Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117949.02 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117949.02 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117949.02 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSEA thành INR
OSEA/INR: 1 OSEA = 0.1044 INR. Giá chuyển đổi 1 Omnisea (OSEA) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1044 INR hôm nay.

OSEA
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSEA/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omnisea (OSEA) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSEA hiện có giá trị là 0.1044 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSEA hiện có giá 0.1044 INR, nghĩa là mua 5 OSEA sẽ mất 0.5222 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 9.57 OSEA và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 47.87 OSEA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSEA sang INR
Chuyển đổi INR sang OSEA
Omnisea
Rupee Ấn Độ
1 OSEA
0.1044 INR
Đổi 1 OSEA sang 0.1044 INR
2 OSEA
0.2089 INR
Đổi 2 OSEA sang 0.2089 INR
5 OSEA
0.5222 INR
Đổi 5 OSEA sang 0.5222 INR
10 OSEA
1.04 INR
Đổi 10 OSEA sang 1.04 INR
20 OSEA
2.09 INR
Đổi 20 OSEA sang 2.09 INR
50 OSEA
5.22 INR
Đổi 50 OSEA sang 5.22 INR
100 OSEA
10.44 INR
Đổi 100 OSEA sang 10.44 INR
200 OSEA
20.89 INR
Đổi 200 OSEA sang 20.89 INR
500 OSEA
52.22 INR
Đổi 500 OSEA sang 52.22 INR
1000 OSEA
104.45 INR
Đổi 1000 OSEA sang 104.45 INR
5000 OSEA
522.23 INR
Đổi 5000 OSEA sang 522.23 INR
10000 OSEA
1,044.46 INR
Đổi 10000 OSEA sang 1,044.46 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSEA thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Omnisea tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSEA sang INR, lên đến 10000 OSEA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Omnisea
1 INR
9.57 OSEA
Đổi 1 INR sang 9.57 OSEA
10 INR
95.74 OSEA
Đổi 10 INR sang 95.74 OSEA
50 INR
478.72 OSEA
Đổi 50 INR sang 478.72 OSEA
100 INR
957.43 OSEA
Đổi 100 INR sang 957.43 OSEA
200 INR
1,914.86 OSEA
Đổi 200 INR sang 1,914.86 OSEA
500 INR
4,787.16 OSEA
Đổi 500 INR sang 4,787.16 OSEA
1000 INR
9,574.32 OSEA
Đổi 1000 INR sang 9,574.32 OSEA
2000 INR
19,148.64 OSEA
Đổi 2000 INR sang 19,148.64 OSEA
5000 INR
47,871.6 OSEA
Đổi 5000 INR sang 47,871.6 OSEA
10000 INR
95,743.21 OSEA
Đổi 10000 INR sang 95,743.21 OSEA
50000 INR
478,716.04 OSEA
Đổi 50000 INR sang 478,716.04 OSEA
100000 INR
957,432.07 OSEA
Đổi 100000 INR sang 957,432.07 OSEA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành OSEA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Omnisea đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang OSEA, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSEA/INR
OSEA/INR: 1 OSEA = 0.1044 INR; 2025/07/20 10:26:10
Trong 1D vừa qua, Omnisea đã thay đổi -6.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omnisea(OSEA) đã thay đổi -6.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành OSEA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OSEA sang INR: Biến động và thay đổi giá của Omnisea/INR
Giá Omnisea cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1441 INR trong khi giá Omnisea thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1268 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omnisea theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSEA theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1349 INR | 0.1441 INR | 0.1559 INR | 0.1559 INR |
Thấp | 0.1268 INR | 0.1268 INR | 0.1268 INR | 0.1101 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.00% | -9.34% | -14.69% | -4.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSEA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSEA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSEA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omnisea
Số liệu thị trường OSEA sang INR
OSEA/INR:
₹0.1044
Khối lượng OSEA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OSEA:
--
Nguồn cung lưu hành OSEA:
0 OSEA
Tỷ giá OSEA sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omnisea thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omnisea là ₹0.1044 mỗi OSEA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSEA. Khối lượng giao dịch của Omnisea đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSEA là ₹0.
Thông tin thêm về Omnisea trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omnisea phổ biến nhất là OSEA sang INR, trong đó mã của Omnisea là OSEA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OSEA sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OSEA sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Omnisea phổ biến

OSEA đến TWD
1 OSEA thành NT$0.03566 TWD

OSEA đến CNY
1 OSEA thành ¥0.008704 CNY

OSEA đến USD
1 OSEA thành $0.001212 USD

OSEA đến EUR
1 OSEA thành €0.001043 EUR

OSEA đến CAD
1 OSEA thành C$0.001665 CAD
OSEA đến INR
1 OSEA thành ₹0.1044 INR

OSEA đến KRW
1 OSEA thành ₩1.69 KRW

OSEA đến JPY
1 OSEA thành ¥0.1804 JPY

OSEA đến GBP
1 OSEA thành £0.0009039 GBP

OSEA đến BRL
1 OSEA thành R$0.006766 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

XTZ đến INR
1 XTZ thành ₹96.26 INR

LTC đến INR
1 LTC thành ₹10,179.29 INR

ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹4.5 INR

CFX đến INR
1 CFX thành ₹12.56 INR

XDC đến INR
1 XDC thành ₹8.34 INR

KNC đến INR
1 KNC thành ₹42.48 INR

WEMIX đến INR
1 WEMIX thành ₹73.65 INR

HAEDAL đến INR
1 HAEDAL thành ₹15.28 INR

BANANAS31 đến INR
1 BANANAS31 thành ₹0.6214 INR

AVAX đến INR
1 AVAX thành ₹2,154.74 INR
Bảng chuyển đổi từ OSEA sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Omnisea đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSEA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -9.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.00%, đạt mức cao nhất là 0.1349 INR và mức thấp nhất là 0.1268 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OSEA là ₹0.1263 INR , thay đổi -14.69% so với giá hiện tại. Omnisea đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.82% so với năm trước.
-₹
0.2935INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSEA | ₹0.05222 | ₹0.05627 | -6.00% |
1 OSEA | ₹0.1044 | ₹0.1125 | -6.00% |
5 OSEA | ₹0.5222 | ₹0.5627 | -6.00% |
10 OSEA | ₹1.04 | ₹1.13 | -6.00% |
50 OSEA | ₹5.22 | ₹5.63 | -6.00% |
100 OSEA | ₹10.44 | ₹11.25 | -6.00% |
500 OSEA | ₹52.22 | ₹56.27 | -6.00% |
1000 OSEA | ₹104.45 | ₹112.54 | -6.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OSEA/INR
1 Omnisea bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Omnisea (OSEA) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1044.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSEA với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.57 OSEA đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSEA sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSEA sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSEA bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 47.87 OSEA, trong khi 5 OSEA sẽ có giá khoảng 0.5222INR.
Giá cao nhất của OSEA/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSEA tính theo INR là ₹2,285,258.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSEA/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omnisea tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omnisea (OSEA) đã giảm 9.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omnisea (OSEA) đã giảm 14.69% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSEA thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omnisea và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSEA/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSEA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSEA/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSEA/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSEA/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omnisea và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omnisea: OSEA sang Đô la Mỹ (USD), OSEA sang Euro (EUR), OSEA sang Bảng Anh (GBP), OSEA sang Đô la Canada (CAD), OSEA sang Rupee Ấn Độ (INR), OSEA sang Rupee Pakistan (PKR), OSEA sang Real Brazil (BRL), OSEA sang ...
Giá của Omnisea ở Mỹ là $0.001212 USD. Ngoài ra, giá của Omnisea là €0.001043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001665 CAD ở Canada, ₹0.1044 INR ở Ấn Độ, ₨0.3455 PKR ở Pakistan, R$0.006766 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omnisea phổ biến nhất là OSEA sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Omnisea (OSEA) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1044.
Giá của Omnisea ở Mỹ là $0.001212 USD. Ngoài ra, giá của Omnisea là €0.001043 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001665 CAD ở Canada, ₹0.1044 INR ở Ấn Độ, ₨0.3455 PKR ở Pakistan, R$0.006766 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omnisea phổ biến nhất là OSEA sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Omnisea (OSEA) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1044.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
