Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành OMR

MBOX/OMR: 1 MBOX = 0.02152 OMR. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Rial Oman (OMR) là 0.02152 OMR hôm nay.
MBOX
MBOX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 0.02152 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 0.02152 OMR, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 0.1076 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 46.47 MBOX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 232.37 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBOX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MBOX

MOBOX
Rial Oman
1 MBOX
0.02152  OMR
Đổi 1 MBOX sang 0.02152 OMR
2 MBOX
0.04303  OMR
Đổi 2 MBOX sang 0.04303 OMR
5 MBOX
0.1076  OMR
Đổi 5 MBOX sang 0.1076 OMR
10 MBOX
0.2152  OMR
Đổi 10 MBOX sang 0.2152 OMR
20 MBOX
0.4303  OMR
Đổi 20 MBOX sang 0.4303 OMR
50 MBOX
1.08  OMR
Đổi 50 MBOX sang 1.08 OMR
100 MBOX
2.15  OMR
Đổi 100 MBOX sang 2.15 OMR
200 MBOX
4.3  OMR
Đổi 200 MBOX sang 4.3 OMR
500 MBOX
10.76  OMR
Đổi 500 MBOX sang 10.76 OMR
1000 MBOX
21.52  OMR
Đổi 1000 MBOX sang 21.52 OMR
5000 MBOX
107.59  OMR
Đổi 5000 MBOX sang 107.59 OMR
10000 MBOX
215.17  OMR
Đổi 10000 MBOX sang 215.17 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang OMR, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
MOBOX
1 OMR
46.47 MBOX
Đổi 1 OMR sang 46.47 MBOX
10 OMR
464.74 MBOX
Đổi 10 OMR sang 464.74 MBOX
50 OMR
2,323.7 MBOX
Đổi 50 OMR sang 2,323.7 MBOX
100 OMR
4,647.4 MBOX
Đổi 100 OMR sang 4,647.4 MBOX
200 OMR
9,294.81 MBOX
Đổi 200 OMR sang 9,294.81 MBOX
500 OMR
23,237.02 MBOX
Đổi 500 OMR sang 23,237.02 MBOX
1000 OMR
46,474.05 MBOX
Đổi 1000 OMR sang 46,474.05 MBOX
2000 OMR
92,948.1 MBOX
Đổi 2000 OMR sang 92,948.1 MBOX
5000 OMR
232,370.25 MBOX
Đổi 5000 OMR sang 232,370.25 MBOX
10000 OMR
464,740.49 MBOX
Đổi 10000 OMR sang 464,740.49 MBOX
50000 OMR
2,323,702.47 MBOX
Đổi 50000 OMR sang 2,323,702.47 MBOX
100000 OMR
4,647,404.95 MBOX
Đổi 100000 OMR sang 4,647,404.95 MBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MBOX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBOX/OMR

MBOX/OMR: 1 MBOX = 0.02152 OMR; 2025/07/30 13:25:32
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi +1.54% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi +1.54% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/OMR

Giá MOBOX cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.01782 OMR trong khi giá MOBOX thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01474 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01782 OMR
0.01782 OMR
0.02405 OMR
0.03387 OMR
Thấp
0.01733 OMR
0.01474 OMR
0.01474 OMR
0.01404 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.54%
+1.69%
-24.77%
-47.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MOBOX

Số liệu thị trường MBOX sang OMR

MBOX/OMR:
ر.ع.0.02152
Khối lượng MBOX 24 giờ:
ر.ع.3,094,598.34
Vốn hóa thị trường MBOX:
ر.ع.10,765,630.84
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX

Tỷ giá MBOX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBOX là ر.ع.0.02152 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.10,765,630.84 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -41.39% (ر.ع.-2,185,295.09 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là ر.ع.5,279,893.43.

Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang OMR, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBOX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBOX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.67 TWD
popular info Rial Oman
MBOX đến OMR
1 MBOX thành ر.ع.0.02152 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.4022 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.05598 USD
popular info Euro
MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.04872 EUR
popular info Đô la Canada
MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.07723 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩77.77 KRW
popular info Yên Nhật
MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥8.32 JPY
popular info Bảng Anh
MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.04199 GBP
popular info Real Brazil
MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.3128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Treehouse
TREE đến OMR
1 TREE thành ر.ع.0.2208 OMR
other assets Caldera
ERA đến OMR
1 ERA thành ر.ع.0.4263 OMR
other assets TAC Protocol
TAC đến OMR
1 TAC thành ر.ع.0.003309 OMR
other assets Four
FORM đến OMR
1 FORM thành ر.ع.1.45 OMR
other assets Pump.fun
PUMP đến OMR
1 PUMP thành ر.ع.0.0009733 OMR
other assets Toncoin
TON đến OMR
1 TON thành ر.ع.1.3 OMR
other assets Viction
VIC đến OMR
1 VIC thành ر.ع.0.1069 OMR
other assets Omni Network
OMNI đến OMR
1 OMNI thành ر.ع.1.88 OMR
other assets QuarkChain
QKC đến OMR
1 QKC thành ر.ع.0.003783 OMR
other assets Resolv
RESOLV đến OMR
1 RESOLV thành ر.ع.0.07254 OMR

Bảng chuyển đổi từ MBOX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Rial Oman đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.54%, đạt mức cao nhất là 0.01782 OMR và mức thấp nhất là 0.01733 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là ر.ع.0.02734 OMR , thay đổi -24.77% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi
-ر.ع.
0.07150OMR
, tương đương mức thay đổi -80.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MBOX
ر.ع.0.01076ر.ع.0.01062
+1.54%
1 MBOX
ر.ع.0.02152ر.ع.0.02125
+1.54%
5 MBOX
ر.ع.0.1076ر.ع.0.1062
+1.54%
10 MBOX
ر.ع.0.2152ر.ع.0.2125
+1.54%
50 MBOX
ر.ع.1.08ر.ع.1.06
+1.54%
100 MBOX
ر.ع.2.15ر.ع.2.12
+1.54%
500 MBOX
ر.ع.10.76ر.ع.10.62
+1.54%
1000 MBOX
ر.ع.21.52ر.ع.21.25
+1.54%

Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/OMR

1 MOBOX bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02152.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.47 MBOX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 232.37 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 0.1076OMR.
Giá cao nhất của MBOX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo OMR là ر.ع.6.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 1.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 24.77% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOBOX: MBOX sang Đô la Mỹ (USD), MBOX sang Euro (EUR), MBOX sang Bảng Anh (GBP), MBOX sang Đô la Canada (CAD), MBOX sang Rupee Ấn Độ (INR), MBOX sang Rupee Pakistan (PKR), MBOX sang Real Brazil (BRL), MBOX sang ...
Giá của MOBOX ở Mỹ là $0.05598 USD. Ngoài ra, giá của MOBOX là €0.04872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07723 CAD ở Canada, ₹4.91 INR ở Ấn Độ, ₨15.9 PKR ở Pakistan, R$0.3128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 MOBOX (MBOX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02152.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.