Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LFT thành OMR

LFT/OMR: 1 LFT = 0.003477 OMR. Giá chuyển đổi 1 LifeTime (LFT) thành Rial Oman (OMR) là 0.003477 OMR hôm nay.
LFT
LFT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LFT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LifeTime (LFT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LFT hiện có giá trị là 0.003477 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LFT hiện có giá 0.003477 OMR, nghĩa là mua 5 LFT sẽ mất 0.01739 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 287.6 LFT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,438 LFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LFT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LFT

LifeTime
Rial Oman
1 LFT
0.003477  OMR
Đổi 1 LFT sang 0.003477 OMR
2 LFT
0.006954  OMR
Đổi 2 LFT sang 0.006954 OMR
5 LFT
0.01739  OMR
Đổi 5 LFT sang 0.01739 OMR
10 LFT
0.03477  OMR
Đổi 10 LFT sang 0.03477 OMR
20 LFT
0.06954  OMR
Đổi 20 LFT sang 0.06954 OMR
50 LFT
0.1739  OMR
Đổi 50 LFT sang 0.1739 OMR
100 LFT
0.3477  OMR
Đổi 100 LFT sang 0.3477 OMR
200 LFT
0.6954  OMR
Đổi 200 LFT sang 0.6954 OMR
500 LFT
1.74  OMR
Đổi 500 LFT sang 1.74 OMR
1000 LFT
3.48  OMR
Đổi 1000 LFT sang 3.48 OMR
5000 LFT
17.39  OMR
Đổi 5000 LFT sang 17.39 OMR
10000 LFT
34.77  OMR
Đổi 10000 LFT sang 34.77 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LFT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của LifeTime tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LFT sang OMR, lên đến 10000 LFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
LifeTime
1 OMR
287.6 LFT
Đổi 1 OMR sang 287.6 LFT
10 OMR
2,876 LFT
Đổi 10 OMR sang 2,876 LFT
50 OMR
14,379.99 LFT
Đổi 50 OMR sang 14,379.99 LFT
100 OMR
28,759.97 LFT
Đổi 100 OMR sang 28,759.97 LFT
200 OMR
57,519.94 LFT
Đổi 200 OMR sang 57,519.94 LFT
500 OMR
143,799.85 LFT
Đổi 500 OMR sang 143,799.85 LFT
1000 OMR
287,599.7 LFT
Đổi 1000 OMR sang 287,599.7 LFT
2000 OMR
575,199.41 LFT
Đổi 2000 OMR sang 575,199.41 LFT
5000 OMR
1,437,998.52 LFT
Đổi 5000 OMR sang 1,437,998.52 LFT
10000 OMR
2,875,997.05 LFT
Đổi 10000 OMR sang 2,875,997.05 LFT
50000 OMR
14,379,985.23 LFT
Đổi 50000 OMR sang 14,379,985.23 LFT
100000 OMR
28,759,970.46 LFT
Đổi 100000 OMR sang 28,759,970.46 LFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo LifeTime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LFT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LFT/OMR

LFT/OMR: 1 LFT = 0.003477 OMR; 2025/07/20 11:16:33
Trong 1D vừa qua, LifeTime đã thay đổi -0.79% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LifeTime(LFT) đã thay đổi -0.79% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LFT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của LifeTime/OMR

Giá LifeTime cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.004534 OMR trong khi giá LifeTime thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.004362 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LifeTime theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LFT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004494 OMR
0.004534 OMR
0.005226 OMR
0.007153 OMR
Thấp
0.004362 OMR
0.004362 OMR
0.004362 OMR
0.004362 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
-1.78%
-14.65%
-41.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LFT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LFT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LifeTime

Số liệu thị trường LFT sang OMR

LFT/OMR:
ر.ع.0.003477
Khối lượng LFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LFT:
--
Nguồn cung lưu hành LFT:
0 LFT

Tỷ giá LFT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LifeTime thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LifeTime là ر.ع.0.003477 mỗi LFT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LFT. Khối lượng giao dịch của LifeTime đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LFT là ر.ع.0.

Thông tin thêm về LifeTime trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LifeTime phổ biến nhất là LFT sang OMR, trong đó mã của LifeTime là LFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LFT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LFT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LifeTime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LFT đến TWD
1 LFT thành NT$0.2660 TWD
popular info Rial Oman
LFT đến OMR
1 LFT thành ر.ع.0.003477 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LFT đến CNY
1 LFT thành ¥0.06492 CNY
popular info Đô la Mỹ
LFT đến USD
1 LFT thành $0.009043 USD
popular info Euro
LFT đến EUR
1 LFT thành €0.007776 EUR
popular info Đô la Canada
LFT đến CAD
1 LFT thành C$0.01242 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LFT đến KRW
1 LFT thành ₩12.58 KRW
popular info Yên Nhật
LFT đến JPY
1 LFT thành ¥1.35 JPY
popular info Bảng Anh
LFT đến GBP
1 LFT thành £0.006742 GBP
popular info Real Brazil
LFT đến BRL
1 LFT thành R$0.05047 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tezos
XTZ đến OMR
1 XTZ thành ر.ع.0.4408 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.45.36 OMR
other assets Conflux
CFX đến OMR
1 CFX thành ر.ع.0.05604 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.01934 OMR
other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.03743 OMR
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến OMR
1 KNC thành ر.ع.0.1887 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.3295 OMR
other assets Avalanche
AVAX đến OMR
1 AVAX thành ر.ع.9.59 OMR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến OMR
1 BANANAS31 thành ر.ع.0.002755 OMR
other assets Holo
HOT đến OMR
1 HOT thành ر.ع.0.0004712 OMR

Bảng chuyển đổi từ LFT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của LifeTime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LFT thành Rial Oman đã thay đổi -1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.004494 OMR và mức thấp nhất là 0.004362 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LFT là ر.ع.0.004230 OMR , thay đổi -14.65% so với giá hiện tại. LifeTime đã thay đổi
-ر.ع.
0.07183OMR
, tương đương mức thay đổi -94.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LFT
ر.ع.0.001739ر.ع.0.001756
-0.79%
1 LFT
ر.ع.0.003477ر.ع.0.003512
-0.79%
5 LFT
ر.ع.0.01739ر.ع.0.01756
-0.79%
10 LFT
ر.ع.0.03477ر.ع.0.03512
-0.79%
50 LFT
ر.ع.0.1739ر.ع.0.1756
-0.79%
100 LFT
ر.ع.0.3477ر.ع.0.3512
-0.79%
500 LFT
ر.ع.1.74ر.ع.1.76
-0.79%
1000 LFT
ر.ع.3.48ر.ع.3.51
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp LFT/OMR

1 LifeTime bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 LifeTime (LFT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.003477.
Tôi có thể mua bao nhiêu LFT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 287.6 LFT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LFT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LFT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LFT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,438 LFT, trong khi 5 LFT sẽ có giá khoảng 0.01739OMR.
Giá cao nhất của LFT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LFT tính theo OMR là ر.ع.0.2147. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LFT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LifeTime tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LifeTime (LFT) đã giảm 1.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LifeTime (LFT) đã giảm 14.65% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LFT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LifeTime và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LFT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LFT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LFT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LFT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LifeTime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LifeTime: LFT sang Đô la Mỹ (USD), LFT sang Euro (EUR), LFT sang Bảng Anh (GBP), LFT sang Đô la Canada (CAD), LFT sang Rupee Ấn Độ (INR), LFT sang Rupee Pakistan (PKR), LFT sang Real Brazil (BRL), LFT sang ...
Giá của LifeTime ở Mỹ là $0.009043 USD. Ngoài ra, giá của LifeTime là €0.007776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006742 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01242 CAD ở Canada, ₹0.7790 INR ở Ấn Độ, ₨2.58 PKR ở Pakistan, R$0.05047 BRL ở Brazil, ...
Cặp LifeTime phổ biến nhất là LFT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 LifeTime (LFT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.003477.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.