.6527  DZD
Đổi 5 OKI sang 0.6527 DZD
10 OKI
1.31  DZD
Đổi 10 OKI sang 1.31 DZD
20 OKI
2.61  DZD
Đổi 20 OKI sang 2.61 DZD
50 OKI
6.53  DZD
Đổi 50 OKI sang 6.53 DZD
100 OKI
13.05  DZD
Đổi 100 OKI sang 13.05 DZD
200 OKI
26.11  DZD
Đổi 200 OKI sang 26.11 DZD
500 OKI
65.27  DZD
Đổi 500 OKI sang 65.27 DZD
1000 OKI
130.54  DZD
Đổi 1000 OKI sang 130.54 DZD
5000 OKI
652.68  DZD
Đổi 5000 OKI sang 652.68 DZD
10000 OKI
1,305.37  DZD
Đổi 10000 OKI sang 1,305.37 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang DZD, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HDOKI
1 DZD
7.66 OKI
Đổi 1 DZD sang 7.66 OKI
10 DZD
76.61 OKI
Đổi 10 DZD sang 76.61 OKI
50 DZD
383.03 OKI
Đổi 50 DZD sang 383.03 OKI
100 DZD
766.07 OKI
Đổi 100 DZD sang 766.07 OKI
200 DZD
1,532.14 OKI
Đổi 200 DZD sang 1,532.14 OKI
500 DZD
3,830.34 OKI
Đổi 500 DZD sang 3,830.34 OKI
1000 DZD
7,660.69 OKI
Đổi 1000 DZD sang 7,660.69 OKI
2000 DZD
15,321.38 OKI
Đổi 2000 DZD sang 15,321.38 OKI
5000 DZD
38,303.44 OKI
Đổi 5000 DZD sang 38,303.44 OKI
10000 DZD
76,606.88 OKI
Đổi 10000 DZD sang 76,606.88 OKI
50000 DZD
383,034.41 OKI
Đổi 50000 DZD sang 383,034.41 OKI
100000 DZD
766,068.82 OKI
Đổi 100000 DZD sang 766,068.82 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang OKI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OKI/DZD

OKI/DZD: 1 OKI = 0.1305 DZD; 2025/07/20 11:18:37
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi +1.97% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi +1.97% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OKI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/DZD

Giá HDOKI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1526 DZD trong khi giá HDOKI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1308 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1397 DZD
0.1526 DZD
0.1558 DZD
0.1558 DZD
Thấp
0.1358 DZD
0.1308 DZD
0.1308 DZD
0.1308 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.97%
-1.75%
-7.35%
-10.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HDOKI

Số liệu thị trường OKI sang DZD

OKI/DZD:
د.ج0.1305
Khối lượng OKI 24 giờ:
د.ج3,091,724.36
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI

Tỷ giá OKI sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HDOKI là د.ج0.1305 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi +19.94% (د.ج513,901.81 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là د.ج2,577,822.55.

Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang DZD, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OKI sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OKI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.02945 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.007188 CNY
popular info Đô la Mỹ
OKI đến USD
1 OKI thành $0.001001 USD
popular info Dinar Algeria
OKI đến DZD
1 OKI thành د.ج0.1305 DZD
popular info Euro
OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0008611 EUR
popular info Đô la Canada
OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.001375 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OKI đến KRW
1 OKI thành ₩1.39 KRW
popular info Yên Nhật
OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.1490 JPY
popular info Bảng Anh
OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0007465 GBP
popular info Real Brazil
OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.005588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Tezos
XTZ đến DZD
1 XTZ thành د.ج149.45 DZD
other assets Litecoin
LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج15,378.11 DZD
other assets Conflux
CFX đến DZD
1 CFX thành د.ج19 DZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج6.56 DZD
other assets XDC Network
XDC đến DZD
1 XDC thành د.ج12.69 DZD
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến DZD
1 KNC thành د.ج63.99 DZD
other assets WEMIX
WEMIX đến DZD
1 WEMIX thành د.ج111.7 DZD
other assets Avalanche
AVAX đến DZD
1 AVAX thành د.ج3,252.65 DZD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến DZD
1 BANANAS31 thành د.ج0.9340 DZD
other assets Holo
HOT đến DZD
1 HOT thành د.ج0.1598 DZD

Bảng chuyển đổi từ OKI sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Dinar Algeria đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 0.1397 DZD và mức thấp nhất là 0.1358 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là د.ج0.1416 DZD , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi
+د.ج
0.1395DZD
, tương đương mức thay đổi -9.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OKI
د.ج0.06527د.ج0.06392
+1.97%
1 OKI
د.ج0.1305د.ج0.1278
+1.97%
5 OKI
د.ج0.6527د.ج0.6392
+1.97%
10 OKI
د.ج1.31د.ج1.28
+1.97%
50 OKI
د.ج6.53د.ج6.39
+1.97%
100 OKI
د.ج13.05د.ج12.78
+1.97%
500 OKI
د.ج65.27د.ج63.92
+1.97%
1000 OKI
د.ج130.54د.ج127.84
+1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp OKI/DZD

1 HDOKI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1305.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.66 OKI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 38.3 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 0.6527DZD.
Giá cao nhất của OKI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo DZD là د.ج0.1558. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 7.35% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001001 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008611 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001375 CAD ở Canada, ₹0.08626 INR ở Ấn Độ, ₨0.2853 PKR ở Pakistan, R$0.005588 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1305.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.