Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113650.61 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113650.61 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113650.61 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NYZO thành ILS
NYZO/ILS: 1 NYZO = 0.02516 ILS. Giá chuyển đổi 1 Nyzo (NYZO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02516 ILS hôm nay.

NYZO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYZO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyzo (NYZO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYZO hiện có giá trị là 0.02516 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYZO hiện có giá 0.02516 ILS, nghĩa là mua 5 NYZO sẽ mất 0.1258 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 39.75 NYZO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 198.77 NYZO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NYZO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NYZO
Nyzo
Shekel Israel mới
1 NYZO
0.02516 ILS
Đổi 1 NYZO sang 0.02516 ILS
2 NYZO
0.05031 ILS
Đổi 2 NYZO sang 0.05031 ILS
5 NYZO
0.1258 ILS
Đổi 5 NYZO sang 0.1258 ILS
10 NYZO
0.2516 ILS
Đổi 10 NYZO sang 0.2516 ILS
20 NYZO
0.5031 ILS
Đổi 20 NYZO sang 0.5031 ILS
50 NYZO
1.26 ILS
Đổi 50 NYZO sang 1.26 ILS
100 NYZO
2.52 ILS
Đổi 100 NYZO sang 2.52 ILS
200 NYZO
5.03 ILS
Đổi 200 NYZO sang 5.03 ILS
500 NYZO
12.58 ILS
Đổi 500 NYZO sang 12.58 ILS
1000 NYZO
25.16 ILS
Đổi 1000 NYZO sang 25.16 ILS
5000 NYZO
125.78 ILS
Đổi 5000 NYZO sang 125.78 ILS
10000 NYZO
251.55 ILS
Đổi 10000 NYZO sang 251.55 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYZO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Nyzo tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYZO sang ILS, lên đến 10000 NYZO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Nyzo
1 ILS
39.75 NYZO
Đổi 1 ILS sang 39.75 NYZO
10 ILS
397.53 NYZO
Đổi 10 ILS sang 397.53 NYZO
50 ILS
1,987.67 NYZO
Đổi 50 ILS sang 1,987.67 NYZO
100 ILS
3,975.34 NYZO
Đổi 100 ILS sang 3,975.34 NYZO
200 ILS
7,950.68 NYZO
Đổi 200 ILS sang 7,950.68 NYZO
500 ILS
19,876.71 NYZO
Đổi 500 ILS sang 19,876.71 NYZO
1000 ILS
39,753.42 NYZO
Đổi 1000 ILS sang 39,753.42 NYZO
2000 ILS
79,506.85 NYZO
Đổi 2000 ILS sang 79,506.85 NYZO
5000 ILS
198,767.12 NYZO
Đổi 5000 ILS sang 198,767.12 NYZO
10000 ILS
397,534.25 NYZO
Đổi 10000 ILS sang 397,534.25 NYZO
50000 ILS
1,987,671.23 NYZO
Đổi 50000 ILS sang 1,987,671.23 NYZO
100000 ILS
3,975,342.45 NYZO
Đổi 100000 ILS sang 3,975,342.45 NYZO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NYZO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Nyzo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NYZO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NYZO/ILS
NYZO/ILS: 1 NYZO = 0.02516 ILS; 2025/08/03 08:52:53
Trong 1D vừa qua, Nyzo đã thay đổi +4.02% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyzo(NYZO) đã thay đổi +4.02% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NYZO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NYZO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Nyzo/ILS
Giá Nyzo cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02747 ILS trong khi giá Nyzo thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01332 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyzo theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYZO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01608 ILS | 0.02747 ILS | 0.03485 ILS | 0.04695 ILS |
Thấp | 0.01428 ILS | 0.01332 ILS | 0.01332 ILS | 0.009558 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.02% | -31.53% | -4.50% | +61.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NYZO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYZO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYZO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nyzo
Số liệu thị trường NYZO sang ILS
NYZO/ILS:
₪0.02516
Khối lượng NYZO 24 giờ:
₪268,585.07
Vốn hóa thị trường NYZO:
₪2,515,506.52
Nguồn cung lưu hành NYZO:
100.00M NYZO
Tỷ giá NYZO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nyzo thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nyzo là ₪0.02516 mỗi NYZO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,515,506.52 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 NYZO. Khối lượng giao dịch của Nyzo đã thay đổi -4.41% (₪-12,381.05 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYZO là ₪280,966.12.
Thông tin thêm về Nyzo trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang ILS, trong đó mã của Nyzo là NYZO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NYZO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NYZO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nyzo phổ biến

NYZO đến TWD
1 NYZO thành NT$0.2189 TWD

NYZO đến CNY
1 NYZO thành ¥0.05310 CNY

NYZO đến USD
1 NYZO thành $0.007367 USD
NYZO đến ILS
1 NYZO thành ₪0.02516 ILS

NYZO đến EUR
1 NYZO thành €0.006356 EUR

NYZO đến CAD
1 NYZO thành C$0.01017 CAD

NYZO đến KRW
1 NYZO thành ₩10.23 KRW

NYZO đến JPY
1 NYZO thành ¥1.09 JPY

NYZO đến GBP
1 NYZO thành £0.005546 GBP

NYZO đến BRL
1 NYZO thành R$0.04083 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.5 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.79 ILS

HYPER đến ILS
1 HYPER thành ₪1.32 ILS

VINE đến ILS
1 VINE thành ₪0.2230 ILS

EGL1 đến ILS
1 EGL1 thành ₪0.3013 ILS

TA đến ILS
1 TA thành ₪0.1922 ILS

SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.1401 ILS

B đến ILS
1 B thành ₪1.68 ILS

RHEA đến ILS
1 RHEA thành ₪0.3034 ILS

HOME đến ILS
1 HOME thành ₪0.1115 ILS
Bảng chuyển đổi từ NYZO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Nyzo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYZO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -31.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.02%, đạt mức cao nhất là 0.01608 ILS và mức thấp nhất là 0.01428 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NYZO là ₪0.02586 ILS , thay đổi -4.50% so với giá hiện tại. Nyzo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.71% so với năm trước.
-₪
0.02298ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NYZO | ₪0.01258 | ₪0.01229 | +4.02% |
1 NYZO | ₪0.02516 | ₪0.02458 | +4.02% |
5 NYZO | ₪0.1258 | ₪0.1229 | +4.02% |
10 NYZO | ₪0.2516 | ₪0.2458 | +4.02% |
50 NYZO | ₪1.26 | ₪1.23 | +4.02% |
100 NYZO | ₪2.52 | ₪2.46 | +4.02% |
500 NYZO | ₪12.58 | ₪12.29 | +4.02% |
1000 NYZO | ₪25.16 | ₪24.58 | +4.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp NYZO/ILS
1 Nyzo bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Nyzo (NYZO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02516.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYZO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.75 NYZO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYZO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYZO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYZO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 198.77 NYZO, trong khi 5 NYZO sẽ có giá khoảng 0.1258ILS.
Giá cao nhất của NYZO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYZO tính theo ILS là ₪5.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYZO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyzo tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyzo (NYZO) đã giảm 31.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyzo (NYZO) đã giảm 4.50% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYZO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyzo và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYZO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYZO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYZO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYZO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYZO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyzo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nyzo: NYZO sang Đô la Mỹ (USD), NYZO sang Euro (EUR), NYZO sang Bảng Anh (GBP), NYZO sang Đô la Canada (CAD), NYZO sang Rupee Ấn Độ (INR), NYZO sang Rupee Pakistan (PKR), NYZO sang Real Brazil (BRL), NYZO sang ...
Giá của Nyzo ở Mỹ là $0.007367 USD. Ngoài ra, giá của Nyzo là €0.006356 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01017 CAD ở Canada, ₹0.6422 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.04083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Nyzo (NYZO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02516.
Giá của Nyzo ở Mỹ là $0.007367 USD. Ngoài ra, giá của Nyzo là €0.006356 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01017 CAD ở Canada, ₹0.6422 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.04083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyzo phổ biến nhất là NYZO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Nyzo (NYZO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02516.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
