Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OKI thành GBP

OKI/GBP: 1 OKI = 0.0007502 GBP. Giá chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0007502 GBP hôm nay.
OKI
OKI
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKI/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HDOKI (OKI) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKI hiện có giá trị là 0.0007502 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKI hiện có giá 0.0007502 GBP, nghĩa là mua 5 OKI sẽ mất 0.003751 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,332.91 OKI và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 6,664.56 OKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OKI sang GBP

Chuyển đổi GBP sang OKI

HDOKI
Bảng Anh
1 OKI
0.0007502  GBP
Đổi 1 OKI sang 0.0007502 GBP
2 OKI
0.001500  GBP
Đổi 2 OKI sang 0.001500 GBP
5 OKI
0.003751  GBP
Đổi 5 OKI sang 0.003751 GBP
10 OKI
0.007502  GBP
Đổi 10 OKI sang 0.007502 GBP
20 OKI
0.01500  GBP
Đổi 20 OKI sang 0.01500 GBP
50 OKI
0.03751  GBP
Đổi 50 OKI sang 0.03751 GBP
100 OKI
0.07502  GBP
Đổi 100 OKI sang 0.07502 GBP
200 OKI
0.1500  GBP
Đổi 200 OKI sang 0.1500 GBP
500 OKI
0.3751  GBP
Đổi 500 OKI sang 0.3751 GBP
1000 OKI
0.7502  GBP
Đổi 1000 OKI sang 0.7502 GBP
5000 OKI
3.75  GBP
Đổi 5000 OKI sang 3.75 GBP
10000 OKI
7.5  GBP
Đổi 10000 OKI sang 7.5 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKI thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của HDOKI tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKI sang GBP, lên đến 10000 OKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
HDOKI
1 GBP
1,332.91 OKI
Đổi 1 GBP sang 1,332.91 OKI
10 GBP
13,329.12 OKI
Đổi 10 GBP sang 13,329.12 OKI
50 GBP
66,645.61 OKI
Đổi 50 GBP sang 66,645.61 OKI
100 GBP
133,291.22 OKI
Đổi 100 GBP sang 133,291.22 OKI
200 GBP
266,582.43 OKI
Đổi 200 GBP sang 266,582.43 OKI
500 GBP
666,456.08 OKI
Đổi 500 GBP sang 666,456.08 OKI
1000 GBP
1,332,912.17 OKI
Đổi 1000 GBP sang 1,332,912.17 OKI
2000 GBP
2,665,824.33 OKI
Đổi 2000 GBP sang 2,665,824.33 OKI
5000 GBP
6,664,560.83 OKI
Đổi 5000 GBP sang 6,664,560.83 OKI
10000 GBP
13,329,121.66 OKI
Đổi 10000 GBP sang 13,329,121.66 OKI
50000 GBP
66,645,608.29 OKI
Đổi 50000 GBP sang 66,645,608.29 OKI
100000 GBP
133,291,216.59 OKI
Đổi 100000 GBP sang 133,291,216.59 OKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành OKI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo HDOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang OKI, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OKI/GBP

OKI/GBP: 1 OKI = 0.0007502 GBP; 2025/07/19 20:04:08
Trong 1D vừa qua, HDOKI đã thay đổi +1.97% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HDOKI(OKI) đã thay đổi +1.97% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành OKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OKI sang GBP: Biến động và thay đổi giá của HDOKI/GBP

Giá HDOKI cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0008729 GBP trong khi giá HDOKI thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0007481 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HDOKI theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKI theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007988 GBP
0.0008729 GBP
0.0008910 GBP
0.0008910 GBP
Thấp
0.0007764 GBP
0.0007481 GBP
0.0007481 GBP
0.0007481 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.97%
-1.75%
-7.35%
-10.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OKI (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKI bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HDOKI

Số liệu thị trường OKI sang GBP

OKI/GBP:
£0.0007502
Khối lượng OKI 24 giờ:
£16,115.08
Vốn hóa thị trường OKI:
--
Nguồn cung lưu hành OKI:
0 OKI

Tỷ giá OKI sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HDOKI thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HDOKI là £0.0007502 mỗi OKI, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKI. Khối lượng giao dịch của HDOKI đã thay đổi +1.87% (£295.42 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKI là £15,819.67.

Thông tin thêm về HDOKI trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HDOKI phổ biến nhất là OKI sang GBP, trong đó mã của HDOKI là OKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OKI sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OKI sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HDOKI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OKI đến TWD
1 OKI thành NT$0.02960 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OKI đến CNY
1 OKI thành ¥0.007229 CNY
popular info Đô la Mỹ
OKI đến USD
1 OKI thành $0.001006 USD
popular info Euro
OKI đến EUR
1 OKI thành €0.0008654 EUR
popular info Đô la Canada
OKI đến CAD
1 OKI thành C$0.001382 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OKI đến KRW
1 OKI thành ₩1.4 KRW
popular info Yên Nhật
OKI đến JPY
1 OKI thành ¥0.1498 JPY
popular info Bảng Anh
OKI đến GBP
1 OKI thành £0.0007502 GBP
popular info Real Brazil
OKI đến BRL
1 OKI thành R$0.005616 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Tezos
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.7665 GBP
other assets Mask Network
MASK đến GBP
1 MASK thành £1.12 GBP
other assets Heima
HEI đến GBP
1 HEI thành £0.2720 GBP
other assets Aergo
AERGO đến GBP
1 AERGO thành £0.09548 GBP
other assets THENA
THE đến GBP
1 THE thành £0.3181 GBP
other assets Yooldo
ESPORTS đến GBP
1 ESPORTS thành £0.05041 GBP
other assets Bitgert
BRISE đến GBP
1 BRISE thành £0.{7}3962 GBP
other assets Sperax
SPA đến GBP
1 SPA thành £0.01115 GBP
other assets MEET48
IDOL đến GBP
1 IDOL thành £0.01228 GBP
other assets CARV
CARV đến GBP
1 CARV thành £0.2136 GBP

Bảng chuyển đổi từ OKI sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của HDOKI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKI thành Bảng Anh đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 0.0007988 GBP và mức thấp nhất là 0.0007764 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 OKI là £0.0008135 GBP , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. HDOKI đã thay đổi
+£
0.0007975GBP
, tương đương mức thay đổi -9.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OKI
£0.0003751£0.0003674
+1.97%
1 OKI
£0.0007502£0.0007348
+1.97%
5 OKI
£0.003751£0.003674
+1.97%
10 OKI
£0.007502£0.007348
+1.97%
50 OKI
£0.03751£0.03674
+1.97%
100 OKI
£0.07502£0.07348
+1.97%
500 OKI
£0.3751£0.3674
+1.97%
1000 OKI
£0.7502£0.7348
+1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp OKI/GBP

1 HDOKI bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 HDOKI (OKI) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0007502.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKI với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,332.91 OKI đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKI sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKI sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKI bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 6,664.56 OKI, trong khi 5 OKI sẽ có giá khoảng 0.003751GBP.
Giá cao nhất của OKI/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKI tính theo GBP là £0.0008910. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKI/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HDOKI tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HDOKI (OKI) đã giảm 7.35% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKI thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HDOKI và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKI/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKI/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKI/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKI/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HDOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HDOKI: OKI sang Đô la Mỹ (USD), OKI sang Euro (EUR), OKI sang Bảng Anh (GBP), OKI sang Đô la Canada (CAD), OKI sang Rupee Ấn Độ (INR), OKI sang Rupee Pakistan (PKR), OKI sang Real Brazil (BRL), OKI sang ...
Giá của HDOKI ở Mỹ là $0.001006 USD. Ngoài ra, giá của HDOKI là €0.0008654 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001382 CAD ở Canada, ₹0.08669 INR ở Ấn Độ, ₨0.2867 PKR ở Pakistan, R$0.005616 BRL ở Brazil, ...
Cặp HDOKI phổ biến nhất là OKI sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 HDOKI (OKI) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0007502.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.