Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118318.16 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118318.16 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118318.16 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MZK thành GBP
MZK/GBP: 1 MZK = 0.001537 GBP. Giá chuyển đổi 1 MuziKoin (MZK) thành Bảng Anh (GBP) là 0.001537 GBP hôm nay.

MZK
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZK/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MuziKoin (MZK) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZK hiện có giá trị là 0.001537 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZK hiện có giá 0.001537 GBP, nghĩa là mua 5 MZK sẽ mất 0.007683 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 650.79 MZK và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 3,253.97 MZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MZK sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MZK
MuziKoin
Bảng Anh
1 MZK
0.001537 GBP
Đổi 1 MZK sang 0.001537 GBP
2 MZK
0.003073 GBP
Đổi 2 MZK sang 0.003073 GBP
5 MZK
0.007683 GBP
Đổi 5 MZK sang 0.007683 GBP
10 MZK
0.01537 GBP
Đổi 10 MZK sang 0.01537 GBP
20 MZK
0.03073 GBP
Đổi 20 MZK sang 0.03073 GBP
50 MZK
0.07683 GBP
Đổi 50 MZK sang 0.07683 GBP
100 MZK
0.1537 GBP
Đổi 100 MZK sang 0.1537 GBP
200 MZK
0.3073 GBP
Đổi 200 MZK sang 0.3073 GBP
500 MZK
0.7683 GBP
Đổi 500 MZK sang 0.7683 GBP
1000 MZK
1.54 GBP
Đổi 1000 MZK sang 1.54 GBP
5000 MZK
7.68 GBP
Đổi 5000 MZK sang 7.68 GBP
10000 MZK
15.37 GBP
Đổi 10000 MZK sang 15.37 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZK thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của MuziKoin tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZK sang GBP, lên đến 10000 MZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
MuziKoin
1 GBP
650.79 MZK
Đổi 1 GBP sang 650.79 MZK
10 GBP
6,507.93 MZK
Đổi 10 GBP sang 6,507.93 MZK
50 GBP
32,539.67 MZK
Đổi 50 GBP sang 32,539.67 MZK
100 GBP
65,079.34 MZK
Đổi 100 GBP sang 65,079.34 MZK
200 GBP
130,158.68 MZK
Đổi 200 GBP sang 130,158.68 MZK
500 GBP
325,396.69 MZK
Đổi 500 GBP sang 325,396.69 MZK
1000 GBP
650,793.39 MZK
Đổi 1000 GBP sang 650,793.39 MZK
2000 GBP
1,301,586.78 MZK
Đổi 2000 GBP sang 1,301,586.78 MZK
5000 GBP
3,253,966.95 MZK
Đổi 5000 GBP sang 3,253,966.95 MZK
10000 GBP
6,507,933.89 MZK
Đổi 10000 GBP sang 6,507,933.89 MZK
50000 GBP
32,539,669.47 MZK
Đổi 50000 GBP sang 32,539,669.47 MZK
100000 GBP
65,079,338.94 MZK
Đổi 100000 GBP sang 65,079,338.94 MZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MZK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo MuziKoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MZK, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MZK/GBP
MZK/GBP: 1 MZK = 0.001537 GBP; 2025/07/19 11:58:00
Trong 1D vừa qua, MuziKoin đã thay đổi +0.22% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MuziKoin(MZK) đã thay đổi +0.22% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MZK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MZK sang GBP: Biến động và thay đổi giá của MuziKoin/GBP
Giá MuziKoin cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001715 GBP trong khi giá MuziKoin thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.001634 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MuziKoin theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZK theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001714 GBP | 0.001715 GBP | 0.001789 GBP | 0.004096 GBP |
Thấp | 0.001662 GBP | 0.001634 GBP | 0.001634 GBP | 0.001634 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.22% | +1.15% | -4.96% | -50.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MZK (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MuziKoin
Số liệu thị trường MZK sang GBP
MZK/GBP:
£0.001537
Khối lượng MZK 24 giờ:
£26,967.36
Vốn hóa thị trường MZK:
--
Nguồn cung lưu hành MZK:
0 MZK
Tỷ giá MZK sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MuziKoin thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MuziKoin là £0.001537 mỗi MZK, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZK. Khối lượng giao dịch của MuziKoin đã thay đổi -1.83% (£-502.53 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZK là £27,469.9.
Thông tin thêm về MuziKoin trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang GBP, trong đó mã của MuziKoin là MZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MZK sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MZK sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MuziKoin phổ biến

MZK đến TWD
1 MZK thành NT$0.06062 TWD

MZK đến CNY
1 MZK thành ¥0.01480 CNY

MZK đến USD
1 MZK thành $0.002061 USD

MZK đến EUR
1 MZK thành €0.001772 EUR

MZK đến CAD
1 MZK thành C$0.002831 CAD

MZK đến KRW
1 MZK thành ₩2.87 KRW

MZK đến JPY
1 MZK thành ¥0.3067 JPY

MZK đến GBP
1 MZK thành £0.001537 GBP

MZK đến BRL
1 MZK thành R$0.01150 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

SUKU đến GBP
1 SUKU thành £0.03004 GBP

RARI đến GBP
1 RARI thành £0.7982 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £88,316.7 GBP

SPA đến GBP
1 SPA thành £0.01034 GBP

DIA đến GBP
1 DIA thành £0.3526 GBP

LOKA đến GBP
1 LOKA thành £0.07531 GBP

ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.03214 GBP

XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.5641 GBP

MASK đến GBP
1 MASK thành £1.11 GBP

FOX đến GBP
1 FOX thành £0.02942 GBP
Bảng chuyển đổi từ MZK sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của MuziKoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZK thành Bảng Anh đã thay đổi +1.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 0.001714 GBP và mức thấp nhất là 0.001662 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MZK là £0.001624 GBP , thay đổi -4.96% so với giá hiện tại. MuziKoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.66% so với năm trước.
-£
0.002189GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MZK | £0.0007683 | £0.0007665 | +0.22% |
1 MZK | £0.001537 | £0.001533 | +0.22% |
5 MZK | £0.007683 | £0.007665 | +0.22% |
10 MZK | £0.01537 | £0.01533 | +0.22% |
50 MZK | £0.07683 | £0.07665 | +0.22% |
100 MZK | £0.1537 | £0.1533 | +0.22% |
500 MZK | £0.7683 | £0.7665 | +0.22% |
1000 MZK | £1.54 | £1.53 | +0.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp MZK/GBP
1 MuziKoin bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 MuziKoin (MZK) trong Bảng Anh (GBP) là £0.001537.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZK với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 650.79 MZK đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZK sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZK sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZK bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 3,253.97 MZK, trong khi 5 MZK sẽ có giá khoảng 0.007683GBP.
Giá cao nhất của MZK/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZK tính theo GBP là £0.02753. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZK/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MuziKoin tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã tăng 1.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MuziKoin (MZK) đã giảm 4.96% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZK thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MuziKoin và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZK/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZK/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZK/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZK/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MuziKoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MuziKoin: MZK sang Đô la Mỹ (USD), MZK sang Euro (EUR), MZK sang Bảng Anh (GBP), MZK sang Đô la Canada (CAD), MZK sang Rupee Ấn Độ (INR), MZK sang Rupee Pakistan (PKR), MZK sang Real Brazil (BRL), MZK sang ...
Giá của MuziKoin ở Mỹ là $0.002061 USD. Ngoài ra, giá của MuziKoin là €0.001772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001537 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002831 CAD ở Canada, ₹0.1776 INR ở Ấn Độ, ₨0.5873 PKR ở Pakistan, R$0.01150 BRL ở Brazil, ...
Cặp MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MuziKoin (MZK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.001537.
Giá của MuziKoin ở Mỹ là $0.002061 USD. Ngoài ra, giá của MuziKoin là €0.001772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001537 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002831 CAD ở Canada, ₹0.1776 INR ở Ấn Độ, ₨0.5873 PKR ở Pakistan, R$0.01150 BRL ở Brazil, ...
Cặp MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MuziKoin (MZK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.001537.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
