Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117865.69 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117865.69 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117865.69 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành KWD
MIA/KWD: 1 MIA = 0.003708 KWD. Giá chuyển đổi 1 MiaSwap (MIA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003708 KWD hôm nay.

MIA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiaSwap (MIA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 0.003708 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 0.003708 KWD, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 0.01854 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 269.66 MIA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,348.29 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang KWD
Chuyển đổi KWD sang MIA
MiaSwap
Dinar Kuwait
1 MIA
0.003708 KWD
Đổi 1 MIA sang 0.003708 KWD
2 MIA
0.007417 KWD
Đổi 2 MIA sang 0.007417 KWD
5 MIA
0.01854 KWD
Đổi 5 MIA sang 0.01854 KWD
10 MIA
0.03708 KWD
Đổi 10 MIA sang 0.03708 KWD
20 MIA
0.07417 KWD
Đổi 20 MIA sang 0.07417 KWD
50 MIA
0.1854 KWD
Đổi 50 MIA sang 0.1854 KWD
100 MIA
0.3708 KWD
Đổi 100 MIA sang 0.3708 KWD
200 MIA
0.7417 KWD
Đổi 200 MIA sang 0.7417 KWD
500 MIA
1.85 KWD
Đổi 500 MIA sang 1.85 KWD
1000 MIA
3.71 KWD
Đổi 1000 MIA sang 3.71 KWD
5000 MIA
18.54 KWD
Đổi 5000 MIA sang 18.54 KWD
10000 MIA
37.08 KWD
Đổi 10000 MIA sang 37.08 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của MiaSwap tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang KWD, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
MiaSwap
1 KWD
269.66 MIA
Đổi 1 KWD sang 269.66 MIA
10 KWD
2,696.57 MIA
Đổi 10 KWD sang 2,696.57 MIA
50 KWD
13,482.86 MIA
Đổi 50 KWD sang 13,482.86 MIA
100 KWD
26,965.72 MIA
Đổi 100 KWD sang 26,965.72 MIA
200 KWD
53,931.44 MIA
Đổi 200 KWD sang 53,931.44 MIA
500 KWD
134,828.6 MIA
Đổi 500 KWD sang 134,828.6 MIA
1000 KWD
269,657.2 MIA
Đổi 1000 KWD sang 269,657.2 MIA
2000 KWD
539,314.4 MIA
Đổi 2000 KWD sang 539,314.4 MIA
5000 KWD
1,348,286.01 MIA
Đổi 5000 KWD sang 1,348,286.01 MIA
10000 KWD
2,696,572.01 MIA
Đổi 10000 KWD sang 2,696,572.01 MIA
50000 KWD
13,482,860.07 MIA
Đổi 50000 KWD sang 13,482,860.07 MIA
100000 KWD
26,965,720.14 MIA
Đổi 100000 KWD sang 26,965,720.14 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo MiaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang MIA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/KWD
MIA/KWD: 1 MIA = 0.003708 KWD; 2025/07/20 12:32:03
Trong 1D vừa qua, MiaSwap đã thay đổi +0.63% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiaSwap(MIA) đã thay đổi +0.63% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của MiaSwap/KWD
Giá MiaSwap cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.002998 KWD trong khi giá MiaSwap thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.002414 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiaSwap theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002966 KWD | 0.002998 KWD | 0.004302 KWD | 0.006618 KWD |
Thấp | 0.002861 KWD | 0.002414 KWD | 0.002414 KWD | 0.001795 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.63% | -1.02% | -28.42% | -18.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MiaSwap
Số liệu thị trường MIA sang KWD
MIA/KWD:
د.ك0.003708
Khối lượng MIA 24 giờ:
د.ك4,724.29
Vốn hóa thị trường MIA:
--
Nguồn cung lưu hành MIA:
0 MIA
Tỷ giá MIA sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiaSwap thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiaSwap là د.ك0.003708 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MiaSwap đã thay đổi +37.00% (د.ك1,275.93 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là د.ك3,448.37.
Thông tin thêm về MiaSwap trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang KWD, trong đó mã của MiaSwap là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MiaSwap phổ biến

MIA đến TWD
1 MIA thành NT$0.3569 TWD

MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.08711 CNY
MIA đến KWD
1 MIA thành د.ك0.003708 KWD

MIA đến USD
1 MIA thành $0.01213 USD

MIA đến EUR
1 MIA thành €0.01043 EUR

MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.01666 CAD

MIA đến KRW
1 MIA thành ₩16.88 KRW

MIA đến JPY
1 MIA thành ¥1.81 JPY

MIA đến GBP
1 MIA thành £0.009047 GBP

MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.06772 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك35.57 KWD

XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.3560 KWD

CFX đến KWD
1 CFX thành د.ك0.04500 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.01578 KWD

KNC đến KWD
1 KNC thành د.ك0.1494 KWD

AVAX đến KWD
1 AVAX thành د.ك7.64 KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.02995 KWD

HOT đến KWD
1 HOT thành د.ك0.0003732 KWD

MPLX đến KWD
1 MPLX thành د.ك0.05039 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,144.74 KWD
Bảng chuyển đổi từ MIA sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của MiaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.63%, đạt mức cao nhất là 0.002966 KWD và mức thấp nhất là 0.002861 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là د.ك0.004863 KWD , thay đổi -28.42% so với giá hiện tại. MiaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.07% so với năm trước.
-د.ك
0.001438KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | د.ك0.001854 | د.ك0.001845 | +0.63% |
1 MIA | د.ك0.003708 | د.ك0.003690 | +0.63% |
5 MIA | د.ك0.01854 | د.ك0.01845 | +0.63% |
10 MIA | د.ك0.03708 | د.ك0.03690 | +0.63% |
50 MIA | د.ك0.1854 | د.ك0.1845 | +0.63% |
100 MIA | د.ك0.3708 | د.ك0.3690 | +0.63% |
500 MIA | د.ك1.85 | د.ك1.85 | +0.63% |
1000 MIA | د.ك3.71 | د.ك3.69 | +0.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/KWD
1 MiaSwap bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 MiaSwap (MIA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003708.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 269.66 MIA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,348.29 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 0.01854KWD.
Giá cao nhất của MIA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo KWD là د.ك0.03643. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiaSwap tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 1.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 28.42% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiaSwap và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MiaSwap: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.01213 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.01043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01666 CAD ở Canada, ₹1.05 INR ở Ấn Độ, ₨3.46 PKR ở Pakistan, R$0.06772 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003708.
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.01213 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.01043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01666 CAD ở Canada, ₹1.05 INR ở Ấn Độ, ₨3.46 PKR ở Pakistan, R$0.06772 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003708.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
