Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117997.00 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117997.00 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117997.00 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành MKD
NT/MKD: 1 NT = 0.002550 MKD. Giá chuyển đổi 1 NEXTYPE (NT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.002550 MKD hôm nay.

NT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEXTYPE (NT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.002550 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.002550 MKD, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.01275 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 392.09 NT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,960.45 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang NT
NEXTYPE
Denar Macedonia
1 NT
0.002550 MKD
Đổi 1 NT sang 0.002550 MKD
2 NT
0.005101 MKD
Đổi 2 NT sang 0.005101 MKD
5 NT
0.01275 MKD
Đổi 5 NT sang 0.01275 MKD
10 NT
0.02550 MKD
Đổi 10 NT sang 0.02550 MKD
20 NT
0.05101 MKD
Đổi 20 NT sang 0.05101 MKD
50 NT
0.1275 MKD
Đổi 50 NT sang 0.1275 MKD
100 NT
0.2550 MKD
Đổi 100 NT sang 0.2550 MKD
200 NT
0.5101 MKD
Đổi 200 NT sang 0.5101 MKD
500 NT
1.28 MKD
Đổi 500 NT sang 1.28 MKD
1000 NT
2.55 MKD
Đổi 1000 NT sang 2.55 MKD
5000 NT
12.75 MKD
Đổi 5000 NT sang 12.75 MKD
10000 NT
25.5 MKD
Đổi 10000 NT sang 25.5 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của NEXTYPE tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang MKD, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
NEXTYPE
1 MKD
392.09 NT
Đổi 1 MKD sang 392.09 NT
10 MKD
3,920.9 NT
Đổi 10 MKD sang 3,920.9 NT
50 MKD
19,604.52 NT
Đổi 50 MKD sang 19,604.52 NT
100 MKD
39,209.04 NT
Đổi 100 MKD sang 39,209.04 NT
200 MKD
78,418.08 NT
Đổi 200 MKD sang 78,418.08 NT
500 MKD
196,045.2 NT
Đổi 500 MKD sang 196,045.2 NT
1000 MKD
392,090.41 NT
Đổi 1000 MKD sang 392,090.41 NT
2000 MKD
784,180.82 NT
Đổi 2000 MKD sang 784,180.82 NT
5000 MKD
1,960,452.05 NT
Đổi 5000 MKD sang 1,960,452.05 NT
10000 MKD
3,920,904.09 NT
Đổi 10000 MKD sang 3,920,904.09 NT
50000 MKD
19,604,520.45 NT
Đổi 50000 MKD sang 19,604,520.45 NT
100000 MKD
39,209,040.9 NT
Đổi 100000 MKD sang 39,209,040.9 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo NEXTYPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/MKD
NT/MKD: 1 NT = 0.002550 MKD; 2025/07/20 01:11:27
Trong 1D vừa qua, NEXTYPE đã thay đổi -1.20% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEXTYPE(NT) đã thay đổi -1.20% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của NEXTYPE/MKD
Giá NEXTYPE cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.002591 MKD trong khi giá NEXTYPE thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.002525 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEXTYPE theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002563 MKD | 0.002591 MKD | 0.002621 MKD | 0.003681 MKD |
Thấp | 0.002553 MKD | 0.002525 MKD | 0.002026 MKD | 0.001845 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.20% | -0.46% | -1.69% | -0.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NEXTYPE
Số liệu thị trường NT sang MKD
NT/MKD:
ден0.002550
Khối lượng NT 24 giờ:
ден263.85
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEXTYPE thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEXTYPE là ден0.002550 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NEXTYPE đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là ден263.85.
Thông tin thêm về NEXTYPE trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang MKD, trong đó mã của NEXTYPE là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi NEXTYPE phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.001419 TWD

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.0003464 CNY

NT đến USD
1 NT thành $0.{4}4824 USD
NT đến MKD
1 NT thành ден0.002550 MKD

NT đến EUR
1 NT thành €0.{4}4148 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.{4}6625 CAD

NT đến KRW
1 NT thành ₩0.06712 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.007179 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.{4}3597 GBP

NT đến BRL
1 NT thành R$0.0002692 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XTZ đến MKD
1 XTZ thành ден52.93 MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден81.08 MKD

HEI đến MKD
1 HEI thành ден19.04 MKD

THE đến MKD
1 THE thành ден22.26 MKD

FRAX đến MKD
1 FRAX thành ден198.02 MKD

MPLX đến MKD
1 MPLX thành ден8.88 MKD

TAG đến MKD
1 TAG thành ден0.03082 MKD

PHB đến MKD
1 PHB thành ден32.03 MKD

AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден6.97 MKD

AUDIO đến MKD
1 AUDIO thành ден3.78 MKD
Bảng chuyển đổi từ NT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của NEXTYPE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.20%, đạt mức cao nhất là 0.002563 MKD và mức thấp nhất là 0.002553 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là ден0.002594 MKD , thay đổi -1.69% so với giá hiện tại. NEXTYPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.08% so với năm trước.
-ден
0.01724MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NT | ден0.001275 | ден0.001291 | -1.20% |
1 NT | ден0.002550 | ден0.002582 | -1.20% |
5 NT | ден0.01275 | ден0.01291 | -1.20% |
10 NT | ден0.02550 | ден0.02582 | -1.20% |
50 NT | ден0.1275 | ден0.1291 | -1.20% |
100 NT | ден0.2550 | ден0.2582 | -1.20% |
500 NT | ден1.28 | ден1.29 | -1.20% |
1000 NT | ден2.55 | ден2.58 | -1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/MKD
1 NEXTYPE bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 NEXTYPE (NT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.002550.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 392.09 NT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,960.45 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.01275MKD.
Giá cao nhất của NT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo MKD là ден24.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEXTYPE tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã giảm 0.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEXTYPE (NT) đã giảm 1.69% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEXTYPE và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEXTYPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEXTYPE: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NEXTYPE ở Mỹ là $0.{4}4824 USD. Ngoài ra, giá của NEXTYPE là €0.{4}4148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6625 CAD ở Canada, ₹0.004156 INR ở Ấn Độ, ₨0.01375 PKR ở Pakistan, R$0.0002692 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 NEXTYPE (NT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.002550.
Giá của NEXTYPE ở Mỹ là $0.{4}4824 USD. Ngoài ra, giá của NEXTYPE là €0.{4}4148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6625 CAD ở Canada, ₹0.004156 INR ở Ấn Độ, ₨0.01375 PKR ở Pakistan, R$0.0002692 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEXTYPE phổ biến nhất là NT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 NEXTYPE (NT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.002550.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
