Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


MAXI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAXI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maximus Token (MAXI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAXI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAXI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 MAXI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MAXI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MAXI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Maximus Token thành USD
Giá Maximus Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Maximus Token: Maximus Token là gì và Maximus Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/06/2025 10:31 hôm nay
0.5 BTC
$52,459.63
1 BTC
$104,919.27
5 BTC
$524,596.33
10 BTC
$1,049,192.66
50 BTC
$5,245,963.3
100 BTC
$10,491,926.6
500 BTC
$52,459,633
1000 BTC
$104,919,266
USD đến BTC
Số lượng05/06/2025 10:31 hôm nay
0.5USD0.{5}4766 BTC
1USD0.{5}9531 BTC
5USD0.{4}4766 BTC
10USD0.{4}9531 BTC
50USD0.0004766 BTC
100USD0.0009531 BTC
500USD0.004766 BTC
1000USD0.009531 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/06/2025 10:31 hôm nay
0.5 ETH
$1,304.28
1 ETH
$2,608.56
5 ETH
$13,042.79
10 ETH
$26,085.57
50 ETH
$130,427.85
100 ETH
$260,855.71
500 ETH
$1,304,278.55
1000 ETH
$2,608,557.1
USD đến ETH
Số lượng05/06/2025 10:31 hôm nay
0.5USD0.0001917 ETH
1USD0.0003834 ETH
5USD0.001917 ETH
10USD0.003834 ETH
50USD0.01917 ETH
100USD0.03834 ETH
500USD0.1917 ETH
1000USD0.3834 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,014,838.11BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q805,926.85BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,430,009.4BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh381,908,226.63BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,728,803.22BTC đến ZARSouth African Rand
R1,867,699.33BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت312,659.41BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,386,459.42BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,140,170.68BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,777,705.7BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,195,125.93BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM444,123.25BTC đến GELGeorgian Lari
₾288,003.39BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,366,813.29BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.964,921.51BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,330.97BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,362.75BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,555,569.17BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,006,427.57BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,347,329.79- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,093.95ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,037.37ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,447,217.84ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,495,200.02ETH đến HNLHonduran Lempira
L67,844.92ETH đến ZARSouth African Rand
R46,435.71ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,773.5ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,415,773.27ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,072.55ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.267,960.9ETH đến DOPDominican Peso
RD$154,026.43ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,042.02ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,160.49ETH đến UYUUruguayan Peso
$108,569.97ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,990.38ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,002.73ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,434.55ETH đến KESKenyan Shilling
Sh337,025.58ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,022.32ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴108,085.56- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
