Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117915.01 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117915.01 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117915.01 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NFTL thành AZN
NFTL/AZN: 1 NFTL = 0.003042 AZN. Giá chuyển đổi 1 NFTL (NFTL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003042 AZN hôm nay.

NFTL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFTL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NFTL (NFTL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFTL hiện có giá trị là 0.003042 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFTL hiện có giá 0.003042 AZN, nghĩa là mua 5 NFTL sẽ mất 0.01521 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 328.68 NFTL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,643.4 NFTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NFTL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NFTL
NFTL
Manat Azerbaijani
1 NFTL
0.003042 AZN
Đổi 1 NFTL sang 0.003042 AZN
2 NFTL
0.006085 AZN
Đổi 2 NFTL sang 0.006085 AZN
5 NFTL
0.01521 AZN
Đổi 5 NFTL sang 0.01521 AZN
10 NFTL
0.03042 AZN
Đổi 10 NFTL sang 0.03042 AZN
20 NFTL
0.06085 AZN
Đổi 20 NFTL sang 0.06085 AZN
50 NFTL
0.1521 AZN
Đổi 50 NFTL sang 0.1521 AZN
100 NFTL
0.3042 AZN
Đổi 100 NFTL sang 0.3042 AZN
200 NFTL
0.6085 AZN
Đổi 200 NFTL sang 0.6085 AZN
500 NFTL
1.52 AZN
Đổi 500 NFTL sang 1.52 AZN
1000 NFTL
3.04 AZN
Đổi 1000 NFTL sang 3.04 AZN
5000 NFTL
15.21 AZN
Đổi 5000 NFTL sang 15.21 AZN
10000 NFTL
30.42 AZN
Đổi 10000 NFTL sang 30.42 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFTL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NFTL tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFTL sang AZN, lên đến 10000 NFTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NFTL
1 AZN
328.68 NFTL
Đổi 1 AZN sang 328.68 NFTL
10 AZN
3,286.79 NFTL
Đổi 10 AZN sang 3,286.79 NFTL
50 AZN
16,433.95 NFTL
Đổi 50 AZN sang 16,433.95 NFTL
100 AZN
32,867.91 NFTL
Đổi 100 AZN sang 32,867.91 NFTL
200 AZN
65,735.82 NFTL
Đổi 200 AZN sang 65,735.82 NFTL
500 AZN
164,339.55 NFTL
Đổi 500 AZN sang 164,339.55 NFTL
1000 AZN
328,679.09 NFTL
Đổi 1000 AZN sang 328,679.09 NFTL
2000 AZN
657,358.18 NFTL
Đổi 2000 AZN sang 657,358.18 NFTL
5000 AZN
1,643,395.46 NFTL
Đổi 5000 AZN sang 1,643,395.46 NFTL
10000 AZN
3,286,790.92 NFTL
Đổi 10000 AZN sang 3,286,790.92 NFTL
50000 AZN
16,433,954.58 NFTL
Đổi 50000 AZN sang 16,433,954.58 NFTL
100000 AZN
32,867,909.17 NFTL
Đổi 100000 AZN sang 32,867,909.17 NFTL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NFTL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NFTL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NFTL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NFTL/AZN
NFTL/AZN: 1 NFTL = 0.003042 AZN; 2025/07/20 02:05:15
Trong 1D vừa qua, NFTL đã thay đổi +0.84% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFTL(NFTL) đã thay đổi +0.84% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NFTL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NFTL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NFTL/AZN
Giá NFTL cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.002731 AZN trong khi giá NFTL thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002541 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NFTL theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFTL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002721 AZN | 0.002731 AZN | 0.002898 AZN | 0.002898 AZN |
Thấp | 0.002695 AZN | 0.002541 AZN | 0.002541 AZN | 0.002180 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.84% | -0.41% | -0.14% | +10.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NFTL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFTL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NFTL
Số liệu thị trường NFTL sang AZN
NFTL/AZN:
₼0.003042
Khối lượng NFTL 24 giờ:
₼123.11
Vốn hóa thị trường NFTL:
--
Nguồn cung lưu hành NFTL:
0 NFTL
Tỷ giá NFTL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NFTL thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NFTL là ₼0.003042 mỗi NFTL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NFTL. Khối lượng giao dịch của NFTL đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFTL là ₼123.11.
Thông tin thêm về NFTL trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFTL phổ biến nhất là NFTL sang AZN, trong đó mã của NFTL là NFTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NFTL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NFTL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi NFTL phổ biến

NFTL đến TWD
1 NFTL thành NT$0.05264 TWD
NFTL đến AZN
1 NFTL thành ₼0.003042 AZN

NFTL đến CNY
1 NFTL thành ¥0.01285 CNY

NFTL đến USD
1 NFTL thành $0.001790 USD

NFTL đến EUR
1 NFTL thành €0.001539 EUR

NFTL đến CAD
1 NFTL thành C$0.002458 CAD

NFTL đến KRW
1 NFTL thành ₩2.49 KRW

NFTL đến JPY
1 NFTL thành ¥0.2663 JPY

NFTL đến GBP
1 NFTL thành £0.001334 GBP

NFTL đến BRL
1 NFTL thành R$0.009988 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

XTZ đến AZN
1 XTZ thành ₼1.7 AZN

MASK đến AZN
1 MASK thành ₼2.61 AZN

HEI đến AZN
1 HEI thành ₼0.6086 AZN

THE đến AZN
1 THE thành ₼0.7198 AZN

FRAX đến AZN
1 FRAX thành ₼6.47 AZN

MPLX đến AZN
1 MPLX thành ₼0.2881 AZN

TAG đến AZN
1 TAG thành ₼0.001002 AZN

PHB đến AZN
1 PHB thành ₼1.03 AZN

AERGO đến AZN
1 AERGO thành ₼0.2276 AZN

AUDIO đến AZN
1 AUDIO thành ₼0.1215 AZN
Bảng chuyển đổi từ NFTL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NFTL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFTL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.84%, đạt mức cao nhất là 0.002721 AZN và mức thấp nhất là 0.002695 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NFTL là ₼0.003046 AZN , thay đổi -0.14% so với giá hiện tại. NFTL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +38.37% so với năm trước.
+₼
0.0007538AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NFTL | ₼0.001521 | ₼0.001510 | +0.84% |
1 NFTL | ₼0.003042 | ₼0.003020 | +0.84% |
5 NFTL | ₼0.01521 | ₼0.01510 | +0.84% |
10 NFTL | ₼0.03042 | ₼0.03020 | +0.84% |
50 NFTL | ₼0.1521 | ₼0.1510 | +0.84% |
100 NFTL | ₼0.3042 | ₼0.3020 | +0.84% |
500 NFTL | ₼1.52 | ₼1.51 | +0.84% |
1000 NFTL | ₼3.04 | ₼3.02 | +0.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp NFTL/AZN
1 NFTL bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NFTL (NFTL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003042.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFTL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 328.68 NFTL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFTL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFTL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFTL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,643.4 NFTL, trong khi 5 NFTL sẽ có giá khoảng 0.01521AZN.
Giá cao nhất của NFTL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFTL tính theo AZN là ₼0.01108. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFTL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NFTL tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NFTL (NFTL) đã giảm 0.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NFTL (NFTL) đã giảm 0.14% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFTL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NFTL và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFTL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFTL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFTL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFTL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NFTL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NFTL: NFTL sang Đô la Mỹ (USD), NFTL sang Euro (EUR), NFTL sang Bảng Anh (GBP), NFTL sang Đô la Canada (CAD), NFTL sang Rupee Ấn Độ (INR), NFTL sang Rupee Pakistan (PKR), NFTL sang Real Brazil (BRL), NFTL sang ...
Giá của NFTL ở Mỹ là $0.001790 USD. Ngoài ra, giá của NFTL là €0.001539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001334 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002458 CAD ở Canada, ₹0.1542 INR ở Ấn Độ, ₨0.5099 PKR ở Pakistan, R$0.009988 BRL ở Brazil, ...
Cặp NFTL phổ biến nhất là NFTL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NFTL (NFTL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003042.
Giá của NFTL ở Mỹ là $0.001790 USD. Ngoài ra, giá của NFTL là €0.001539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001334 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002458 CAD ở Canada, ₹0.1542 INR ở Ấn Độ, ₨0.5099 PKR ở Pakistan, R$0.009988 BRL ở Brazil, ...
Cặp NFTL phổ biến nhất là NFTL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NFTL (NFTL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003042.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
