Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116978.76 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116978.76 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116978.76 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAT thành MMK
MAT/MMK: 1 MAT = 617.95 MMK. Giá chuyển đổi 1 Matchain (MAT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 617.95 MMK hôm nay.

MAT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Matchain (MAT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAT hiện có giá trị là 617.95 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAT hiện có giá 617.95 MMK, nghĩa là mua 5 MAT sẽ mất 3,089.74 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001618 MAT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.008091 MAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang MAT
Matchain
Kyat Myanmar
1 MAT
617.95 MMK
Đổi 1 MAT sang 617.95 MMK
2 MAT
1,235.9 MMK
Đổi 2 MAT sang 1,235.9 MMK
5 MAT
3,089.74 MMK
Đổi 5 MAT sang 3,089.74 MMK
10 MAT
6,179.48 MMK
Đổi 10 MAT sang 6,179.48 MMK
20 MAT
12,358.96 MMK
Đổi 20 MAT sang 12,358.96 MMK
50 MAT
30,897.41 MMK
Đổi 50 MAT sang 30,897.41 MMK
100 MAT
61,794.81 MMK
Đổi 100 MAT sang 61,794.81 MMK
200 MAT
123,589.63 MMK
Đổi 200 MAT sang 123,589.63 MMK
500 MAT
308,974.07 MMK
Đổi 500 MAT sang 308,974.07 MMK
1000 MAT
617,948.15 MMK
Đổi 1000 MAT sang 617,948.15 MMK
5000 MAT
3,089,740.74 MMK
Đổi 5000 MAT sang 3,089,740.74 MMK
10000 MAT
6,179,481.49 MMK
Đổi 10000 MAT sang 6,179,481.49 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Matchain tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAT sang MMK, lên đến 10000 MAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Matchain
1 MMK
0.001618 MAT
Đổi 1 MMK sang 0.001618 MAT
10 MMK
0.01618 MAT
Đổi 10 MMK sang 0.01618 MAT
50 MMK
0.08091 MAT
Đổi 50 MMK sang 0.08091 MAT
100 MMK
0.1618 MAT
Đổi 100 MMK sang 0.1618 MAT
200 MMK
0.3237 MAT
Đổi 200 MMK sang 0.3237 MAT
500 MMK
0.8091 MAT
Đổi 500 MMK sang 0.8091 MAT
1000 MMK
1.62 MAT
Đổi 1000 MMK sang 1.62 MAT
2000 MMK
3.24 MAT
Đổi 2000 MMK sang 3.24 MAT
5000 MMK
8.09 MAT
Đổi 5000 MMK sang 8.09 MAT
10000 MMK
16.18 MAT
Đổi 10000 MMK sang 16.18 MAT
50000 MMK
80.91 MAT
Đổi 50000 MMK sang 80.91 MAT
100000 MMK
161.83 MAT
Đổi 100000 MMK sang 161.83 MAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành MAT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Matchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang MAT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAT/MMK
MAT/MMK: 1 MAT = 617.95 MMK; 2025/07/30 19:56:28
Trong 1D vừa qua, Matchain đã thay đổi -14.80% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Matchain(MAT) đã thay đổi -14.80% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành MAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Matchain/MMK
Giá Matchain cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 14,038.6 MMK trong khi giá Matchain thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1,577.75 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Matchain theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,433.96 MMK | 14,038.6 MMK | 14,038.6 MMK | 14,038.6 MMK |
Thấp | 1,921.66 MMK | 1,577.75 MMK | 1,577.75 MMK | 1,577.75 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.80% | -84.25% | -84.11% | -55.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Matchain
Số liệu thị trường MAT sang MMK
MAT/MMK:
Ks617.95
Khối lượng MAT 24 giờ:
Ks4,798,665,282.18
Vốn hóa thị trường MAT:
Ks4,467,764,955.37
Nguồn cung lưu hành MAT:
7.23M MAT
Tỷ giá MAT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Matchain thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Matchain là Ks617.95 mỗi MAT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks4,467,764,955.37 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,230,000 MAT. Khối lượng giao dịch của Matchain đã thay đổi +2.36% (Ks110,628,296.78 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAT là Ks4,688,036,985.4.
Thông tin thêm về Matchain trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Matchain phổ biến nhất là MAT sang MMK, trong đó mã của Matchain là MAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Matchain phổ biến

MAT đến TWD
1 MAT thành NT$8.75 TWD

MAT đến CNY
1 MAT thành ¥2.11 CNY

MAT đến USD
1 MAT thành $0.2937 USD

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.2563 EUR

MAT đến CAD
1 MAT thành C$0.4059 CAD
MAT đến MMK
1 MAT thành Ks617.95 MMK

MAT đến KRW
1 MAT thành ₩408.33 KRW

MAT đến JPY
1 MAT thành ¥43.79 JPY

MAT đến GBP
1 MAT thành £0.2213 GBP

MAT đến BRL
1 MAT thành R$1.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,374.25 MMK

QKC đến MMK
1 QKC thành Ks20.69 MMK

TAC đến MMK
1 TAC thành Ks18.23 MMK

A2Z đến MMK
1 A2Z thành Ks10 MMK

MDT đến MMK
1 MDT thành Ks63.22 MMK

VIC đến MMK
1 VIC thành Ks586.22 MMK

SUNDOG đến MMK
1 SUNDOG thành Ks111.05 MMK

FORM đến MMK
1 FORM thành Ks7,975.56 MMK

TON đến MMK
1 TON thành Ks6,965.09 MMK

GAIA đến MMK
1 GAIA thành Ks233.74 MMK
Bảng chuyển đổi từ MAT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Matchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -84.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.80%, đạt mức cao nhất là 2,433.96 MMK và mức thấp nhất là 1,921.66 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAT là Ks-1,461.20 MMK , thay đổi -84.11% so với giá hiện tại. Matchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.18% so với năm trước.
+Ks
2,079.15MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAT | Ks308.97 | Ks489.58 | -14.80% |
1 MAT | Ks617.95 | Ks979.15 | -14.80% |
5 MAT | Ks3,089.74 | Ks4,895.77 | -14.80% |
10 MAT | Ks6,179.48 | Ks9,791.54 | -14.80% |
50 MAT | Ks30,897.41 | Ks48,957.68 | -14.80% |
100 MAT | Ks61,794.81 | Ks97,915.35 | -14.80% |
500 MAT | Ks308,974.07 | Ks489,576.76 | -14.80% |
1000 MAT | Ks617,948.15 | Ks979,153.52 | -14.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAT/MMK
1 Matchain bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Matchain (MAT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks617.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001618 MAT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.008091 MAT, trong khi 5 MAT sẽ có giá khoảng 3,089.74MMK.
Giá cao nhất của MAT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAT tính theo MMK là Ks14,038.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Matchain tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 84.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Matchain (MAT) đã giảm 84.11% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Matchain và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Matchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Matchain: MAT sang Đô la Mỹ (USD), MAT sang Euro (EUR), MAT sang Bảng Anh (GBP), MAT sang Đô la Canada (CAD), MAT sang Rupee Ấn Độ (INR), MAT sang Rupee Pakistan (PKR), MAT sang Real Brazil (BRL), MAT sang ...
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.2937 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.2563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4059 CAD ở Canada, ₹25.74 INR ở Ấn Độ, ₨83.2 PKR ở Pakistan, R$1.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks617.95.
Giá của Matchain ở Mỹ là $0.2937 USD. Ngoài ra, giá của Matchain là €0.2563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4059 CAD ở Canada, ₹25.74 INR ở Ấn Độ, ₨83.2 PKR ở Pakistan, R$1.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Matchain phổ biến nhất là MAT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Matchain (MAT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks617.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
