Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86904.98 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86904.98 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86904.98 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PALMO thành IDR
PALMO/IDR: 1 PALMO = 119.12 IDR. Giá chuyển đổi 1 ORCIB (PALMO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 119.12 IDR hôm nay.

PALMO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALMO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORCIB (PALMO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALMO hiện có giá trị là 119.12 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALMO hiện có giá 119.12 IDR, nghĩa là mua 5 PALMO sẽ mất 595.58 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008395 PALMO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04198 PALMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PALMO sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PALMO
ORCIB
Rupiah Indonesia
1 PALMO
119.12 IDR
Đổi 1 PALMO sang 119.12 IDR
2 PALMO
238.23 IDR
Đổi 2 PALMO sang 238.23 IDR
5 PALMO
595.58 IDR
Đổi 5 PALMO sang 595.58 IDR
10 PALMO
1,191.16 IDR
Đổi 10 PALMO sang 1,191.16 IDR
20 PALMO
2,382.32 IDR
Đổi 20 PALMO sang 2,382.32 IDR
50 PALMO
5,955.79 IDR
Đổi 50 PALMO sang 5,955.79 IDR
100 PALMO
11,911.58 IDR
Đổi 100 PALMO sang 11,911.58 IDR
200 PALMO
23,823.16 IDR
Đổi 200 PALMO sang 23,823.16 IDR
500 PALMO
59,557.89 IDR
Đổi 500 PALMO sang 59,557.89 IDR
1000 PALMO
119,115.78 IDR
Đổi 1000 PALMO sang 119,115.78 IDR
5000 PALMO
595,578.9 IDR
Đổi 5000 PALMO sang 595,578.9 IDR
10000 PALMO
1,191,157.79 IDR
Đổi 10000 PALMO sang 1,191,157.79 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALMO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ORCIB tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALMO sang IDR, lên đến 10000 PALMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ORCIB
1 IDR
0.008395 PALMO
Đổi 1 IDR sang 0.008395 PALMO
10 IDR
0.08395 PALMO
Đổi 10 IDR sang 0.08395 PALMO
50 IDR
0.4198 PALMO
Đổi 50 IDR sang 0.4198 PALMO
100 IDR
0.8395 PALMO
Đổi 100 IDR sang 0.8395 PALMO
200 IDR
1.68 PALMO
Đổi 200 IDR sang 1.68 PALMO
500 IDR
4.2 PALMO
Đổi 500 IDR sang 4.2 PALMO
1000 IDR
8.4 PALMO
Đổi 1000 IDR sang 8.4 PALMO
2000 IDR
16.79 PALMO
Đổi 2000 IDR sang 16.79 PALMO
5000 IDR
41.98 PALMO
Đổi 5000 IDR sang 41.98 PALMO
10000 IDR
83.95 PALMO
Đổi 10000 IDR sang 83.95 PALMO
50000 IDR
419.76 PALMO
Đổi 50000 IDR sang 419.76 PALMO
100000 IDR
839.52 PALMO
Đổi 100000 IDR sang 839.52 PALMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PALMO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ORCIB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PALMO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PALMO/IDR
PALMO/IDR: 1 PALMO = 119.12 IDR; 2025/12/02 05:34:34
Trong 1D vừa qua, ORCIB đã thay đổi +1.53% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORCIB(PALMO) đã thay đổi +1.53% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PALMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PALMO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ORCIB/IDR
Giá ORCIB cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 258.33 IDR trong khi giá ORCIB thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 112.52 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORCIB theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALMO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 133.8 IDR | 258.33 IDR | 388.16 IDR | 724.37 IDR |
Thấp | 112.52 IDR | 112.52 IDR | 112.52 IDR | 112.52 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.53% | -52.19% | -68.93% | -81.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PALMO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALMO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ORCIB
Số liệu thị trường PALMO sang IDR
PALMO/IDR:
Rp119.12
Khối lượng PALMO 24 giờ:
Rp1,536,406,110.52
Vốn hóa thị trường PALMO:
--
Nguồn cung lưu hành PALMO:
0 PALMO
Tỷ giá PALMO sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORCIB thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORCIB là Rp119.12 mỗi PALMO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PALMO. Khối lượng giao dịch của ORCIB đã thay đổi +259.52% (Rp1,109,061,709.82 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALMO là Rp427,344,400.7.
Thông tin thêm về ORCIB trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang IDR, trong đó mã của ORCIB là PALMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PALMO sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PALMO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ORCIB phổ biến

PALMO đến TWD
1 PALMO thành NT$0.2255 TWD

PALMO đến CNY
1 PALMO thành ¥0.05071 CNY

PALMO đến USD
1 PALMO thành $0.007168 USD

PALMO đến AUD
1 PALMO thành AU$0.01094 AUD
PALMO đến IDR
1 PALMO thành Rp119.12 IDR

PALMO đến EUR
1 PALMO thành €0.006174 EUR

PALMO đến CAD
1 PALMO thành C$0.01003 CAD

PALMO đến KRW
1 PALMO thành ₩10.52 KRW

PALMO đến JPY
1 PALMO thành ¥1.12 JPY

PALMO đến GBP
1 PALMO thành £0.005423 GBP

PALMO đến BRL
1 PALMO thành R$0.03841 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MERL đến IDR
1 MERL thành Rp5,798.04 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,445,764,169.32 IDR

SML đến IDR
1 SML thành Rp4.48 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp46,584,857.56 IDR

JELLYJELLY đến IDR
1 JELLYJELLY thành Rp665.86 IDR

ZEREBRO đến IDR
1 ZEREBRO thành Rp503.72 IDR

RLS đến IDR
1 RLS thành Rp419.22 IDR

B đến IDR
1 B thành Rp2,673.01 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp33,507.88 IDR

UAI đến IDR
1 UAI thành Rp2,460.69 IDR
Bảng chuyển đổi từ PALMO sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của ORCIB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALMO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -52.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 133.8 IDR và mức thấp nhất là 112.52 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PALMO là Rp380.15 IDR , thay đổi -68.93% so với giá hiện tại. ORCIB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Rp
117.75IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PALMO | Rp59.56 | Rp58.67 | +1.53% |
1 PALMO | Rp119.12 | Rp117.34 | +1.53% |
5 PALMO | Rp595.58 | Rp586.7 | +1.53% |
10 PALMO | Rp1,191.16 | Rp1,173.4 | +1.53% |
50 PALMO | Rp5,955.79 | Rp5,867.01 | +1.53% |
100 PALMO | Rp11,911.58 | Rp11,734.03 | +1.53% |
500 PALMO | Rp59,557.89 | Rp58,670.14 | +1.53% |
1000 PALMO | Rp119,115.78 | Rp117,340.27 | +1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp PALMO/IDR
1 ORCIB bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ORCIB (PALMO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp119.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu PALMO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008395 PALMO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PALMO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PALMO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PALMO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04198 PALMO, trong khi 5 PALMO sẽ có giá khoảng 595.58IDR.
Giá cao nhất của PALMO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PALMO tính theo IDR là Rp2,795.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PALMO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORCIB tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã giảm 52.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã giảm 68.93% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PALMO thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORCIB và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PALMO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PALMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PALMO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PALMO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PALMO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORCIB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORCIB: PALMO sang Đô la Mỹ (USD), PALMO sang Euro (EUR), PALMO sang Bảng Anh (GBP), PALMO sang Đô la Canada (CAD), PALMO sang Rupee Ấn Độ (INR), PALMO sang Rupee Pakistan (PKR), PALMO sang Real Brazil (BRL), PALMO sang ...
Giá của ORCIB ở Mỹ là $0.007168 USD. Ngoài ra, giá của ORCIB là €0.006174 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005423 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01003 CAD ở Canada, ₹0.6437 INR ở Ấn Độ, ₨2.02 PKR ở Pakistan, R$0.03841 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ORCIB (PALMO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp119.12.
Giá của ORCIB ở Mỹ là $0.007168 USD. Ngoài ra, giá của ORCIB là €0.006174 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005423 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01003 CAD ở Canada, ₹0.6437 INR ở Ấn Độ, ₨2.02 PKR ở Pakistan, R$0.03841 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ORCIB (PALMO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp119.12.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































