Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117917.71 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117917.71 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117917.71 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành AZN
MBOX/AZN: 1 MBOX = 0.09501 AZN. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09501 AZN hôm nay.

MBOX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 0.09501 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 0.09501 AZN, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 0.4751 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 10.53 MBOX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 52.63 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBOX sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MBOX
MOBOX
Manat Azerbaijani
1 MBOX
0.09501 AZN
Đổi 1 MBOX sang 0.09501 AZN
2 MBOX
0.1900 AZN
Đổi 2 MBOX sang 0.1900 AZN
5 MBOX
0.4751 AZN
Đổi 5 MBOX sang 0.4751 AZN
10 MBOX
0.9501 AZN
Đổi 10 MBOX sang 0.9501 AZN
20 MBOX
1.9 AZN
Đổi 20 MBOX sang 1.9 AZN
50 MBOX
4.75 AZN
Đổi 50 MBOX sang 4.75 AZN
100 MBOX
9.5 AZN
Đổi 100 MBOX sang 9.5 AZN
200 MBOX
19 AZN
Đổi 200 MBOX sang 19 AZN
500 MBOX
47.51 AZN
Đổi 500 MBOX sang 47.51 AZN
1000 MBOX
95.01 AZN
Đổi 1000 MBOX sang 95.01 AZN
5000 MBOX
475.05 AZN
Đổi 5000 MBOX sang 475.05 AZN
10000 MBOX
950.1 AZN
Đổi 10000 MBOX sang 950.1 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang AZN, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MOBOX
1 AZN
10.53 MBOX
Đổi 1 AZN sang 10.53 MBOX
10 AZN
105.25 MBOX
Đổi 10 AZN sang 105.25 MBOX
50 AZN
526.26 MBOX
Đổi 50 AZN sang 526.26 MBOX
100 AZN
1,052.52 MBOX
Đổi 100 AZN sang 1,052.52 MBOX
200 AZN
2,105.04 MBOX
Đổi 200 AZN sang 2,105.04 MBOX
500 AZN
5,262.59 MBOX
Đổi 500 AZN sang 5,262.59 MBOX
1000 AZN
10,525.19 MBOX
Đổi 1000 AZN sang 10,525.19 MBOX
2000 AZN
21,050.37 MBOX
Đổi 2000 AZN sang 21,050.37 MBOX
5000 AZN
52,625.94 MBOX
Đổi 5000 AZN sang 52,625.94 MBOX
10000 AZN
105,251.87 MBOX
Đổi 10000 AZN sang 105,251.87 MBOX
50000 AZN
526,259.37 MBOX
Đổi 50000 AZN sang 526,259.37 MBOX
100000 AZN
1,052,518.74 MBOX
Đổi 100000 AZN sang 1,052,518.74 MBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MBOX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBOX/AZN
MBOX/AZN: 1 MBOX = 0.09501 AZN; 2025/07/30 14:33:16
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi +1.54% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi +1.54% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/AZN
Giá MOBOX cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.07882 AZN trong khi giá MOBOX thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.06517 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07882 AZN | 0.07882 AZN | 0.1064 AZN | 0.1498 AZN |
Thấp | 0.07663 AZN | 0.06517 AZN | 0.06517 AZN | 0.06208 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.54% | +1.69% | -24.77% | -47.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MOBOX
Số liệu thị trường MBOX sang AZN
MBOX/AZN:
₼0.09501
Khối lượng MBOX 24 giờ:
₼13,607,820.74
Vốn hóa thị trường MBOX:
₼47,535,729.51
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX
Tỷ giá MBOX sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MOBOX là ₼0.09501 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼47,535,729.51 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -26.57% (₼-4,923,087.99 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là ₼18,530,908.73.
Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang AZN, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBOX sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBOX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.66 TWD
MBOX đến AZN
1 MBOX thành ₼0.09501 AZN

MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.4015 CNY

MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.05589 USD

MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.04865 EUR

MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.07711 CAD

MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩77.64 KRW

MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥8.31 JPY

MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.04193 GBP

MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.3123 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9049 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.87 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01436 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.45 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.66 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004186 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4584 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01659 AZN

IOTX đến AZN
1 IOTX thành ₼0.04332 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.05812 AZN
Bảng chuyển đổi từ MBOX sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.54%, đạt mức cao nhất là 0.07882 AZN và mức thấp nhất là 0.07663 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là ₼0.1208 AZN , thay đổi -24.77% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.17% so với năm trước.
-₼
0.3162AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBOX | ₼0.04751 | ₼0.04691 | +1.54% |
1 MBOX | ₼0.09501 | ₼0.09383 | +1.54% |
5 MBOX | ₼0.4751 | ₼0.4691 | +1.54% |
10 MBOX | ₼0.9501 | ₼0.9383 | +1.54% |
50 MBOX | ₼4.75 | ₼4.69 | +1.54% |
100 MBOX | ₼9.5 | ₼9.38 | +1.54% |
500 MBOX | ₼47.51 | ₼46.91 | +1.54% |
1000 MBOX | ₼95.01 | ₼93.83 | +1.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/AZN
1 MOBOX bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09501.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.53 MBOX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 52.63 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 0.4751AZN.
Giá cao nhất của MBOX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo AZN là ₼26.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 1.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 24.77% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOBOX: MBOX sang Đô la Mỹ (USD), MBOX sang Euro (EUR), MBOX sang Bảng Anh (GBP), MBOX sang Đô la Canada (CAD), MBOX sang Rupee Ấn Độ (INR), MBOX sang Rupee Pakistan (PKR), MBOX sang Real Brazil (BRL), MBOX sang ...
Giá của MOBOX ở Mỹ là $0.05589 USD. Ngoài ra, giá của MOBOX là €0.04865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07711 CAD ở Canada, ₹4.9 INR ở Ấn Độ, ₨15.87 PKR ở Pakistan, R$0.3123 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MOBOX (MBOX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09501.
Giá của MOBOX ở Mỹ là $0.05589 USD. Ngoài ra, giá của MOBOX là €0.04865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07711 CAD ở Canada, ₹4.9 INR ở Ấn Độ, ₨15.87 PKR ở Pakistan, R$0.3123 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MOBOX (MBOX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09501.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
