Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZK thành DKK

MZK/DKK: 1 MZK = 0.01311 DKK. Giá chuyển đổi 1 MuziKoin (MZK) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01311 DKK hôm nay.
MZK
MZK
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZK/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MuziKoin (MZK) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZK hiện có giá trị là 0.01311 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZK hiện có giá 0.01311 DKK, nghĩa là mua 5 MZK sẽ mất 0.06555 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 76.28 MZK và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 381.38 MZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZK sang DKK

Chuyển đổi DKK sang MZK

MuziKoin
Krone Đan Mạch
1 MZK
0.01311  DKK
Đổi 1 MZK sang 0.01311 DKK
2 MZK
0.02622  DKK
Đổi 2 MZK sang 0.02622 DKK
5 MZK
0.06555  DKK
Đổi 5 MZK sang 0.06555 DKK
10 MZK
0.1311  DKK
Đổi 10 MZK sang 0.1311 DKK
20 MZK
0.2622  DKK
Đổi 20 MZK sang 0.2622 DKK
50 MZK
0.6555  DKK
Đổi 50 MZK sang 0.6555 DKK
100 MZK
1.31  DKK
Đổi 100 MZK sang 1.31 DKK
200 MZK
2.62  DKK
Đổi 200 MZK sang 2.62 DKK
500 MZK
6.56  DKK
Đổi 500 MZK sang 6.56 DKK
1000 MZK
13.11  DKK
Đổi 1000 MZK sang 13.11 DKK
5000 MZK
65.55  DKK
Đổi 5000 MZK sang 65.55 DKK
10000 MZK
131.1  DKK
Đổi 10000 MZK sang 131.1 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZK thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của MuziKoin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZK sang DKK, lên đến 10000 MZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
MuziKoin
1 DKK
76.28 MZK
Đổi 1 DKK sang 76.28 MZK
10 DKK
762.77 MZK
Đổi 10 DKK sang 762.77 MZK
50 DKK
3,813.83 MZK
Đổi 50 DKK sang 3,813.83 MZK
100 DKK
7,627.65 MZK
Đổi 100 DKK sang 7,627.65 MZK
200 DKK
15,255.31 MZK
Đổi 200 DKK sang 15,255.31 MZK
500 DKK
38,138.27 MZK
Đổi 500 DKK sang 38,138.27 MZK
1000 DKK
76,276.54 MZK
Đổi 1000 DKK sang 76,276.54 MZK
2000 DKK
152,553.08 MZK
Đổi 2000 DKK sang 152,553.08 MZK
5000 DKK
381,382.7 MZK
Đổi 5000 DKK sang 381,382.7 MZK
10000 DKK
762,765.4 MZK
Đổi 10000 DKK sang 762,765.4 MZK
50000 DKK
3,813,827.02 MZK
Đổi 50000 DKK sang 3,813,827.02 MZK
100000 DKK
7,627,654.05 MZK
Đổi 100000 DKK sang 7,627,654.05 MZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MZK toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo MuziKoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MZK, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZK/DKK

MZK/DKK: 1 MZK = 0.01311 DKK; 2025/07/19 12:29:16
Trong 1D vừa qua, MuziKoin đã thay đổi +0.22% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MuziKoin(MZK) đã thay đổi +0.22% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MZK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZK sang DKK: Biến động và thay đổi giá của MuziKoin/DKK

Giá MuziKoin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01477 DKK trong khi giá MuziKoin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01408 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MuziKoin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZK theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01476 DKK
0.01477 DKK
0.01541 DKK
0.03528 DKK
Thấp
0.01432 DKK
0.01408 DKK
0.01408 DKK
0.01408 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
+1.15%
-4.96%
-50.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZK (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZK bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MuziKoin

Số liệu thị trường MZK sang DKK

MZK/DKK:
kr0.01311
Khối lượng MZK 24 giờ:
kr231,816.3
Vốn hóa thị trường MZK:
--
Nguồn cung lưu hành MZK:
0 MZK

Tỷ giá MZK sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MuziKoin thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MuziKoin là kr0.01311 mỗi MZK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZK. Khối lượng giao dịch của MuziKoin đã thay đổi +1.23% (kr2,809.46 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZK là kr229,006.85.

Thông tin thêm về MuziKoin trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang DKK, trong đó mã của MuziKoin là MZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZK sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZK sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MuziKoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZK đến TWD
1 MZK thành NT$0.06004 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZK đến CNY
1 MZK thành ¥0.01466 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZK đến USD
1 MZK thành $0.002042 USD
popular info Euro
MZK đến EUR
1 MZK thành €0.001756 EUR
popular info Krone Đan Mạch
MZK đến DKK
1 MZK thành kr0.01311 DKK
popular info Đô la Canada
MZK đến CAD
1 MZK thành C$0.002804 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZK đến KRW
1 MZK thành ₩2.84 KRW
popular info Yên Nhật
MZK đến JPY
1 MZK thành ¥0.3038 JPY
popular info Bảng Anh
MZK đến GBP
1 MZK thành £0.001522 GBP
popular info Real Brazil
MZK đến BRL
1 MZK thành R$0.01139 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Suku
SUKU đến DKK
1 SUKU thành kr0.2626 DKK
other assets Chainbase
C đến DKK
1 C thành kr1.79 DKK
other assets Mask Network
MASK đến DKK
1 MASK thành kr9.51 DKK
other assets Aergo
AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr0.8191 DKK
other assets Epic Chain
EPIC đến DKK
1 EPIC thành kr12.67 DKK
other assets Sperax
SPA đến DKK
1 SPA thành kr0.09033 DKK
other assets Heima
HEI đến DKK
1 HEI thành kr2.24 DKK
other assets FLOKI
FLOKI đến DKK
1 FLOKI thành kr0.0008737 DKK
other assets 48 Club Token
KOGE đến DKK
1 KOGE thành kr308.45 DKK
other assets Tezos
XTZ đến DKK
1 XTZ thành kr4.83 DKK

Bảng chuyển đổi từ MZK sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của MuziKoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZK thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 0.01476 DKK và mức thấp nhất là 0.01432 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MZK là kr0.01386 DKK , thay đổi -4.96% so với giá hiện tại. MuziKoin đã thay đổi
-kr
0.01886DKK
, tương đương mức thay đổi -56.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MZK
kr0.006555kr0.006540
+0.22%
1 MZK
kr0.01311kr0.01308
+0.22%
5 MZK
kr0.06555kr0.06540
+0.22%
10 MZK
kr0.1311kr0.1308
+0.22%
50 MZK
kr0.6555kr0.6540
+0.22%
100 MZK
kr1.31kr1.31
+0.22%
500 MZK
kr6.56kr6.54
+0.22%
1000 MZK
kr13.11kr13.08
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp MZK/DKK

1 MuziKoin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 MuziKoin (MZK) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01311.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZK với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.28 MZK đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZK sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZK sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZK bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 381.38 MZK, trong khi 5 MZK sẽ có giá khoảng 0.06555DKK.
Giá cao nhất của MZK/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZK tính theo DKK là kr0.2372. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZK/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MuziKoin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã tăng 1.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã giảm 4.96% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZK thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MuziKoin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZK/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZK/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZK/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZK/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MuziKoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MuziKoin: MZK sang Đô la Mỹ (USD), MZK sang Euro (EUR), MZK sang Bảng Anh (GBP), MZK sang Đô la Canada (CAD), MZK sang Rupee Ấn Độ (INR), MZK sang Rupee Pakistan (PKR), MZK sang Real Brazil (BRL), MZK sang ...
Giá của MuziKoin ở Mỹ là $0.002042 USD. Ngoài ra, giá của MuziKoin là €0.001756 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001522 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002804 CAD ở Canada, ₹0.1759 INR ở Ấn Độ, ₨0.5817 PKR ở Pakistan, R$0.01139 BRL ở Brazil, ...
Cặp MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 MuziKoin (MZK) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01311.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.