Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118009.64 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118009.64 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118009.64 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MELO thành EUR
MELO/EUR: 1 MELO = 0.{7}5936 EUR. Giá chuyển đổi 1 Melo Token (MELO) thành Euro (EUR) là 0.{7}5936 EUR hôm nay.

MELO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MELO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Melo Token (MELO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MELO hiện có giá trị là 0.{7}5936 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MELO hiện có giá 0.{7}5936 EUR, nghĩa là mua 5 MELO sẽ mất 0.{6}2968 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,846,303.28 MELO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 84,231,516.39 MELO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MELO sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MELO
Melo Token
Euro
1 MELO
0.{7}5936 EUR
Đổi 1 MELO sang 0.{7}5936 EUR
2 MELO
0.{6}1187 EUR
Đổi 2 MELO sang 0.{6}1187 EUR
5 MELO
0.{6}2968 EUR
Đổi 5 MELO sang 0.{6}2968 EUR
10 MELO
0.{6}5936 EUR
Đổi 10 MELO sang 0.{6}5936 EUR
20 MELO
0.{5}1187 EUR
Đổi 20 MELO sang 0.{5}1187 EUR
50 MELO
0.{5}2968 EUR
Đổi 50 MELO sang 0.{5}2968 EUR
100 MELO
0.{5}5936 EUR
Đổi 100 MELO sang 0.{5}5936 EUR
200 MELO
0.{4}1187 EUR
Đổi 200 MELO sang 0.{4}1187 EUR
500 MELO
0.{4}2968 EUR
Đổi 500 MELO sang 0.{4}2968 EUR
1000 MELO
0.{4}5936 EUR
Đổi 1000 MELO sang 0.{4}5936 EUR
5000 MELO
0.0002968 EUR
Đổi 5000 MELO sang 0.0002968 EUR
10000 MELO
0.0005936 EUR
Đổi 10000 MELO sang 0.0005936 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MELO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Melo Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MELO sang EUR, lên đến 10000 MELO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Melo Token
1 EUR
16,846,303.28 MELO
Đổi 1 EUR sang 16,846,303.28 MELO
10 EUR
168,463,032.77 MELO
Đổi 10 EUR sang 168,463,032.77 MELO
50 EUR
842,315,163.87 MELO
Đổi 50 EUR sang 842,315,163.87 MELO
100 EUR
1,684,630,327.74 MELO
Đổi 100 EUR sang 1,684,630,327.74 MELO
200 EUR
3,369,260,655.48 MELO
Đổi 200 EUR sang 3,369,260,655.48 MELO
500 EUR
8,423,151,638.69 MELO
Đổi 500 EUR sang 8,423,151,638.69 MELO
1000 EUR
16,846,303,277.38 MELO
Đổi 1000 EUR sang 16,846,303,277.38 MELO
2000 EUR
33,692,606,554.77 MELO
Đổi 2000 EUR sang 33,692,606,554.77 MELO
5000 EUR
84,231,516,386.92 MELO
Đổi 5000 EUR sang 84,231,516,386.92 MELO
10000 EUR
168,463,032,773.84 MELO
Đổi 10000 EUR sang 168,463,032,773.84 MELO
50000 EUR
842,315,163,869.2 MELO
Đổi 50000 EUR sang 842,315,163,869.2 MELO
100000 EUR
1,684,630,327,738.39 MELO
Đổi 100000 EUR sang 1,684,630,327,738.39 MELO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MELO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Melo Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MELO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MELO/EUR
MELO/EUR: 1 MELO = 0.{7}5936 EUR; 2025/07/20 03:43:13
Trong 1D vừa qua, Melo Token đã thay đổi +1.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melo Token(MELO) đã thay đổi +1.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MELO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MELO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Melo Token/EUR
Giá Melo Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}2106 EUR trong khi giá Melo Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}1522 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Melo Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MELO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}1757 EUR | 0.{6}2106 EUR | 0.{6}3255 EUR | 0.{5}7246 EUR |
Thấp | 0.{6}1730 EUR | 0.{6}1522 EUR | 0.{7}9886 EUR | 0.{7}6107 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.19% | +7.29% | +75.66% | -17.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MELO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MELO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Melo Token
Số liệu thị trường MELO sang EUR
MELO/EUR:
€0.{7}5936
Khối lượng MELO 24 giờ:
€34.67
Vốn hóa thị trường MELO:
--
Nguồn cung lưu hành MELO:
0 MELO
Tỷ giá MELO sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Melo Token thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Melo Token là €0.{7}5936 mỗi MELO, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MELO. Khối lượng giao dịch của Melo Token đã thay đổi -0.18% (€-0.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MELO là €34.73.
Thông tin thêm về Melo Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melo Token phổ biến nhất là MELO sang EUR, trong đó mã của Melo Token là MELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MELO sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MELO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Melo Token phổ biến

MELO đến TWD
1 MELO thành NT$0.{5}2030 TWD

MELO đến CNY
1 MELO thành ¥0.{6}4956 CNY

MELO đến USD
1 MELO thành $0.{7}6903 USD

MELO đến EUR
1 MELO thành €0.{7}5936 EUR

MELO đến CAD
1 MELO thành C$0.{7}9480 CAD

MELO đến KRW
1 MELO thành ₩0.{4}9604 KRW

MELO đến JPY
1 MELO thành ¥0.{4}1027 JPY

MELO đến GBP
1 MELO thành £0.{7}5146 GBP

MELO đến BRL
1 MELO thành R$0.{6}3853 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.8371 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3062 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.32 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.3603 EUR

FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.29 EUR

MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1468 EUR

HAEDAL đến EUR
1 HAEDAL thành €0.1473 EUR

PHB đến EUR
1 PHB thành €0.5316 EUR

TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0005165 EUR

AUDIO đến EUR
1 AUDIO thành €0.06294 EUR
Bảng chuyển đổi từ MELO sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Melo Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MELO thành Euro đã thay đổi +7.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.19%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1757 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}1730 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MELO là €-0.{7}1622 EUR , thay đổi +75.66% so với giá hiện tại. Melo Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.86% so với năm trước.
+€
0.{8}2368EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MELO | €0.{7}2968 | €0.{7}2865 | +1.19% |
1 MELO | €0.{7}5936 | €0.{7}5730 | +1.19% |
5 MELO | €0.{6}2968 | €0.{6}2865 | +1.19% |
10 MELO | €0.{6}5936 | €0.{6}5730 | +1.19% |
50 MELO | €0.{5}2968 | €0.{5}2865 | +1.19% |
100 MELO | €0.{5}5936 | €0.{5}5730 | +1.19% |
500 MELO | €0.{4}2968 | €0.{4}2865 | +1.19% |
1000 MELO | €0.{4}5936 | €0.{4}5730 | +1.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp MELO/EUR
1 Melo Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Melo Token (MELO) trong Euro (EUR) là €0.{7}5936.
Tôi có thể mua bao nhiêu MELO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,846,303.28 MELO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MELO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MELO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MELO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 84,231,516.39 MELO, trong khi 5 MELO sẽ có giá khoảng 0.{6}2968EUR.
Giá cao nhất của MELO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MELO tính theo EUR là €0.{5}7246. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MELO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Melo Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã tăng 7.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Melo Token (MELO) đã tăng 75.66% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MELO thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Melo Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MELO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MELO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MELO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MELO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MELO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Melo Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Melo Token: MELO sang Đô la Mỹ (USD), MELO sang Euro (EUR), MELO sang Bảng Anh (GBP), MELO sang Đô la Canada (CAD), MELO sang Rupee Ấn Độ (INR), MELO sang Rupee Pakistan (PKR), MELO sang Real Brazil (BRL), MELO sang ...
Giá của Melo Token ở Mỹ là $0.{7}6903 USD. Ngoài ra, giá của Melo Token là €0.{7}5936 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9480 CAD ở Canada, ₹0.{5}5947 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1967 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3853 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melo Token phổ biến nhất là MELO sang Euro(EUR). Giá của 1 Melo Token (MELO) ở Euro (EUR) là €0.{7}5936.
Giá của Melo Token ở Mỹ là $0.{7}6903 USD. Ngoài ra, giá của Melo Token là €0.{7}5936 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}9480 CAD ở Canada, ₹0.{5}5947 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1967 PKR ở Pakistan, R$0.{6}3853 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melo Token phổ biến nhất là MELO sang Euro(EUR). Giá của 1 Melo Token (MELO) ở Euro (EUR) là €0.{7}5936.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
