Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118432.81 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118432.81 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118432.81 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDA thành IDR
KDA/IDR: 1 KDA = 7,608.32 IDR. Giá chuyển đổi 1 Kadena (KDA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 7,608.32 IDR hôm nay.

KDA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kadena (KDA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDA hiện có giá trị là 7,608.32 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDA hiện có giá 7,608.32 IDR, nghĩa là mua 5 KDA sẽ mất 38,041.6 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0001314 KDA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0006572 KDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDA sang IDR
Chuyển đổi IDR sang KDA
Kadena
Rupiah Indonesia
1 KDA
7,608.32 IDR
Đổi 1 KDA sang 7,608.32 IDR
2 KDA
15,216.64 IDR
Đổi 2 KDA sang 15,216.64 IDR
5 KDA
38,041.6 IDR
Đổi 5 KDA sang 38,041.6 IDR
10 KDA
76,083.2 IDR
Đổi 10 KDA sang 76,083.2 IDR
20 KDA
152,166.4 IDR
Đổi 20 KDA sang 152,166.4 IDR
50 KDA
380,416 IDR
Đổi 50 KDA sang 380,416 IDR
100 KDA
760,832 IDR
Đổi 100 KDA sang 760,832 IDR
200 KDA
1,521,664.01 IDR
Đổi 200 KDA sang 1,521,664.01 IDR
500 KDA
3,804,160.02 IDR
Đổi 500 KDA sang 3,804,160.02 IDR
1000 KDA
7,608,320.04 IDR
Đổi 1000 KDA sang 7,608,320.04 IDR
5000 KDA
38,041,600.22 IDR
Đổi 5000 KDA sang 38,041,600.22 IDR
10000 KDA
76,083,200.43 IDR
Đổi 10000 KDA sang 76,083,200.43 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Kadena tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDA sang IDR, lên đến 10000 KDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Kadena
1 IDR
0.0001314 KDA
Đổi 1 IDR sang 0.0001314 KDA
10 IDR
0.001314 KDA
Đổi 10 IDR sang 0.001314 KDA
50 IDR
0.006572 KDA
Đổi 50 IDR sang 0.006572 KDA
100 IDR
0.01314 KDA
Đổi 100 IDR sang 0.01314 KDA
200 IDR
0.02629 KDA
Đổi 200 IDR sang 0.02629 KDA
500 IDR
0.06572 KDA
Đổi 500 IDR sang 0.06572 KDA
1000 IDR
0.1314 KDA
Đổi 1000 IDR sang 0.1314 KDA
2000 IDR
0.2629 KDA
Đổi 2000 IDR sang 0.2629 KDA
5000 IDR
0.6572 KDA
Đổi 5000 IDR sang 0.6572 KDA
10000 IDR
1.31 KDA
Đổi 10000 IDR sang 1.31 KDA
50000 IDR
6.57 KDA
Đổi 50000 IDR sang 6.57 KDA
100000 IDR
13.14 KDA
Đổi 100000 IDR sang 13.14 KDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành KDA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Kadena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang KDA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDA/IDR
KDA/IDR: 1 KDA = 7,608.32 IDR; 2025/07/28 15:30:36
Trong 1D vừa qua, Kadena đã thay đổi +7.04% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kadena(KDA) đã thay đổi +7.04% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành KDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KDA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Kadena/IDR
Giá Kadena cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 6,779.37 IDR trong khi giá Kadena thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6,051.87 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kadena theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6,665.59 IDR | 6,779.37 IDR | 8,569.25 IDR | 11,876.42 IDR |
Thấp | 6,171.22 IDR | 6,051.87 IDR | 5,341.71 IDR | 5,341.71 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.04% | +0.55% | -21.13% | +3.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kadena
Số liệu thị trường KDA sang IDR
KDA/IDR:
Rp7,608.32
Khối lượng KDA 24 giờ:
Rp158,833,318,254.4
Vốn hóa thị trường KDA:
Rp2,470,884,602,306.26
Nguồn cung lưu hành KDA:
324.76M KDA
Tỷ giá KDA sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kadena thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kadena là Rp7,608.32 mỗi KDA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,470,884,602,306.26 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 324,760,860 KDA. Khối lượng giao dịch của Kadena đã thay đổi +60.20% (Rp59,687,541,955.76 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDA là Rp99,145,776,298.64.
Thông tin thêm về Kadena trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kadena phổ biến nhất là KDA sang IDR, trong đó mã của Kadena là KDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101735.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88327.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162748.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661957.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285378.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDA sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kadena phổ biến

KDA đến TWD
1 KDA thành NT$13.74 TWD

KDA đến CNY
1 KDA thành ¥3.33 CNY

KDA đến USD
1 KDA thành $0.4641 USD
KDA đến IDR
1 KDA thành Rp7,608.32 IDR

KDA đến EUR
1 KDA thành €0.3979 EUR

KDA đến CAD
1 KDA thành C$0.6365 CAD

KDA đến KRW
1 KDA thành ₩642.75 KRW

KDA đến JPY
1 KDA thành ¥68.73 JPY

KDA đến GBP
1 KDA thành £0.3454 GBP

KDA đến BRL
1 KDA thành R$2.59 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp62,417,615.43 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp51,900.89 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,081,793.66 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp13,712,225.35 IDR

INSP đến IDR
1 INSP thành Rp624.29 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,938,966,899.39 IDR

OP đến IDR
1 OP thành Rp13,132.49 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp431,693.58 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp7,316.48 IDR

VINE đến IDR
1 VINE thành Rp2,552.2 IDR
Bảng chuyển đổi từ KDA sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Kadena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.04%, đạt mức cao nhất là 6,665.59 IDR và mức thấp nhất là 6,171.22 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KDA là Rp9,376.67 IDR , thay đổi -21.13% so với giá hiện tại. Kadena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.44% so với năm trước.
-Rp
1,696.12IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KDA | Rp3,804.16 | Rp3,586.92 | +7.04% |
1 KDA | Rp7,608.32 | Rp7,173.84 | +7.04% |
5 KDA | Rp38,041.6 | Rp35,869.18 | +7.04% |
10 KDA | Rp76,083.2 | Rp71,738.36 | +7.04% |
50 KDA | Rp380,416 | Rp358,691.8 | +7.04% |
100 KDA | Rp760,832 | Rp717,383.59 | +7.04% |
500 KDA | Rp3,804,160.02 | Rp3,586,917.96 | +7.04% |
1000 KDA | Rp7,608,320.04 | Rp7,173,835.92 | +7.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDA/IDR
1 Kadena bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Kadena (KDA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,608.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001314 KDA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0006572 KDA, trong khi 5 KDA sẽ có giá khoảng 38,041.6IDR.
Giá cao nhất của KDA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDA tính theo IDR là Rp463,097.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kadena tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 0.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã giảm 21.13% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDA thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kadena và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kadena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kadena: KDA sang Đô la Mỹ (USD), KDA sang Euro (EUR), KDA sang Bảng Anh (GBP), KDA sang Đô la Canada (CAD), KDA sang Rupee Ấn Độ (INR), KDA sang Rupee Pakistan (PKR), KDA sang Real Brazil (BRL), KDA sang ...
Giá của Kadena ở Mỹ là $0.4641 USD. Ngoài ra, giá của Kadena là €0.3979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3454 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6365 CAD ở Canada, ₹40.23 INR ở Ấn Độ, ₨131.49 PKR ở Pakistan, R$2.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kadena phổ biến nhất là KDA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Kadena (KDA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,608.32.
Giá của Kadena ở Mỹ là $0.4641 USD. Ngoài ra, giá của Kadena là €0.3979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3454 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6365 CAD ở Canada, ₹40.23 INR ở Ấn Độ, ₨131.49 PKR ở Pakistan, R$2.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kadena phổ biến nhất là KDA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Kadena (KDA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7,608.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
