Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117825.13 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117825.13 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117825.13 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORE thành MMK
ORE/MMK: 1 ORE = 0.7360 MMK. Giá chuyển đổi 1 Open Rights Exchange (ORE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.7360 MMK hôm nay.

ORE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Rights Exchange (ORE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORE hiện có giá trị là 0.7360 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORE hiện có giá 0.7360 MMK, nghĩa là mua 5 ORE sẽ mất 3.68 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.36 ORE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.79 ORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORE sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ORE
Open Rights Exchange
Kyat Myanmar
1 ORE
0.7360 MMK
Đổi 1 ORE sang 0.7360 MMK
2 ORE
1.47 MMK
Đổi 2 ORE sang 1.47 MMK
5 ORE
3.68 MMK
Đổi 5 ORE sang 3.68 MMK
10 ORE
7.36 MMK
Đổi 10 ORE sang 7.36 MMK
20 ORE
14.72 MMK
Đổi 20 ORE sang 14.72 MMK
50 ORE
36.8 MMK
Đổi 50 ORE sang 36.8 MMK
100 ORE
73.6 MMK
Đổi 100 ORE sang 73.6 MMK
200 ORE
147.2 MMK
Đổi 200 ORE sang 147.2 MMK
500 ORE
368.01 MMK
Đổi 500 ORE sang 368.01 MMK
1000 ORE
736.02 MMK
Đổi 1000 ORE sang 736.02 MMK
5000 ORE
3,680.1 MMK
Đổi 5000 ORE sang 3,680.1 MMK
10000 ORE
7,360.2 MMK
Đổi 10000 ORE sang 7,360.2 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Open Rights Exchange tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORE sang MMK, lên đến 10000 ORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Open Rights Exchange
1 MMK
1.36 ORE
Đổi 1 MMK sang 1.36 ORE
10 MMK
13.59 ORE
Đổi 10 MMK sang 13.59 ORE
50 MMK
67.93 ORE
Đổi 50 MMK sang 67.93 ORE
100 MMK
135.87 ORE
Đổi 100 MMK sang 135.87 ORE
200 MMK
271.73 ORE
Đổi 200 MMK sang 271.73 ORE
500 MMK
679.33 ORE
Đổi 500 MMK sang 679.33 ORE
1000 MMK
1,358.66 ORE
Đổi 1000 MMK sang 1,358.66 ORE
2000 MMK
2,717.32 ORE
Đổi 2000 MMK sang 2,717.32 ORE
5000 MMK
6,793.29 ORE
Đổi 5000 MMK sang 6,793.29 ORE
10000 MMK
13,586.59 ORE
Đổi 10000 MMK sang 13,586.59 ORE
50000 MMK
67,932.93 ORE
Đổi 50000 MMK sang 67,932.93 ORE
100000 MMK
135,865.86 ORE
Đổi 100000 MMK sang 135,865.86 ORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ORE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Open Rights Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ORE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORE/MMK
ORE/MMK: 1 ORE = 0.7360 MMK; 2025/07/20 06:38:46
Trong 1D vừa qua, Open Rights Exchange đã thay đổi +1.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Rights Exchange(ORE) đã thay đổi +1.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Open Rights Exchange/MMK
Giá Open Rights Exchange cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.5860 MMK trong khi giá Open Rights Exchange thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5214 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Rights Exchange theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5771 MMK | 0.5860 MMK | 0.6366 MMK | 0.6366 MMK |
Thấp | 0.5712 MMK | 0.5214 MMK | 0.5214 MMK | 0.3892 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.02% | +0.47% | -3.21% | +13.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Open Rights Exchange
Số liệu thị trường ORE sang MMK
ORE/MMK:
Ks0.7360
Khối lượng ORE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORE:
--
Nguồn cung lưu hành ORE:
0 ORE
Tỷ giá ORE sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Rights Exchange thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Rights Exchange là Ks0.7360 mỗi ORE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORE. Khối lượng giao dịch của Open Rights Exchange đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORE là Ks0.
Thông tin thêm về Open Rights Exchange trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Rights Exchange phổ biến nhất là ORE sang MMK, trong đó mã của Open Rights Exchange là ORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORE sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Open Rights Exchange phổ biến

ORE đến TWD
1 ORE thành NT$0.01028 TWD

ORE đến CNY
1 ORE thành ¥0.002509 CNY

ORE đến USD
1 ORE thành $0.0003494 USD

ORE đến EUR
1 ORE thành €0.0003005 EUR

ORE đến CAD
1 ORE thành C$0.0004799 CAD
ORE đến MMK
1 ORE thành Ks0.7349 MMK

ORE đến KRW
1 ORE thành ₩0.4861 KRW

ORE đến JPY
1 ORE thành ¥0.05200 JPY

ORE đến GBP
1 ORE thành £0.0002605 GBP

ORE đến BRL
1 ORE thành R$0.001950 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XTZ đến MMK
1 XTZ thành Ks2,466.92 MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks208.38 MMK

ALPACA đến MMK
1 ALPACA thành Ks123.21 MMK

HEI đến MMK
1 HEI thành Ks772.68 MMK

HAEDAL đến MMK
1 HAEDAL thành Ks360.18 MMK

MPLX đến MMK
1 MPLX thành Ks365.36 MMK

THE đến MMK
1 THE thành Ks868.33 MMK

AUDIO đến MMK
1 AUDIO thành Ks152.5 MMK

FTT đến MMK
1 FTT thành Ks2,239.66 MMK

MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,223.59 MMK
Bảng chuyển đổi từ ORE sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Open Rights Exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORE thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.5771 MMK và mức thấp nhất là 0.5712 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORE là Ks0.7552 MMK , thay đổi -3.21% so với giá hiện tại. Open Rights Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.61% so với năm trước.
-Ks
0.6669MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORE | Ks0.3680 | Ks0.3651 | +1.02% |
1 ORE | Ks0.7360 | Ks0.7302 | +1.02% |
5 ORE | Ks3.68 | Ks3.65 | +1.02% |
10 ORE | Ks7.36 | Ks7.3 | +1.02% |
50 ORE | Ks36.8 | Ks36.51 | +1.02% |
100 ORE | Ks73.6 | Ks73.02 | +1.02% |
500 ORE | Ks368.01 | Ks365.1 | +1.02% |
1000 ORE | Ks736.02 | Ks730.19 | +1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORE/MMK
1 Open Rights Exchange bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Open Rights Exchange (ORE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.7360.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.36 ORE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.79 ORE, trong khi 5 ORE sẽ có giá khoảng 3.68MMK.
Giá cao nhất của ORE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORE tính theo MMK là Ks686.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Rights Exchange tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Rights Exchange (ORE) đã tăng 0.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Rights Exchange (ORE) đã giảm 3.21% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORE thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Rights Exchange và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Rights Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Rights Exchange: ORE sang Đô la Mỹ (USD), ORE sang Euro (EUR), ORE sang Bảng Anh (GBP), ORE sang Đô la Canada (CAD), ORE sang Rupee Ấn Độ (INR), ORE sang Rupee Pakistan (PKR), ORE sang Real Brazil (BRL), ORE sang ...
Giá của Open Rights Exchange ở Mỹ là $0.0003494 USD. Ngoài ra, giá của Open Rights Exchange là €0.0003005 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004799 CAD ở Canada, ₹0.03010 INR ở Ấn Độ, ₨0.09956 PKR ở Pakistan, R$0.001950 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Rights Exchange phổ biến nhất là ORE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Open Rights Exchange (ORE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.7360.
Giá của Open Rights Exchange ở Mỹ là $0.0003494 USD. Ngoài ra, giá của Open Rights Exchange là €0.0003005 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004799 CAD ở Canada, ₹0.03010 INR ở Ấn Độ, ₨0.09956 PKR ở Pakistan, R$0.001950 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Rights Exchange phổ biến nhất là ORE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Open Rights Exchange (ORE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.7360.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
