Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112471.00 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.8M (1 ngày); +$738.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112471.00 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.8M (1 ngày); +$738.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112471.00 (-1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.8M (1 ngày); +$738.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIR thành IDR
MIR/IDR: 1 MIR = 0.5224 IDR. Giá chuyển đổi 1 MIR Token (MIR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.5224 IDR hôm nay.

MIR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MIR Token (MIR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIR hiện có giá trị là 0.5224 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIR hiện có giá 0.5224 IDR, nghĩa là mua 5 MIR sẽ mất 2.61 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.91 MIR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 9.57 MIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIR sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MIR
MIR Token
Rupiah Indonesia
1 MIR
0.5224 IDR
Đổi 1 MIR sang 0.5224 IDR
2 MIR
1.04 IDR
Đổi 2 MIR sang 1.04 IDR
5 MIR
2.61 IDR
Đổi 5 MIR sang 2.61 IDR
10 MIR
5.22 IDR
Đổi 10 MIR sang 5.22 IDR
20 MIR
10.45 IDR
Đổi 20 MIR sang 10.45 IDR
50 MIR
26.12 IDR
Đổi 50 MIR sang 26.12 IDR
100 MIR
52.24 IDR
Đổi 100 MIR sang 52.24 IDR
200 MIR
104.48 IDR
Đổi 200 MIR sang 104.48 IDR
500 MIR
261.2 IDR
Đổi 500 MIR sang 261.2 IDR
1000 MIR
522.39 IDR
Đổi 1000 MIR sang 522.39 IDR
5000 MIR
2,611.97 IDR
Đổi 5000 MIR sang 2,611.97 IDR
10000 MIR
5,223.95 IDR
Đổi 10000 MIR sang 5,223.95 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của MIR Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIR sang IDR, lên đến 10000 MIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
MIR Token
1 IDR
1.91 MIR
Đổi 1 IDR sang 1.91 MIR
10 IDR
19.14 MIR
Đổi 10 IDR sang 19.14 MIR
50 IDR
95.71 MIR
Đổi 50 IDR sang 95.71 MIR
100 IDR
191.43 MIR
Đổi 100 IDR sang 191.43 MIR
200 IDR
382.85 MIR
Đổi 200 IDR sang 382.85 MIR
500 IDR
957.13 MIR
Đổi 500 IDR sang 957.13 MIR
1000 IDR
1,914.26 MIR
Đổi 1000 IDR sang 1,914.26 MIR
2000 IDR
3,828.52 MIR
Đổi 2000 IDR sang 3,828.52 MIR
5000 IDR
9,571.3 MIR
Đổi 5000 IDR sang 9,571.3 MIR
10000 IDR
19,142.6 MIR
Đổi 10000 IDR sang 19,142.6 MIR
50000 IDR
95,713.02 MIR
Đổi 50000 IDR sang 95,713.02 MIR
100000 IDR
191,426.04 MIR
Đổi 100000 IDR sang 191,426.04 MIR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MIR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo MIR Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MIR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIR/IDR
MIR/IDR: 1 MIR = 0.5224 IDR; 2025/10/29 02:00:28
Trong 1D vừa qua, MIR Token đã thay đổi -3.17% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MIR Token(MIR) đã thay đổi -3.17% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MIR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của MIR Token/IDR
Giá MIR Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.5616 IDR trong khi giá MIR Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.5132 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MIR Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5477 IDR | 0.5616 IDR | 0.6900 IDR | 1.33 IDR |
Thấp | 0.5191 IDR | 0.5132 IDR | 0.4819 IDR | 0.1662 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.17% | +0.52% | -4.15% | -33.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MIR Token
Số liệu thị trường MIR sang IDR
MIR/IDR:
Rp0.5224
Khối lượng MIR 24 giờ:
Rp493,122,115.05
Vốn hóa thị trường MIR:
--
Nguồn cung lưu hành MIR:
0 MIR
Tỷ giá MIR sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MIR Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MIR Token là Rp0.5224 mỗi MIR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIR. Khối lượng giao dịch của MIR Token đã thay đổi -0.09% (Rp-450,631.92 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIR là Rp493,572,746.96.
Thông tin thêm về MIR Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MIR Token phổ biến nhất là MIR sang IDR, trong đó mã của MIR Token là MIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113167.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3983.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97131.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85294.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157687.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606429.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984062.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIR sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MIR Token phổ biến

MIR đến TWD
1 MIR thành NT$0.0009620 TWD

MIR đến CNY
1 MIR thành ¥0.0002237 CNY

MIR đến USD
1 MIR thành $0.{4}3150 USD
MIR đến IDR
1 MIR thành Rp0.5224 IDR

MIR đến EUR
1 MIR thành €0.{4}2703 EUR

MIR đến CAD
1 MIR thành C$0.{4}4389 CAD

MIR đến KRW
1 MIR thành ₩0.04515 KRW

MIR đến JPY
1 MIR thành ¥0.004780 JPY

MIR đến GBP
1 MIR thành £0.{4}2374 GBP

MIR đến BRL
1 MIR thành R$0.0001688 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,868,467,512.34 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,223,817.79 IDR

ARTY đến IDR
1 ARTY thành Rp5,255.96 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp43,401.23 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,604,681.87 IDR

HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp3,234.42 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,219.24 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.18 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp10,698.48 IDR

XLM đến IDR
1 XLM thành Rp5,274.67 IDR
Bảng chuyển đổi từ MIR sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của MIR Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.17%, đạt mức cao nhất là 0.5477 IDR và mức thấp nhất là 0.5191 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MIR là Rp0.5450 IDR , thay đổi -4.15% so với giá hiện tại. MIR Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.55% so với năm trước.
-Rp
1.62IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIR | Rp0.2612 | Rp0.2698 | -3.17% |
1 MIR | Rp0.5224 | Rp0.5395 | -3.17% |
5 MIR | Rp2.61 | Rp2.7 | -3.17% |
10 MIR | Rp5.22 | Rp5.4 | -3.17% |
50 MIR | Rp26.12 | Rp26.98 | -3.17% |
100 MIR | Rp52.24 | Rp53.95 | -3.17% |
500 MIR | Rp261.2 | Rp269.75 | -3.17% |
1000 MIR | Rp522.39 | Rp539.51 | -3.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIR/IDR
1 MIR Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 MIR Token (MIR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.5224.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.91 MIR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 9.57 MIR, trong khi 5 MIR sẽ có giá khoảng 2.61IDR.
Giá cao nhất của MIR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIR tính theo IDR là Rp381.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MIR Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MIR Token (MIR) đã tăng 0.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MIR Token (MIR) đã giảm 4.15% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIR thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MIR Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MIR Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MIR Token: MIR sang Đô la Mỹ (USD), MIR sang Euro (EUR), MIR sang Bảng Anh (GBP), MIR sang Đô la Canada (CAD), MIR sang Rupee Ấn Độ (INR), MIR sang Rupee Pakistan (PKR), MIR sang Real Brazil (BRL), MIR sang ...
Giá của MIR Token ở Mỹ là $0.{4}3150 USD. Ngoài ra, giá của MIR Token là €0.{4}2703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4389 CAD ở Canada, ₹0.002779 INR ở Ấn Độ, ₨0.008896 PKR ở Pakistan, R$0.0001688 BRL ở Brazil, ...
Cặp MIR Token phổ biến nhất là MIR sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 MIR Token (MIR) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.5224.
Giá của MIR Token ở Mỹ là $0.{4}3150 USD. Ngoài ra, giá của MIR Token là €0.{4}2703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4389 CAD ở Canada, ₹0.002779 INR ở Ấn Độ, ₨0.008896 PKR ở Pakistan, R$0.0001688 BRL ở Brazil, ...
Cặp MIR Token phổ biến nhất là MIR sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 MIR Token (MIR) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.5224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































