Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117910.39 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117910.39 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117910.39 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành KWD
LUM/KWD: 1 LUM = 0.{5}9742 KWD. Giá chuyển đổi 1 Lum Network (LUM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{5}9742 KWD hôm nay.

LUM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lum Network (LUM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 0.{5}9742 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 0.{5}9742 KWD, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 0.{4}4871 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 102,646.26 LUM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 513,231.32 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang LUM
Lum Network
Dinar Kuwait
1 LUM
0.{5}9742 KWD
Đổi 1 LUM sang 0.{5}9742 KWD
2 LUM
0.{4}1948 KWD
Đổi 2 LUM sang 0.{4}1948 KWD
5 LUM
0.{4}4871 KWD
Đổi 5 LUM sang 0.{4}4871 KWD
10 LUM
0.{4}9742 KWD
Đổi 10 LUM sang 0.{4}9742 KWD
20 LUM
0.0001948 KWD
Đổi 20 LUM sang 0.0001948 KWD
50 LUM
0.0004871 KWD
Đổi 50 LUM sang 0.0004871 KWD
100 LUM
0.0009742 KWD
Đổi 100 LUM sang 0.0009742 KWD
200 LUM
0.001948 KWD
Đổi 200 LUM sang 0.001948 KWD
500 LUM
0.004871 KWD
Đổi 500 LUM sang 0.004871 KWD
1000 LUM
0.009742 KWD
Đổi 1000 LUM sang 0.009742 KWD
5000 LUM
0.04871 KWD
Đổi 5000 LUM sang 0.04871 KWD
10000 LUM
0.09742 KWD
Đổi 10000 LUM sang 0.09742 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Lum Network tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang KWD, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Lum Network
1 KWD
102,646.26 LUM
Đổi 1 KWD sang 102,646.26 LUM
10 KWD
1,026,462.64 LUM
Đổi 10 KWD sang 1,026,462.64 LUM
50 KWD
5,132,313.18 LUM
Đổi 50 KWD sang 5,132,313.18 LUM
100 KWD
10,264,626.37 LUM
Đổi 100 KWD sang 10,264,626.37 LUM
200 KWD
20,529,252.73 LUM
Đổi 200 KWD sang 20,529,252.73 LUM
500 KWD
51,323,131.83 LUM
Đổi 500 KWD sang 51,323,131.83 LUM
1000 KWD
102,646,263.66 LUM
Đổi 1000 KWD sang 102,646,263.66 LUM
2000 KWD
205,292,527.31 LUM
Đổi 2000 KWD sang 205,292,527.31 LUM
5000 KWD
513,231,318.29 LUM
Đổi 5000 KWD sang 513,231,318.29 LUM
10000 KWD
1,026,462,636.57 LUM
Đổi 10000 KWD sang 1,026,462,636.57 LUM
50000 KWD
5,132,313,182.86 LUM
Đổi 50000 KWD sang 5,132,313,182.86 LUM
100000 KWD
10,264,626,365.71 LUM
Đổi 100000 KWD sang 10,264,626,365.71 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Lum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang LUM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUM/KWD
LUM/KWD: 1 LUM = 0.{5}9742 KWD; 2025/07/20 03:27:51
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -2.88% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -2.88% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LUM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Lum Network/KWD
Giá Lum Network cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}1318 KWD trong khi giá Lum Network thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{5}9066 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lum Network theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1263 KWD | 0.{4}1318 KWD | 0.{4}1550 KWD | 0.{4}1550 KWD |
Thấp | 0.{4}1225 KWD | 0.{5}9066 KWD | 0.{5}8748 KWD | 0.{5}7685 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.88% | +25.83% | -16.85% | -11.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lum Network
Số liệu thị trường LUM sang KWD
LUM/KWD:
د.ك0.{5}9742
Khối lượng LUM 24 giờ:
د.ك21.88
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM
Tỷ giá LUM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là د.ك0.{5}9742 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi -51.45% (د.ك-23.20 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là د.ك45.08.
Thông tin thêm về Lum Network trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang KWD, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Lum Network phổ biến

LUM đến TWD
1 LUM thành NT$0.0009376 TWD

LUM đến CNY
1 LUM thành ¥0.0002289 CNY
LUM đến KWD
1 LUM thành د.ك0.{5}9742 KWD

LUM đến USD
1 LUM thành $0.{4}3188 USD

LUM đến EUR
1 LUM thành €0.{4}2741 EUR

LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.{4}4378 CAD

LUM đến KRW
1 LUM thành ₩0.04435 KRW

LUM đến JPY
1 LUM thành ¥0.004744 JPY

LUM đến GBP
1 LUM thành £0.{4}2377 GBP

LUM đến BRL
1 LUM thành R$0.0001779 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.2986 KWD

HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.1090 KWD

MASK đến KWD
1 MASK thành د.ك0.4724 KWD

THE đến KWD
1 THE thành د.ك0.1278 KWD

FRAX đến KWD
1 FRAX thành د.ك1.17 KWD

MPLX đến KWD
1 MPLX thành د.ك0.05186 KWD

HAEDAL đến KWD
1 HAEDAL thành د.ك0.05207 KWD

PHB đến KWD
1 PHB thành د.ك0.1887 KWD

TAG đến KWD
1 TAG thành د.ك0.0001820 KWD

AUDIO đến KWD
1 AUDIO thành د.ك0.02237 KWD
Bảng chuyển đổi từ LUM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +25.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1263 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}1225 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là د.ك0.{4}1222 KWD , thay đổi -16.85% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.21% so với năm trước.
-د.ك
0.{4}2401KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUM | د.ك0.{5}4871 | د.ك0.{5}5053 | -2.88% |
1 LUM | د.ك0.{5}9742 | د.ك0.{4}1011 | -2.88% |
5 LUM | د.ك0.{4}4871 | د.ك0.{4}5053 | -2.88% |
10 LUM | د.ك0.{4}9742 | د.ك0.0001011 | -2.88% |
50 LUM | د.ك0.0004871 | د.ك0.0005053 | -2.88% |
100 LUM | د.ك0.0009742 | د.ك0.001011 | -2.88% |
500 LUM | د.ك0.004871 | د.ك0.005053 | -2.88% |
1000 LUM | د.ك0.009742 | د.ك0.01011 | -2.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUM/KWD
1 Lum Network bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Lum Network (LUM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}9742.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102,646.26 LUM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 513,231.32 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 0.{4}4871KWD.
Giá cao nhất của LUM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo KWD là د.ك0.007605. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lum Network tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã tăng 25.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lum Network (LUM) đã giảm 16.85% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lum Network và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lum Network: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}3188 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}2741 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2377 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4378 CAD ở Canada, ₹0.002746 INR ở Ấn Độ, ₨0.009083 PKR ở Pakistan, R$0.0001779 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}9742.
Giá của Lum Network ở Mỹ là $0.{4}3188 USD. Ngoài ra, giá của Lum Network là €0.{4}2741 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2377 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4378 CAD ở Canada, ₹0.002746 INR ở Ấn Độ, ₨0.009083 PKR ở Pakistan, R$0.0001779 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lum Network phổ biến nhất là LUM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Lum Network (LUM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}9742.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
