Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117969.70 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117969.70 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117969.70 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ILV thành ILS
ILV/ILS: 1 ILV = 47 ILS. Giá chuyển đổi 1 Illuvium (ILV) thành Shekel Israel mới (ILS) là 47 ILS hôm nay.

ILV
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ILV/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Illuvium (ILV) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ILV hiện có giá trị là 47 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ILV hiện có giá 47 ILS, nghĩa là mua 5 ILV sẽ mất 235.02 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.02127 ILV và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.1064 ILV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ILV sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ILV
Illuvium
Shekel Israel mới
1 ILV
47 ILS
Đổi 1 ILV sang 47 ILS
2 ILV
94.01 ILS
Đổi 2 ILV sang 94.01 ILS
5 ILV
235.02 ILS
Đổi 5 ILV sang 235.02 ILS
10 ILV
470.04 ILS
Đổi 10 ILV sang 470.04 ILS
20 ILV
940.07 ILS
Đổi 20 ILV sang 940.07 ILS
50 ILV
2,350.18 ILS
Đổi 50 ILV sang 2,350.18 ILS
100 ILV
4,700.36 ILS
Đổi 100 ILV sang 4,700.36 ILS
200 ILV
9,400.72 ILS
Đổi 200 ILV sang 9,400.72 ILS
500 ILV
23,501.8 ILS
Đổi 500 ILV sang 23,501.8 ILS
1000 ILV
47,003.6 ILS
Đổi 1000 ILV sang 47,003.6 ILS
5000 ILV
235,018 ILS
Đổi 5000 ILV sang 235,018 ILS
10000 ILV
470,036 ILS
Đổi 10000 ILV sang 470,036 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILV thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Illuvium tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILV sang ILS, lên đến 10000 ILV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Illuvium
1 ILS
0.02127 ILV
Đổi 1 ILS sang 0.02127 ILV
10 ILS
0.2127 ILV
Đổi 10 ILS sang 0.2127 ILV
50 ILS
1.06 ILV
Đổi 50 ILS sang 1.06 ILV
100 ILS
2.13 ILV
Đổi 100 ILS sang 2.13 ILV
200 ILS
4.25 ILV
Đổi 200 ILS sang 4.25 ILV
500 ILS
10.64 ILV
Đổi 500 ILS sang 10.64 ILV
1000 ILS
21.27 ILV
Đổi 1000 ILS sang 21.27 ILV
2000 ILS
42.55 ILV
Đổi 2000 ILS sang 42.55 ILV
5000 ILS
106.37 ILV
Đổi 5000 ILS sang 106.37 ILV
10000 ILS
212.75 ILV
Đổi 10000 ILS sang 212.75 ILV
50000 ILS
1,063.75 ILV
Đổi 50000 ILS sang 1,063.75 ILV
100000 ILS
2,127.5 ILV
Đổi 100000 ILS sang 2,127.5 ILV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ILV toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Illuvium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ILV, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ILV/ILS
ILV/ILS: 1 ILV = 47 ILS; 2025/07/20 11:52:48
Trong 1D vừa qua, Illuvium đã thay đổi +7.28% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Illuvium(ILV) đã thay đổi +7.28% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ILV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ILV sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Illuvium/ILS
Giá Illuvium cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 47.74 ILS trong khi giá Illuvium thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 39.68 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Illuvium theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ILV theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 47.54 ILS | 47.74 ILS | 47.74 ILS | 60.84 ILS |
Thấp | 44.12 ILS | 39.68 ILS | 32.67 ILS | 30.49 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.28% | +12.51% | +38.18% | -6.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ILV (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ILV bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ILV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Illuvium
Số liệu thị trường ILV sang ILS
ILV/ILS:
₪47
Khối lượng ILV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ILV:
--
Nguồn cung lưu hành ILV:
-- ILV
Tỷ giá ILV sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Illuvium thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Illuvium là ₪47 mỗi ILV, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ILV. Khối lượng giao dịch của Illuvium đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ILV là ₪--.
Thông tin thêm về Illuvium trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Illuvium phổ biến nhất là ILV sang ILS, trong đó mã của Illuvium là ILV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ILV sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ILV sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Illuvium phổ biến

ILV đến TWD
1 ILV thành NT$411.75 TWD

ILV đến CNY
1 ILV thành ¥100.5 CNY

ILV đến USD
1 ILV thành $14 USD
ILV đến ILS
1 ILV thành ₪47 ILS

ILV đến EUR
1 ILV thành €12.04 EUR

ILV đến CAD
1 ILV thành C$19.23 CAD

ILV đến KRW
1 ILV thành ₩19,476.8 KRW

ILV đến JPY
1 ILV thành ¥2,083.34 JPY

ILV đến GBP
1 ILV thành £10.44 GBP

ILV đến BRL
1 ILV thành R$78.13 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.9 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪393.71 ILS

CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4890 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1771 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3333 ILS

KNC đến ILS
1 KNC thành ₪1.68 ILS

WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪2.9 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪84.36 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.02409 ILS

HOT đến ILS
1 HOT thành ₪0.004193 ILS
Bảng chuyển đổi từ ILV sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Illuvium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ILV thành Shekel Israel mới đã thay đổi +12.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.28%, đạt mức cao nhất là 47.54 ILS và mức thấp nhất là 44.12 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ILV là ₪33.88 ILS , thay đổi +38.18% so với giá hiện tại. Illuvium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.86% so với năm trước.
-₪
149.27ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ILV | ₪23.5 | ₪21.89 | +7.28% |
1 ILV | ₪47 | ₪43.78 | +7.28% |
5 ILV | ₪235.02 | ₪218.9 | +7.28% |
10 ILV | ₪470.04 | ₪437.8 | +7.28% |
50 ILV | ₪2,350.18 | ₪2,189.02 | +7.28% |
100 ILV | ₪4,700.36 | ₪4,378.05 | +7.28% |
500 ILV | ₪23,501.8 | ₪21,890.25 | +7.28% |
1000 ILV | ₪47,003.6 | ₪43,780.5 | +7.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp ILV/ILS
1 Illuvium bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Illuvium (ILV) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪47.
Tôi có thể mua bao nhiêu ILV với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02127 ILV đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ILV sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ILV sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ILV bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.1064 ILV, trong khi 5 ILV sẽ có giá khoảng 235.02ILS.
Giá cao nhất của ILV/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ILV tính theo ILS là ₪2,468.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ILV/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Illuvium tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Illuvium (ILV) đã tăng 12.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Illuvium (ILV) đã tăng 38.18% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ILV thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Illuvium và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ILV/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ILV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ILV/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ILV/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ILV/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Illuvium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Illuvium: ILV sang Đô la Mỹ (USD), ILV sang Euro (EUR), ILV sang Bảng Anh (GBP), ILV sang Đô la Canada (CAD), ILV sang Rupee Ấn Độ (INR), ILV sang Rupee Pakistan (PKR), ILV sang Real Brazil (BRL), ILV sang ...
Giá của Illuvium ở Mỹ là $14 USD. Ngoài ra, giá của Illuvium là €12.04 EUR ở khu vực đồng euro, £10.44 GBP ở Vương quốc Anh, C$19.23 CAD ở Canada, ₹1,206.02 INR ở Ấn Độ, ₨3,988.95 PKR ở Pakistan, R$78.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Illuvium phổ biến nhất là ILV sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Illuvium (ILV) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪47.
Giá của Illuvium ở Mỹ là $14 USD. Ngoài ra, giá của Illuvium là €12.04 EUR ở khu vực đồng euro, £10.44 GBP ở Vương quốc Anh, C$19.23 CAD ở Canada, ₹1,206.02 INR ở Ấn Độ, ₨3,988.95 PKR ở Pakistan, R$78.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Illuvium phổ biến nhất là ILV sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Illuvium (ILV) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
