Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117148.84 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117148.84 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117148.84 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAT thành COP
MAT/COP: 1 MAT = 1,217.21 COP. Giá chuyển đổi 1 Matchain (MAT) thành Peso Colombia (COP) là 1,217.21 COP hôm nay.

MAT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matchain (MAT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAT hiện có giá trị là 1,217.21 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAT hiện có giá 1,217.21 COP, nghĩa là mua 5 MAT sẽ mất 6,086.06 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.0008215 MAT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.004108 MAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAT sang COP
Chuyển đổi COP sang MAT
Matchain
Peso Colombia
1 MAT
1,217.21 COP
Đổi 1 MAT sang 1,217.21 COP
2 MAT
2,434.42 COP
Đổi 2 MAT sang 2,434.42 COP
5 MAT
6,086.06 COP
Đổi 5 MAT sang 6,086.06 COP
10 MAT
12,172.12 COP
Đổi 10 MAT sang 12,172.12 COP
20 MAT
24,344.25 COP
Đổi 20 MAT sang 24,344.25 COP
50 MAT
60,860.61 COP
Đổi 50 MAT sang 60,860.61 COP
100 MAT
121,721.23 COP
Đổi 100 MAT sang 121,721.23 COP
200 MAT
243,442.45 COP
Đổi 200 MAT sang 243,442.45 COP
500 MAT
608,606.13 COP
Đổi 500 MAT sang 608,606.13 COP
1000 MAT
1,217,212.26 COP
Đổi 1000 MAT sang 1,217,212.26 COP
5000 MAT
6,086,061.31 COP
Đổi 5000 MAT sang 6,086,061.31 COP
10000 MAT
12,172,122.62 COP
Đổi 10000 MAT sang 12,172,122.62 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Matchain tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAT sang COP, lên đến 10000 MAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Matchain
1 COP
0.0008215 MAT
Đổi 1 COP sang 0.0008215 MAT
10 COP
0.008215 MAT
Đổi 10 COP sang 0.008215 MAT
50 COP
0.04108 MAT
Đổi 50 COP sang 0.04108 MAT
100 COP
0.08215 MAT
Đổi 100 COP sang 0.08215 MAT
200 COP
0.1643 MAT
Đổi 200 COP sang 0.1643 MAT
500 COP
0.4108 MAT
Đổi 500 COP sang 0.4108 MAT
1000 COP
0.8215 MAT
Đổi 1000 COP sang 0.8215 MAT
2000 COP
1.64 MAT
Đổi 2000 COP sang 1.64 MAT
5000 COP
4.11 MAT
Đổi 5000 COP sang 4.11 MAT
10000 COP
8.22 MAT
Đổi 10000 COP sang 8.22 MAT
50000 COP
41.08 MAT
Đổi 50000 COP sang 41.08 MAT
100000 COP
82.15 MAT
Đổi 100000 COP sang 82.15 MAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành MAT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Matchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang MAT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAT/COP
MAT/COP: 1 MAT = 1,217.21 COP; 2025/07/30 20:43:28
Trong 1D vừa qua, Matchain đã thay đổi -14.80% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matchain(MAT) đã thay đổi -14.80% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành MAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAT sang COP: Biến động và thay đổi giá của Matchain/COP
Giá Matchain cao nhất theo COP 7 ngày qua là 27,798.31 COP trong khi giá Matchain thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 3,124.15 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matchain theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,819.56 COP | 27,798.31 COP | 27,798.31 COP | 27,798.31 COP |
Thấp | 3,805.14 COP | 3,124.15 COP | 3,124.15 COP | 3,124.15 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.80% | -84.25% | -84.11% | -55.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Matchain
Số liệu thị trường MAT sang COP
MAT/COP:
COL$1,217.21
Khối lượng MAT 24 giờ:
COL$9,294,994,133.44
Vốn hóa thị trường MAT:
COL$8,800,444,464.15
Nguồn cung lưu hành MAT:
7.23M MAT
Tỷ giá MAT sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Matchain thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Matchain là COL$1,217.21 mỗi MAT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$8,800,444,464.15 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,230,000 MAT. Khối lượng giao dịch của Matchain đã thay đổi -2.48% (COL$-236,368,255.89 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAT là COL$9,531,362,389.33.
Thông tin thêm về Matchain trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matchain phổ biến nhất là MAT sang COP, trong đó mã của Matchain là MAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAT sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Matchain phổ biến

MAT đến TWD
1 MAT thành NT$8.7 TWD

MAT đến CNY
1 MAT thành ¥2.1 CNY
MAT đến COP
1 MAT thành COL$1,217.21 COP

MAT đến USD
1 MAT thành $0.2922 USD

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.2550 EUR

MAT đến CAD
1 MAT thành C$0.4037 CAD

MAT đến KRW
1 MAT thành ₩406.19 KRW

MAT đến JPY
1 MAT thành ¥43.56 JPY

MAT đến GBP
1 MAT thành £0.2201 GBP

MAT đến BRL
1 MAT thành R$1.62 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

ERA đến COP
1 ERA thành COL$4,799.65 COP

QKC đến COP
1 QKC thành COL$40.37 COP

TAC đến COP
1 TAC thành COL$36.44 COP

GAIA đến COP
1 GAIA thành COL$412.58 COP

MDT đến COP
1 MDT thành COL$119.62 COP

SUNDOG đến COP
1 SUNDOG thành COL$223.41 COP

VIC đến COP
1 VIC thành COL$1,197.41 COP

TON đến COP
1 TON thành COL$13,949.69 COP

A2Z đến COP
1 A2Z thành COL$19.95 COP

LTC đến COP
1 LTC thành COL$455,784.62 COP
Bảng chuyển đổi từ MAT sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Matchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAT thành Peso Colombia đã thay đổi -84.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.80%, đạt mức cao nhất là 4,819.56 COP và mức thấp nhất là 3,805.14 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 MAT là COL$-2,899.79 COP , thay đổi -84.11% so với giá hiện tại. Matchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.18% so với năm trước.
+COL$
4,117COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAT | COL$608.61 | COL$966.22 | -14.80% |
1 MAT | COL$1,217.21 | COL$1,932.45 | -14.80% |
5 MAT | COL$6,086.06 | COL$9,662.24 | -14.80% |
10 MAT | COL$12,172.12 | COL$19,324.47 | -14.80% |
50 MAT | COL$60,860.61 | COL$96,622.35 | -14.80% |
100 MAT | COL$121,721.23 | COL$193,244.71 | -14.80% |
500 MAT | COL$608,606.13 | COL$966,223.53 | -14.80% |
1000 MAT | COL$1,217,212.26 | COL$1,932,447.05 | -14.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAT/COP
1 Matchain bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Matchain (MAT) trong Peso Colombia (COP) là COL$1,217.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008215 MAT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.004108 MAT, trong khi 5 MAT sẽ có giá khoảng 6,086.06COP.
Giá cao nhất của MAT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAT tính theo COP là COL$27,798.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matchain tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 84.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 84.11% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAT thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matchain và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matchain: MAT sang Đô la Mỹ (USD), MAT sang Euro (EUR), MAT sang Bảng Anh (GBP), MAT sang Đô la Canada (CAD), MAT sang Rupee Ấn Độ (INR), MAT sang Rupee Pakistan (PKR), MAT sang Real Brazil (BRL), MAT sang ...
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.2922 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.2550 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4037 CAD ở Canada, ₹25.6 INR ở Ấn Độ, ₨82.76 PKR ở Pakistan, R$1.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Peso Colombia (COP) là COL$1,217.21.
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.2922 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.2550 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4037 CAD ở Canada, ₹25.6 INR ở Ấn Độ, ₨82.76 PKR ở Pakistan, R$1.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Peso Colombia (COP) là COL$1,217.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
