Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZK thành BAM

MZK/BAM: 1 MZK = 0.003416 BAM. Giá chuyển đổi 1 MuziKoin (MZK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.003416 BAM hôm nay.
MZK
MZK
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZK/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MuziKoin (MZK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZK hiện có giá trị là 0.003416 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZK hiện có giá 0.003416 BAM, nghĩa là mua 5 MZK sẽ mất 0.01708 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 292.73 MZK và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,463.65 MZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZK sang BAM

Chuyển đổi BAM sang MZK

MuziKoin
Mark Bosnia-Herzegovina
1 MZK
0.003416  BAM
Đổi 1 MZK sang 0.003416 BAM
2 MZK
0.006832  BAM
Đổi 2 MZK sang 0.006832 BAM
5 MZK
0.01708  BAM
Đổi 5 MZK sang 0.01708 BAM
10 MZK
0.03416  BAM
Đổi 10 MZK sang 0.03416 BAM
20 MZK
0.06832  BAM
Đổi 20 MZK sang 0.06832 BAM
50 MZK
0.1708  BAM
Đổi 50 MZK sang 0.1708 BAM
100 MZK
0.3416  BAM
Đổi 100 MZK sang 0.3416 BAM
200 MZK
0.6832  BAM
Đổi 200 MZK sang 0.6832 BAM
500 MZK
1.71  BAM
Đổi 500 MZK sang 1.71 BAM
1000 MZK
3.42  BAM
Đổi 1000 MZK sang 3.42 BAM
5000 MZK
17.08  BAM
Đổi 5000 MZK sang 17.08 BAM
10000 MZK
34.16  BAM
Đổi 10000 MZK sang 34.16 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZK thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của MuziKoin tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZK sang BAM, lên đến 10000 MZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
MuziKoin
1 BAM
292.73 MZK
Đổi 1 BAM sang 292.73 MZK
10 BAM
2,927.29 MZK
Đổi 10 BAM sang 2,927.29 MZK
50 BAM
14,636.47 MZK
Đổi 50 BAM sang 14,636.47 MZK
100 BAM
29,272.95 MZK
Đổi 100 BAM sang 29,272.95 MZK
200 BAM
58,545.89 MZK
Đổi 200 BAM sang 58,545.89 MZK
500 BAM
146,364.73 MZK
Đổi 500 BAM sang 146,364.73 MZK
1000 BAM
292,729.46 MZK
Đổi 1000 BAM sang 292,729.46 MZK
2000 BAM
585,458.93 MZK
Đổi 2000 BAM sang 585,458.93 MZK
5000 BAM
1,463,647.32 MZK
Đổi 5000 BAM sang 1,463,647.32 MZK
10000 BAM
2,927,294.65 MZK
Đổi 10000 BAM sang 2,927,294.65 MZK
50000 BAM
14,636,473.23 MZK
Đổi 50000 BAM sang 14,636,473.23 MZK
100000 BAM
29,272,946.45 MZK
Đổi 100000 BAM sang 29,272,946.45 MZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành MZK toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo MuziKoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang MZK, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZK/BAM

MZK/BAM: 1 MZK = 0.003416 BAM; 2025/07/19 12:04:20
Trong 1D vừa qua, MuziKoin đã thay đổi +0.22% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MuziKoin(MZK) đã thay đổi +0.22% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành MZK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZK sang BAM: Biến động và thay đổi giá của MuziKoin/BAM

Giá MuziKoin cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.003864 BAM trong khi giá MuziKoin thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003682 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MuziKoin theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZK theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003860 BAM
0.003864 BAM
0.004030 BAM
0.009227 BAM
Thấp
0.003745 BAM
0.003682 BAM
0.003682 BAM
0.003682 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
+1.15%
-4.96%
-50.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MuziKoin

Số liệu thị trường MZK sang BAM

MZK/BAM:
KM0.003416
Khối lượng MZK 24 giờ:
KM60,142.81
Vốn hóa thị trường MZK:
--
Nguồn cung lưu hành MZK:
0 MZK

Tỷ giá MZK sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MuziKoin thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MuziKoin là KM0.003416 mỗi MZK, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZK. Khối lượng giao dịch của MuziKoin đã thay đổi +0.19% (KM112.98 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZK là KM60,029.84.

Thông tin thêm về MuziKoin trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang BAM, trong đó mã của MuziKoin là MZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZK sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZK sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MuziKoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZK đến TWD
1 MZK thành NT$0.05982 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZK đến CNY
1 MZK thành ¥0.01460 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZK đến USD
1 MZK thành $0.002034 USD
popular info Euro
MZK đến EUR
1 MZK thành €0.001749 EUR
popular info Đô la Canada
MZK đến CAD
1 MZK thành C$0.002793 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZK đến KRW
1 MZK thành ₩2.83 KRW
popular info Yên Nhật
MZK đến JPY
1 MZK thành ¥0.3027 JPY
popular info Bảng Anh
MZK đến GBP
1 MZK thành £0.001516 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
MZK đến BAM
1 MZK thành KM0.003416 BAM
popular info Real Brazil
MZK đến BRL
1 MZK thành R$0.01135 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Suku
SUKU đến BAM
1 SUKU thành KM0.06719 BAM
other assets RARI
RARI đến BAM
1 RARI thành KM1.8 BAM
other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM198,918.57 BAM
other assets Sperax
SPA đến BAM
1 SPA thành KM0.02334 BAM
other assets DIA
DIA đến BAM
1 DIA thành KM0.7914 BAM
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến BAM
1 LOKA thành KM0.1708 BAM
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BAM
1 ALPACA thành KM0.07277 BAM
other assets Tezos
XTZ đến BAM
1 XTZ thành KM1.26 BAM
other assets Mask Network
MASK đến BAM
1 MASK thành KM2.5 BAM
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến BAM
1 FOX thành KM0.06819 BAM

Bảng chuyển đổi từ MZK sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của MuziKoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 0.003860 BAM và mức thấp nhất là 0.003745 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 MZK là KM0.003613 BAM , thay đổi -4.96% so với giá hiện tại. MuziKoin đã thay đổi
-KM
0.004931BAM
, tương đương mức thay đổi -56.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MZK
KM0.001708KM0.001704
+0.22%
1 MZK
KM0.003416KM0.003408
+0.22%
5 MZK
KM0.01708KM0.01704
+0.22%
10 MZK
KM0.03416KM0.03408
+0.22%
50 MZK
KM0.1708KM0.1704
+0.22%
100 MZK
KM0.3416KM0.3408
+0.22%
500 MZK
KM1.71KM1.7
+0.22%
1000 MZK
KM3.42KM3.41
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp MZK/BAM

1 MuziKoin bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 MuziKoin (MZK) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003416.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZK với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 292.73 MZK đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZK sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZK sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZK bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,463.65 MZK, trong khi 5 MZK sẽ có giá khoảng 0.01708BAM.
Giá cao nhất của MZK/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZK tính theo BAM là KM0.06203. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZK/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MuziKoin tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã tăng 1.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã giảm 4.96% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZK thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MuziKoin và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZK/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZK/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZK/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZK/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MuziKoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MuziKoin: MZK sang Đô la Mỹ (USD), MZK sang Euro (EUR), MZK sang Bảng Anh (GBP), MZK sang Đô la Canada (CAD), MZK sang Rupee Ấn Độ (INR), MZK sang Rupee Pakistan (PKR), MZK sang Real Brazil (BRL), MZK sang ...
Giá của MuziKoin ở Mỹ là $0.002034 USD. Ngoài ra, giá của MuziKoin là €0.001749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001516 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002793 CAD ở Canada, ₹0.1752 INR ở Ấn Độ, ₨0.5795 PKR ở Pakistan, R$0.01135 BRL ở Brazil, ...
Cặp MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 MuziKoin (MZK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003416.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.