Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSEA thành ILS

OSEA/ILS: 1 OSEA = 0.004071 ILS. Giá chuyển đổi 1 Omnisea (OSEA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004071 ILS hôm nay.
OSEA
OSEA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSEA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omnisea (OSEA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSEA hiện có giá trị là 0.004071 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSEA hiện có giá 0.004071 ILS, nghĩa là mua 5 OSEA sẽ mất 0.02035 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 245.66 OSEA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,228.29 OSEA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSEA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang OSEA

Omnisea
Shekel Israel mới
1 OSEA
0.004071  ILS
Đổi 1 OSEA sang 0.004071 ILS
2 OSEA
0.008141  ILS
Đổi 2 OSEA sang 0.008141 ILS
5 OSEA
0.02035  ILS
Đổi 5 OSEA sang 0.02035 ILS
10 OSEA
0.04071  ILS
Đổi 10 OSEA sang 0.04071 ILS
20 OSEA
0.08141  ILS
Đổi 20 OSEA sang 0.08141 ILS
50 OSEA
0.2035  ILS
Đổi 50 OSEA sang 0.2035 ILS
100 OSEA
0.4071  ILS
Đổi 100 OSEA sang 0.4071 ILS
200 OSEA
0.8141  ILS
Đổi 200 OSEA sang 0.8141 ILS
500 OSEA
2.04  ILS
Đổi 500 OSEA sang 2.04 ILS
1000 OSEA
4.07  ILS
Đổi 1000 OSEA sang 4.07 ILS
5000 OSEA
20.35  ILS
Đổi 5000 OSEA sang 20.35 ILS
10000 OSEA
40.71  ILS
Đổi 10000 OSEA sang 40.71 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSEA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Omnisea tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSEA sang ILS, lên đến 10000 OSEA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Omnisea
1 ILS
245.66 OSEA
Đổi 1 ILS sang 245.66 OSEA
10 ILS
2,456.58 OSEA
Đổi 10 ILS sang 2,456.58 OSEA
50 ILS
12,282.9 OSEA
Đổi 50 ILS sang 12,282.9 OSEA
100 ILS
24,565.8 OSEA
Đổi 100 ILS sang 24,565.8 OSEA
200 ILS
49,131.6 OSEA
Đổi 200 ILS sang 49,131.6 OSEA
500 ILS
122,829 OSEA
Đổi 500 ILS sang 122,829 OSEA
1000 ILS
245,658.01 OSEA
Đổi 1000 ILS sang 245,658.01 OSEA
2000 ILS
491,316.02 OSEA
Đổi 2000 ILS sang 491,316.02 OSEA
5000 ILS
1,228,290.04 OSEA
Đổi 5000 ILS sang 1,228,290.04 OSEA
10000 ILS
2,456,580.09 OSEA
Đổi 10000 ILS sang 2,456,580.09 OSEA
50000 ILS
12,282,900.43 OSEA
Đổi 50000 ILS sang 12,282,900.43 OSEA
100000 ILS
24,565,800.86 OSEA
Đổi 100000 ILS sang 24,565,800.86 OSEA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OSEA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Omnisea đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OSEA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSEA/ILS

OSEA/ILS: 1 OSEA = 0.004071 ILS; 2025/07/20 10:33:08
Trong 1D vừa qua, Omnisea đã thay đổi -6.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omnisea(OSEA) đã thay đổi -6.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OSEA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OSEA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Omnisea/ILS

Giá Omnisea cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005617 ILS trong khi giá Omnisea thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004944 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omnisea theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSEA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005259 ILS
0.005617 ILS
0.006076 ILS
0.006076 ILS
Thấp
0.004944 ILS
0.004944 ILS
0.004944 ILS
0.004291 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.00%
-9.34%
-14.69%
-4.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSEA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSEA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSEA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Omnisea

Số liệu thị trường OSEA sang ILS

OSEA/ILS:
₪0.004071
Khối lượng OSEA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OSEA:
--
Nguồn cung lưu hành OSEA:
0 OSEA

Tỷ giá OSEA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omnisea thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omnisea là ₪0.004071 mỗi OSEA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSEA. Khối lượng giao dịch của Omnisea đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSEA là ₪0.

Thông tin thêm về Omnisea trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omnisea phổ biến nhất là OSEA sang ILS, trong đó mã của Omnisea là OSEA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSEA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSEA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Omnisea phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSEA đến TWD
1 OSEA thành NT$0.03566 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSEA đến CNY
1 OSEA thành ¥0.008704 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSEA đến USD
1 OSEA thành $0.001212 USD
popular info Shekel Israel mới
OSEA đến ILS
1 OSEA thành ₪0.004071 ILS
popular info Euro
OSEA đến EUR
1 OSEA thành €0.001043 EUR
popular info Đô la Canada
OSEA đến CAD
1 OSEA thành C$0.001665 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OSEA đến KRW
1 OSEA thành ₩1.69 KRW
popular info Yên Nhật
OSEA đến JPY
1 OSEA thành ¥0.1804 JPY
popular info Bảng Anh
OSEA đến GBP
1 OSEA thành £0.0009039 GBP
popular info Real Brazil
OSEA đến BRL
1 OSEA thành R$0.006766 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Tezos
XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.76 ILS
other assets Litecoin
LTC đến ILS
1 LTC thành ₪395.6 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1732 ILS
other assets Conflux
CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4910 ILS
other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3252 ILS
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến ILS
1 KNC thành ₪1.66 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪2.88 ILS
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ILS
1 HAEDAL thành ₪0.5981 ILS
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.02412 ILS
other assets Avalanche
AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪83.8 ILS

Bảng chuyển đổi từ OSEA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Omnisea đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSEA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.00%, đạt mức cao nhất là 0.005259 ILS và mức thấp nhất là 0.004944 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OSEA là ₪0.004922 ILS , thay đổi -14.69% so với giá hiện tại. Omnisea đã thay đổi
-
0.01144ILS
, tương đương mức thay đổi -69.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OSEA
₪0.002035₪0.002193
-6.00%
1 OSEA
₪0.004071₪0.004386
-6.00%
5 OSEA
₪0.02035₪0.02193
-6.00%
10 OSEA
₪0.04071₪0.04386
-6.00%
50 OSEA
₪0.2035₪0.2193
-6.00%
100 OSEA
₪0.4071₪0.4386
-6.00%
500 OSEA
₪2.04₪2.19
-6.00%
1000 OSEA
₪4.07₪4.39
-6.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OSEA/ILS

1 Omnisea bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Omnisea (OSEA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004071.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSEA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 245.66 OSEA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSEA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSEA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSEA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,228.29 OSEA, trong khi 5 OSEA sẽ có giá khoảng 0.02035ILS.
Giá cao nhất của OSEA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSEA tính theo ILS là ₪89,066.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSEA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omnisea tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omnisea (OSEA) đã giảm 9.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omnisea (OSEA) đã giảm 14.69% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSEA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omnisea và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSEA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSEA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSEA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSEA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSEA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omnisea và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omnisea: OSEA sang Đô la Mỹ (USD), OSEA sang Euro (EUR), OSEA sang Bảng Anh (GBP), OSEA sang Đô la Canada (CAD), OSEA sang Rupee Ấn Độ (INR), OSEA sang Rupee Pakistan (PKR), OSEA sang Real Brazil (BRL), OSEA sang ...
Giá của Omnisea ở Mỹ là $0.001212 USD. Ngoài ra, giá của Omnisea là €0.001043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001665 CAD ở Canada, ₹0.1044 INR ở Ấn Độ, ₨0.3455 PKR ở Pakistan, R$0.006766 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omnisea phổ biến nhất là OSEA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Omnisea (OSEA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004071.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.