Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMEFI thành CHF

MEMEFI/CHF: 1 MEMEFI = 0.001090 CHF. Giá chuyển đổi 1 MEMEFI (MEMEFI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.001090 CHF hôm nay.
MEMEFI
MEMEFI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMEFI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMEFI (MEMEFI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMEFI hiện có giá trị là 0.001090 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMEFI hiện có giá 0.001090 CHF, nghĩa là mua 5 MEMEFI sẽ mất 0.005449 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 917.6 MEMEFI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 4,588.02 MEMEFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEMEFI sang CHF

Chuyển đổi CHF sang MEMEFI

MEMEFI
Franc Thụy Sĩ
1 MEMEFI
0.001090  CHF
Đổi 1 MEMEFI sang 0.001090 CHF
2 MEMEFI
0.002180  CHF
Đổi 2 MEMEFI sang 0.002180 CHF
5 MEMEFI
0.005449  CHF
Đổi 5 MEMEFI sang 0.005449 CHF
10 MEMEFI
0.01090  CHF
Đổi 10 MEMEFI sang 0.01090 CHF
20 MEMEFI
0.02180  CHF
Đổi 20 MEMEFI sang 0.02180 CHF
50 MEMEFI
0.05449  CHF
Đổi 50 MEMEFI sang 0.05449 CHF
100 MEMEFI
0.1090  CHF
Đổi 100 MEMEFI sang 0.1090 CHF
200 MEMEFI
0.2180  CHF
Đổi 200 MEMEFI sang 0.2180 CHF
500 MEMEFI
0.5449  CHF
Đổi 500 MEMEFI sang 0.5449 CHF
1000 MEMEFI
1.09  CHF
Đổi 1000 MEMEFI sang 1.09 CHF
5000 MEMEFI
5.45  CHF
Đổi 5000 MEMEFI sang 5.45 CHF
10000 MEMEFI
10.9  CHF
Đổi 10000 MEMEFI sang 10.9 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMEFI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của MEMEFI tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMEFI sang CHF, lên đến 10000 MEMEFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
MEMEFI
1 CHF
917.6 MEMEFI
Đổi 1 CHF sang 917.6 MEMEFI
10 CHF
9,176.04 MEMEFI
Đổi 10 CHF sang 9,176.04 MEMEFI
50 CHF
45,880.19 MEMEFI
Đổi 50 CHF sang 45,880.19 MEMEFI
100 CHF
91,760.38 MEMEFI
Đổi 100 CHF sang 91,760.38 MEMEFI
200 CHF
183,520.75 MEMEFI
Đổi 200 CHF sang 183,520.75 MEMEFI
500 CHF
458,801.88 MEMEFI
Đổi 500 CHF sang 458,801.88 MEMEFI
1000 CHF
917,603.77 MEMEFI
Đổi 1000 CHF sang 917,603.77 MEMEFI
2000 CHF
1,835,207.54 MEMEFI
Đổi 2000 CHF sang 1,835,207.54 MEMEFI
5000 CHF
4,588,018.85 MEMEFI
Đổi 5000 CHF sang 4,588,018.85 MEMEFI
10000 CHF
9,176,037.7 MEMEFI
Đổi 10000 CHF sang 9,176,037.7 MEMEFI
50000 CHF
45,880,188.48 MEMEFI
Đổi 50000 CHF sang 45,880,188.48 MEMEFI
100000 CHF
91,760,376.95 MEMEFI
Đổi 100000 CHF sang 91,760,376.95 MEMEFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MEMEFI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo MEMEFI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MEMEFI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEMEFI/CHF

MEMEFI/CHF: 1 MEMEFI = 0.001090 CHF; 2025/07/19 14:13:14
Trong 1D vừa qua, MEMEFI đã thay đổi +2.88% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMEFI(MEMEFI) đã thay đổi +2.88% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MEMEFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEMEFI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của MEMEFI/CHF

Giá MEMEFI cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.001193 CHF trong khi giá MEMEFI thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0009108 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMEFI theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMEFI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001193 CHF
0.001193 CHF
0.001193 CHF
0.005716 CHF
Thấp
0.001051 CHF
0.0009108 CHF
0.0008498 CHF
0.0008121 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.88%
+13.81%
+22.16%
-62.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEMEFI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMEFI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMEFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MEMEFI

Số liệu thị trường MEMEFI sang CHF

MEMEFI/CHF:
Fr0.001090
Khối lượng MEMEFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEMEFI:
--
Nguồn cung lưu hành MEMEFI:
-- MEMEFI

Tỷ giá MEMEFI sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEMEFI thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEMEFI là Fr0.001090 mỗi MEMEFI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr-- CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMEFI. Khối lượng giao dịch của MEMEFI đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMEFI là Fr--.

Thông tin thêm về MEMEFI trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMEFI phổ biến nhất là MEMEFI sang CHF, trong đó mã của MEMEFI là MEMEFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEMEFI sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEMEFI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MEMEFI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEMEFI đến TWD
1 MEMEFI thành NT$0.03994 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEMEFI đến CNY
1 MEMEFI thành ¥0.009750 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEMEFI đến USD
1 MEMEFI thành $0.001358 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
MEMEFI đến CHF
1 MEMEFI thành Fr0.001090 CHF
popular info Euro
MEMEFI đến EUR
1 MEMEFI thành €0.001168 EUR
popular info Đô la Canada
MEMEFI đến CAD
1 MEMEFI thành C$0.001865 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEMEFI đến KRW
1 MEMEFI thành ₩1.89 KRW
popular info Yên Nhật
MEMEFI đến JPY
1 MEMEFI thành ¥0.2021 JPY
popular info Bảng Anh
MEMEFI đến GBP
1 MEMEFI thành £0.001012 GBP
popular info Real Brazil
MEMEFI đến BRL
1 MEMEFI thành R$0.007579 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Mask Network
MASK đến CHF
1 MASK thành Fr1.17 CHF
other assets Aergo
AERGO đến CHF
1 AERGO thành Fr0.1030 CHF
other assets Tezos
XTZ đến CHF
1 XTZ thành Fr0.6216 CHF
other assets Chainbase
C đến CHF
1 C thành Fr0.2302 CHF
other assets Heima
HEI đến CHF
1 HEI thành Fr0.3002 CHF
other assets Sperax
SPA đến CHF
1 SPA thành Fr0.01169 CHF
other assets Epic Chain
EPIC đến CHF
1 EPIC thành Fr1.52 CHF
other assets CreatorBid
BID đến CHF
1 BID thành Fr0.07881 CHF
other assets Space Nation Oikos
OIK đến CHF
1 OIK thành Fr0.04030 CHF
other assets FLOKI
FLOKI đến CHF
1 FLOKI thành Fr0.0001114 CHF

Bảng chuyển đổi từ MEMEFI sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của MEMEFI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMEFI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +13.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.88%, đạt mức cao nhất là 0.001193 CHF và mức thấp nhất là 0.001051 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMEFI là Fr0.0008924 CHF , thay đổi +22.16% so với giá hiện tại. MEMEFI đã thay đổi
+Fr
0.0006869CHF
, tương đương mức thay đổi +171.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:13 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MEMEFI
Fr0.0005449Fr0.0005296
+2.88%
1 MEMEFI
Fr0.001090Fr0.001059
+2.88%
5 MEMEFI
Fr0.005449Fr0.005296
+2.88%
10 MEMEFI
Fr0.01090Fr0.01059
+2.88%
50 MEMEFI
Fr0.05449Fr0.05296
+2.88%
100 MEMEFI
Fr0.1090Fr0.1059
+2.88%
500 MEMEFI
Fr0.5449Fr0.5296
+2.88%
1000 MEMEFI
Fr1.09Fr1.06
+2.88%

Câu Hỏi Thường Gặp MEMEFI/CHF

1 MEMEFI bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 MEMEFI (MEMEFI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001090.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMEFI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 917.6 MEMEFI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMEFI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMEFI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMEFI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 4,588.02 MEMEFI, trong khi 5 MEMEFI sẽ có giá khoảng 0.005449CHF.
Giá cao nhất của MEMEFI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMEFI tính theo CHF là Fr0.01765. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMEFI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMEFI tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMEFI (MEMEFI) đã tăng 13.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMEFI (MEMEFI) đã tăng 22.16% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMEFI thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMEFI và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMEFI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMEFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMEFI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMEFI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMEFI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMEFI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEMEFI: MEMEFI sang Đô la Mỹ (USD), MEMEFI sang Euro (EUR), MEMEFI sang Bảng Anh (GBP), MEMEFI sang Đô la Canada (CAD), MEMEFI sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMEFI sang Rupee Pakistan (PKR), MEMEFI sang Real Brazil (BRL), MEMEFI sang ...
Giá của MEMEFI ở Mỹ là $0.001358 USD. Ngoài ra, giá của MEMEFI là €0.001168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001865 CAD ở Canada, ₹0.1170 INR ở Ấn Độ, ₨0.3869 PKR ở Pakistan, R$0.007579 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEMEFI phổ biến nhất là MEMEFI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 MEMEFI (MEMEFI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001090.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.