Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117922.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117922.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117922.00 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LFT thành MNT
LFT/MNT: 1 LFT = 30.73 MNT. Giá chuyển đổi 1 LifeTime (LFT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 30.73 MNT hôm nay.

LFT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LFT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LifeTime (LFT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LFT hiện có giá trị là 30.73 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LFT hiện có giá 30.73 MNT, nghĩa là mua 5 LFT sẽ mất 153.64 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.03254 LFT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1627 LFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LFT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang LFT
LifeTime
Tugrik Mông Cổ
1 LFT
30.73 MNT
Đổi 1 LFT sang 30.73 MNT
2 LFT
61.46 MNT
Đổi 2 LFT sang 61.46 MNT
5 LFT
153.64 MNT
Đổi 5 LFT sang 153.64 MNT
10 LFT
307.28 MNT
Đổi 10 LFT sang 307.28 MNT
20 LFT
614.57 MNT
Đổi 20 LFT sang 614.57 MNT
50 LFT
1,536.42 MNT
Đổi 50 LFT sang 1,536.42 MNT
100 LFT
3,072.83 MNT
Đổi 100 LFT sang 3,072.83 MNT
200 LFT
6,145.67 MNT
Đổi 200 LFT sang 6,145.67 MNT
500 LFT
15,364.17 MNT
Đổi 500 LFT sang 15,364.17 MNT
1000 LFT
30,728.33 MNT
Đổi 1000 LFT sang 30,728.33 MNT
5000 LFT
153,641.66 MNT
Đổi 5000 LFT sang 153,641.66 MNT
10000 LFT
307,283.31 MNT
Đổi 10000 LFT sang 307,283.31 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LFT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của LifeTime tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LFT sang MNT, lên đến 10000 LFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
LifeTime
1 MNT
0.03254 LFT
Đổi 1 MNT sang 0.03254 LFT
10 MNT
0.3254 LFT
Đổi 10 MNT sang 0.3254 LFT
50 MNT
1.63 LFT
Đổi 50 MNT sang 1.63 LFT
100 MNT
3.25 LFT
Đổi 100 MNT sang 3.25 LFT
200 MNT
6.51 LFT
Đổi 200 MNT sang 6.51 LFT
500 MNT
16.27 LFT
Đổi 500 MNT sang 16.27 LFT
1000 MNT
32.54 LFT
Đổi 1000 MNT sang 32.54 LFT
2000 MNT
65.09 LFT
Đổi 2000 MNT sang 65.09 LFT
5000 MNT
162.72 LFT
Đổi 5000 MNT sang 162.72 LFT
10000 MNT
325.43 LFT
Đổi 10000 MNT sang 325.43 LFT
50000 MNT
1,627.16 LFT
Đổi 50000 MNT sang 1,627.16 LFT
100000 MNT
3,254.33 LFT
Đổi 100000 MNT sang 3,254.33 LFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành LFT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo LifeTime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang LFT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LFT/MNT
LFT/MNT: 1 LFT = 30.73 MNT; 2025/07/20 11:09:40
Trong 1D vừa qua, LifeTime đã thay đổi -0.79% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LifeTime(LFT) đã thay đổi -0.79% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành LFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LFT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của LifeTime/MNT
Giá LifeTime cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 40.07 MNT trong khi giá LifeTime thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 38.55 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LifeTime theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LFT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 39.71 MNT | 40.07 MNT | 46.18 MNT | 63.22 MNT |
Thấp | 38.55 MNT | 38.55 MNT | 38.55 MNT | 38.55 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.79% | -1.78% | -14.65% | -41.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LFT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LFT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LifeTime
Số liệu thị trường LFT sang MNT
LFT/MNT:
₮30.73
Khối lượng LFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LFT:
--
Nguồn cung lưu hành LFT:
0 LFT
Tỷ giá LFT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LifeTime thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LifeTime là ₮30.73 mỗi LFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LFT. Khối lượng giao dịch của LifeTime đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LFT là ₮0.
Thông tin thêm về LifeTime trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LifeTime phổ biến nhất là LFT sang MNT, trong đó mã của LifeTime là LFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LFT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LFT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi LifeTime phổ biến

LFT đến TWD
1 LFT thành NT$0.2660 TWD

LFT đến CNY
1 LFT thành ¥0.06492 CNY

LFT đến USD
1 LFT thành $0.009043 USD

LFT đến EUR
1 LFT thành €0.007776 EUR

LFT đến CAD
1 LFT thành C$0.01242 CAD

LFT đến KRW
1 LFT thành ₩12.58 KRW

LFT đến JPY
1 LFT thành ¥1.35 JPY
LFT đến MNT
1 LFT thành ₮30.73 MNT

LFT đến GBP
1 LFT thành £0.006742 GBP

LFT đến BRL
1 LFT thành R$0.05047 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,895.47 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮400,915.1 MNT

CFX đến MNT
1 CFX thành ₮495.24 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮170.94 MNT

XDC đến MNT
1 XDC thành ₮330.82 MNT

KNC đến MNT
1 KNC thành ₮1,668.02 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮2,911.57 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮84,738.16 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮24.34 MNT

HOT đến MNT
1 HOT thành ₮4.16 MNT
Bảng chuyển đổi từ LFT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của LifeTime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LFT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 39.71 MNT và mức thấp nhất là 38.55 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 LFT là ₮37.38 MNT , thay đổi -14.65% so với giá hiện tại. LifeTime đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.25% so với năm trước.
-₮
634.76MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LFT | ₮15.36 | ₮15.52 | -0.79% |
1 LFT | ₮30.73 | ₮31.04 | -0.79% |
5 LFT | ₮153.64 | ₮155.19 | -0.79% |
10 LFT | ₮307.28 | ₮310.39 | -0.79% |
50 LFT | ₮1,536.42 | ₮1,551.93 | -0.79% |
100 LFT | ₮3,072.83 | ₮3,103.86 | -0.79% |
500 LFT | ₮15,364.17 | ₮15,519.32 | -0.79% |
1000 LFT | ₮30,728.33 | ₮31,038.63 | -0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp LFT/MNT
1 LifeTime bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 LifeTime (LFT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮30.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu LFT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03254 LFT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LFT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LFT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LFT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1627 LFT, trong khi 5 LFT sẽ có giá khoảng 153.64MNT.
Giá cao nhất của LFT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LFT tính theo MNT là ₮1,897.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LFT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LifeTime tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LifeTime (LFT) đã giảm 1.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LifeTime (LFT) đã giảm 14.65% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LFT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LifeTime và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LFT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LFT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LFT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LFT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LifeTime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LifeTime: LFT sang Đô la Mỹ (USD), LFT sang Euro (EUR), LFT sang Bảng Anh (GBP), LFT sang Đô la Canada (CAD), LFT sang Rupee Ấn Độ (INR), LFT sang Rupee Pakistan (PKR), LFT sang Real Brazil (BRL), LFT sang ...
Giá của LifeTime ở Mỹ là $0.009043 USD. Ngoài ra, giá của LifeTime là €0.007776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006742 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01242 CAD ở Canada, ₹0.7790 INR ở Ấn Độ, ₨2.58 PKR ở Pakistan, R$0.05047 BRL ở Brazil, ...
Cặp LifeTime phổ biến nhất là LFT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 LifeTime (LFT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮30.73.
Giá của LifeTime ở Mỹ là $0.009043 USD. Ngoài ra, giá của LifeTime là €0.007776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006742 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01242 CAD ở Canada, ₹0.7790 INR ở Ấn Độ, ₨2.58 PKR ở Pakistan, R$0.05047 BRL ở Brazil, ...
Cặp LifeTime phổ biến nhất là LFT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 LifeTime (LFT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮30.73.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
